Xem thêm

Quá khứ của "take" là gì? "Take" ở 4 thì quá khứ tiếng Anh và một số kiến thức liên quan đến "take"

Tổng quan về "take" "Take" là một động từ rất thông dụng trong giao tiếp và bài tập tiếng Anh. Đối với các động từ quy tắc, việc chuyển sang dạng quá khứ chỉ đơn...

Tổng quan về "take"

"Take" là một động từ rất thông dụng trong giao tiếp và bài tập tiếng Anh. Đối với các động từ quy tắc, việc chuyển sang dạng quá khứ chỉ đơn giản là thêm "ed" vào cuối từ. Nhưng với "take", vì là một động từ bất quy tắc, quá khứ của nó cần được thay đổi dạng chứ không chỉ đơn giản là thêm "ed". Vậy quá khứ của "take" là gì?

Quá khứ của "take"

Quá khứ của "take" là "took" (dạng quá khứ đơn) và "taken" (dạng quá khứ phân từ). "Took" được phát âm là /ˈtʊk/, và "taken" được đọc là /ˈteɪ.kən/.

Cách chia động từ "take" ở 4 thì quá khứ

"Mặc dù "took" và "taken" là hai dạng quá khứ của "take", nhưng hai từ này không xuất hiện trong cấu trúc của bốn thì quá khứ tiếng Anh. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là cách chia động từ "take" ở 4 thì quá khứ (quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn):

  • Quá khứ đơn: "took"
  • Quá khứ tiếp diễn: "taking"
  • Quá khứ hoàn thành: "had taken"
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: "had been taking"

Chú thích:

  • Ved/PI: động từ dạng quá khứ đơn
  • V-ing: động từ nguyên mẫu thêm "-ing"
  • Ved/PII: động từ dạng quá khứ phân từ

Một số kiến thức liên quan đến "take"

1. Phân biệt giữa "take" và "bring"

"Take" và "bring" có nhiều ý nghĩa tương tự liên quan đến việc "mang", "đưa", "di chuyển" một người hoặc sự vật từ nơi này sang nơi khác. Để tránh nhầm lẫn, có thể nhớ những điểm khác biệt như sau:

  • "Bring": khi mang sự vật từ điểm A đến điểm B
  • "Take": khi mang sự vật từ điểm B đến điểm A

2. Cụm động từ với "take"

"Take" kết hợp với giới từ và/hoặc trạng từ để tạo thành cụm động từ với nghĩa khác. Ví dụ:

  • Take after: giống ai đó
  • Take along: mang theo
  • Take away: cất đi
  • Take back: lấy lại
  • Take down: ghi chú
  • Take for: coi là
  • Take in: hiểu
  • Take off: cởi bỏ
  • Take on: đảm nhận
  • Take out: đưa ra
  • Take over: tiếp quản
  • Take to: thích
  • Take up: bắt đầu
  • Take up with: kết bạn với
  • Take through: hướng dẫn

3. Thành ngữ với "take"

Trong tiếng Anh, có nhiều thành ngữ sử dụng từ "take" để biểu thị ý nghĩa khác nhau. Ví dụ:

  • Take a back seat: không tham gia
  • Take it easy: thư giãn
  • Take your time: không vội
  • Take a nap: ngủ trưa
  • Take the initiative: tiên phong
  • Take a rain check: hẹn gặp sau
  • Take a chance: thử vận may

Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ quá khứ của "take" là gì. Đó là "took" (dạng quá khứ đơn) và "taken" (dạng quá khứ phân từ). Nhớ rằng, hai dạng này không được sử dụng trong cấu trúc của cả bốn thì quá khứ tiếng Anh, mà phụ thuộc vào cách chia động từ của từng thì. Hãy củng cố kiến thức bằng việc luyện tập và thực hành thường xuyên.

1