Xem thêm

Quả măng cụt: Trái cây độc đáo với từ vựng và phát âm tiếng Anh

Quả măng cụt, hay còn được gọi là mangosteen trong tiếng Anh, là một loại trái cây nhiệt đới nổi tiếng với hương vị độc đáo và hấp dẫn. Với vị ngọt và chua, quả...

Quả măng cụt, hay còn được gọi là mangosteen trong tiếng Anh, là một loại trái cây nhiệt đới nổi tiếng với hương vị độc đáo và hấp dẫn. Với vị ngọt và chua, quả măng cụt mang trong mình hương vị hòa quyện của dâu, lựu, và cam quýt.

Quả măng cụt: Mangosteen là gì?

Quả  <a href='http://lucymax.vn/mang-cut-mot-qua-trai-thom-ngon-va-da-dang-cong-dung-a1939.html' title='măng cụt tiếng anh là gì' class='hover-show-link replace-link-1959'>măng cụt tiếng anh là gì<span class='hover-show-content'></span></a> ? Phát âm và từ vựng liên quan

Theo từ điển Cambridge, quả măng cụt trong tiếng Anh được gọi là mangosteen. Đây là loại trái cây nhiệt đới có vỏ dày màu tím, phần cơm bên trong màu trắng và chia thành nhiều múi. Quả măng cụt có thể được ăn tươi, làm nước ép, và sử dụng trong nhiều món ăn khác như gỏi, trà, và món tráng miệng.

Ngoài vị ngon, quả măng cụt còn có nhiều lợi ích dinh dưỡng. Nó chứa nhiều vitamin C và chất chống oxi hóa, có thể tốt cho sức khỏe của bạn.

Cách phát âm mangosteen: /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/

Một vài ví dụ sử dụng từ vựng quả măng cụt trong tiếng Anh

Quả măng cụt tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng "mangosteen" để bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau:

  • Trong những ngày hè nóng bức, không có gì thật sự mát lạnh bằng một ly nước ép măng cụt lạnh để giải khát.
  • Khi tôi cắn vào quả măng cụt chín mọng, hương vị ngọt và chua của nó tràn đầy trong miệng, khiến tôi khao khát thêm.
  • Trong kỳ nghỉ ở vùng nhiệt đới, chúng tôi đã khám phá một chợ địa phương nơi chúng tôi mua một bó quả măng cụt để thưởng thức tại căn biệt thự ven biển.
  • Giữa các cuộc phiêu lưu du lịch của chúng tôi, chúng tôi tình cờ bắt gặp một người bán hàng rong bán quả măng cụt được cắt sẵn, mang lại cho chúng tôi hương vị về văn hóa địa phương.
  • Mẹ đã chuẩn bị một món tráng miệng ngon lành từ quả măng cụt, khiến mọi người tại buổi tụ họp gia đình trông mong.
  • Tại cuộc dã ngoại gia đình, chúng tôi thưởng thức vị ngọt ngào của quả măng cụt trong khi tận hưởng ánh nắng ấm và quây quần bên nhau.
  • Trở về khách sạn, chúng tôi được đón tiếp bằng một đĩa hoa quả tươi ngon bao gồm quả măng cụt, khiến kỳ nghỉ của chúng tôi trở nên thêm phần thú vị.

Các cụm từ liên quan đến quả măng cụt

Quả măng cụt tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Để củng cố thêm kiến thức về từ vựng, hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ thường được sử dụng liên quan đến quả măng cụt:

  • Ripe mangosteens: Quả măng cụt chín.
  • Unripe mangosteens: Quả măng cụt chưa chín.
  • Overripe mangosteens: Quả măng cụt chín quá mức, có vị ngọt, dễ hỏng.
  • A bag of mangosteens: Một túi quả măng cụt.
  • Mangosteen season: Mùa quả măng cụt.
  • Mangosteen orchard: Vườn măng cụt.
  • Mangosteen juice: Nước ép măng cụt.
  • Mangosteen salad: Món salad từ quả măng cụt.
  • Mangosteen desserts: Các món tráng miệng từ quả măng cụt.
  • Sweet and tangy mangosteens: Quả măng cụt ngọt và chua.
  • A damaged mangosteen: Quả măng cụt bị hỏng.
  • Mangosteen peels: Vỏ quả măng cụt.
  • Mangosteen halves: Một nửa quả măng cụt.
  • Mangosteen seeds: Hạt quả măng cụt.
  • A bunch of mangosteens: Một bó quả măng cụt.

Với những kiến thức từ bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về quả măng cụt và cách sử dụng từ vựng liên quan trong tiếng Anh. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè để cùng nhau học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh mới nhé!

1