Xem thêm

Quả ổi tiếng Anh là gì, và cách phát âm đúng như thế nào?

Xin chào các bạn! Trong bài viết trước, chúng ta đã cùng Vui Cười Lên khám phá tên gọi của một số loại rau củ quả trong tiếng Anh như rau mùi, quả na, quả...

Xin chào các bạn! Trong bài viết trước, chúng ta đã cùng Vui Cười Lên khám phá tên gọi của một số loại rau củ quả trong tiếng Anh như rau mùi, quả na, quả lê, quả atisô, quả hồng, hạt ca cao, quả nho, hạt gạo, quả chanh, quả lựu, quả kiwi, hạt mắc ca, quả cam, rau cần tây, đậu cove, hạt đậu xanh, hạt thông, đậu bắp, quả mơ, măng tây, quả mướp đắng, và nhiều loại khác nữa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá một loại rau củ quả khác cũng rất quen thuộc, đó là quả ổi. Nếu bạn chưa biết quả ổi tiếng Anh là gì, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Quả ổi tiếng Anh là gì Quả ổi tiếng Anh là gì

Quả ổi tiếng Anh là gì?

Guava /´gwa:və/

Để đọc đúng tên tiếng Anh của quả ổi, rất đơn giản. Các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ "guava" rồi nói theo, là đã có thể đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /´gwa:və/, sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm sẽ không bị sót âm như khi nghe. Để biết cách đọc phiên âm của từ "guava" thế nào, bạn có thể xem thêm bài viết "Cách đọc phiên âm tiếng Anh" để có cách đọc cụ thể.

Lưu ý: Từ "guava" chỉ chung về quả ổi, chứ không chỉ đến loại ổi cụ thể nào. Nếu bạn muốn nói về loại ổi cụ thể, hãy gọi theo tên riêng của loại ổi đó.

Một số loại rau củ quả khác trong tiếng Anh

Ngoài quả ổi, vẫn còn rất nhiều loại rau củ quả khác rất quen thuộc. Bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng Anh của các loại rau củ quả khác dưới đây, để có vốn từ tiếng Anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: quả dưa lưới, dưa vàng
  • Lemon /ˈlemən/: quả chanh vàng (chanh Mỹ)
  • Chickpea /ˈʧɪkpiː/: hạt đậu gà
  • Yam /jæm/: củ khoai
  • Cherry /´tʃeri/: quả anh đào
  • Ambarella /’æmbə’rælə/: quả cóc
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Plum /plʌm/: quả mận
  • Peanut /ˈpiːnʌt/: hạt lạc, đậu phộng
  • Cocoa bean /ˈkəʊkəʊ biːn/: hạt ca cao
  • Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: hạt đậu xanh
  • Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: củ tỏi
  • Fig /fig/: quả sung
  • Grape /greɪp/: quả nho
  • Tomato /tə’mɑ:tou/: quả cà chua
  • Flower /flaʊər/: hoa
  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai lang
  • Potato /pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai tây
  • Sponge Gourd /spʌndʒ ɡʊəd/: quả mướp
  • Sugar cane /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/: cây mía
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Watercress /ˈwɔː.tə.kres/: cải xoong
  • Cassava /kəˈsɑː.və/: củ sắn
  • Bean /bi:n/: hạt của các loại cây họ đậu
  • Apple /ˈӕpl/: quả táo
  • Honeydew /ˈhʌnɪdju/: quả dưa lê
  • Leaf /liːf/: lá cây
  • Tree /triː/: cái cây
  • Blackberries /´blækbəri/: quả mâm xôi đen
  • Persimmon /pə´simən/: quả hồng
  • Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/ : hạt bí
  • Amaranth /ˈæm. ər. ænθ/: rau dền
  • Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: quả dâu tây
  • Snake gourd /sneik guəd/: quả lặc lè (quả bầu rắn)
  • Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/: súp lơ vàng (trắng)

Quả ổi tiếng Anh là gì Quả ổi tiếng Anh là gì

Vậy là rõ ràng, nếu bạn thắc mắc quả ổi tiếng Anh là gì, câu trả lời là "guava" và cách phát âm là /´gwa:və/. Lưu ý là từ "guava" chỉ chung về quả ổi chứ không chỉ đến loại ổi cụ thể nào cả. Nếu bạn muốn nói về quả ổi thuộc loại nào cụ thể, cần gọi theo tên cụ thể của loại ổi đó. Về cách phát âm, từ "guava" trong tiếng Anh cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ "guava" rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ "guava" chuẩn hơn nữa, hãy xem phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.

Bạn đang xem bài viết: Quả ổi tiếng Anh là gì và cách phát âm đúng như thế nào?

1