Xem thêm

Phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh: Tạo sự khác biệt & Luyện tập thực hành

Trước khi khám phá cách sử dụng và các kiến thức liên quan, hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa tính từ và trạng từ trong tiếng Anh thông qua định nghĩa của chúng....

Trước khi khám phá cách sử dụng và các kiến thức liên quan, hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa tính từ và trạng từ trong tiếng Anh thông qua định nghĩa của chúng.

Tính từ - Sự miêu tả và mô tả

Tính từ trong tiếng Anh đơn giản là một loại từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ. Chúng thường được sử dụng để miêu tả phẩm chất, đặc điểm hoặc trạng thái của sự vật, sự việc hoặc đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), intelligent (thông minh), fast (nhanh), good (tốt),...

Trạng từ - Tăng cường và mở rộng

Trạng từ là những từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu. Trạng từ thường đứng trước từ hoặc mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Tuy nhiên, tùy vào trường hợp câu nói mà trạng từ có thể đặt trước hoặc sau câu.

Ví dụ: slowly (một cách chậm chạp), well (tốt), mainly (chủ yếu), easily (một cách dễ dàng),...

Như vậy, sự khác biệt chính giữa tính từ và trạng từ là loại từ chúng bổ nghĩa. Tính từ miêu tả danh từ, trong khi trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác. Hơn nữa, hầu hết (nhưng không phải tất cả) trạng từ kết thúc bằng "ly", trong khi một số tính từ cũng có thể kết thúc bằng "ly".

Cách sử dụng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Dựa trên định nghĩa trên, có thể thấy tính từ và trạng từ đều có vai trò bổ ngữ cho các loại từ khác, nhưng chúng vẫn có những khác biệt về chức năng và vị trí cụ thể trong từng trường hợp. Chi tiết được nêu trong phần dưới đây:

Cách dùng tính từ & trạng từ tiếng Anh

Chức năng của tính từ và trạng từ

Vị trí của tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Cách phân biệt trạng từ và tính từ trong tiếng Anh

Tương tự những loại từ khác trong tiếng Anh, để phân biệt trạng từ và tính từ, chúng ta có thể dựa vào đuôi (hậu tố) của từ đó.

  • Đối với tính từ: Nhận biết thông qua các hậu tố phổ biến như -able, -ous, -ive, -ful, -less, -al, -ed, -ible, -ent, -ant, -ic, ...

  • Đối với trạng từ: Hầu hết trạng từ kết thúc bằng đuôi "-ly", ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt không có đuôi "-ly" và một số trạng từ giống tính từ.

Như vậy, sự khác biệt chính giữa tính từ và trạng từ là các loại từ mà chúng bổ nghĩa: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác. Hơn nữa, hầu hết (nhưng không phải tất cả) trạng từ kết thúc bằng -ly, mặc dù có một vài tính từ cũng kết thúc bằng -ly.

Mối quan hệ và cách chuyển từ tính từ sang trạng từ trong tiếng Anh

Xét về mối quan hệ giữa tính từ và trạng từ trong tiếng Anh, ta cần lưu ý:

  • Tính từ thêm đuôi "-ly" sẽ trở thành trạng từ. Ví dụ: Heavy + ly → heavily

  • Khi dịch nghĩa, tính từ đổi thành trạng từ, ta thêm "một cách" Ví dụ: happy: vui vẻ, hạnh phúc → happily: một cách vui vẻ

Mối quan hệ giữa tính từ & trạng từ

Vì tính từ và trạng từ có liên quan chặt chẽ với nhau, nên một số từ gốc có thể được sử dụng cho cả hai. Điều đó giúp chúng ta dễ dàng biến một số tính từ thành trạng từ và ngược lại.

  • Hầu hết tính từ thêm đuôi "-ly" sẽ trở thành trạng từ Ví dụ: loud → loudly, perfect → perfectly

  • Nếu tính từ kết thúc bằng "a-y", hãy bỏ "-y" và thêm "-ily" để tạo trạng từ. Ví dụ: easy → easily, lucky → luckily

  • Nếu tính từ kết thúc bằng "-tle" hoặc "-ble", hãy thay "-e" bằng "-y" để tạo trạng từ. Ví dụ: gentle → gently, comfortable → comfortably

  • Nếu tính từ kết thúc bằng "-ic", hãy thêm "-ally" để tạo trạng từ. Ví dụ: specific → specifically, tragic → tragically

Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong tiếng Anh

Trong các loại tính từ và trạng từ, ngoài các từ nhận biết theo dấu hiệu thông thường, một số trường hợp ngoại lệ cần nắm:

  • Các tính từ khi chuyển sang trạng từ không thêm đuôi "-ly" mà thay đổi hoàn toàn: Ví dụ: Good → Well, Fast → Fast, Hard → Hard, Early → Early, Late → Late

  • Một số trạng từ mang ý nghĩa khác nhau khi có hoặc không có đuôi "-ly" Ví dụ: Free (miễn phí) → Freely (tự do để làm cái gì đó), Wide (mở rộng) → Widely (nhiều nơi), Late (muộn) → Lately (một trạng từ chỉ tần suất với ý nghĩa gần đây), Hard (chăm chỉ) → Hardly (một trạng từ chỉ tần suất với nghĩa gần như không)

  • Một số tính từ có đuôi "-ly" mà không phải trạng từ. Ví dụ: Fast → Fast, Hard → Hard

Các cụm từ thường gặp với tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Dưới đây là các cụm từ thường gặp với tính từ và trạng từ trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ:

Các cụm từ thường gặp với tính từ và trạng từ

  • Tính từ + Giới từ: Preferable to, Related to, Superior to, Capable of, Aware of, Suspicious of, Hopeful of, Content with, Impressed with, Popular with, (Dis)satisfied with, Liable for, Responsible for, Perfect for, Qualified for, Eligible for + N, Eligible to V, Concerned about, Excited about, Interested in

  • Tính từ + Danh từ: Annual leave, Annual turnover, Temporary staff/worker, Temporary replacement, Temporary work, Substantial increase, Substantial renovation

Luyện tập tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây:

  • Phân tích chỗ trống trong bài tập điền từ, nếu theo sau là danh từ thì chọn tính từ, nếu là động từ, tính từ hoặc trạng từ thì bạn điền trạng từ. Ví dụ: My brother's dog Barry is a ____ dog. (good) → good

  • Nếu phía trước chỗ trống là động từ, bạn điền hoặc chọn trạng từ. Nếu gặp các động từ liên kết như: be, look, feel, become..., thì chọn hoặc điền tính từ. Ví dụ: I speak English ____ .(quick) → quickly, Your flat seems ____ today. (tidy) → tidy

Bài tập tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Tới đây, bạn đã nắm được cách xác định tính từ và trạng từ trong tiếng Anh, hãy thực hành các bài tập dưới đây để hiểu và nắm vững kiến thức đã học!

Bài 1: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống

  1. John held the plate ____ . (careful / carefully)
  2. Julia is a ____ person. (careful / carefully)
  3. I ran ____ to the station. (quick / quickly)
  4. The journey was ____ . (quick / quickly)
  5. You look ____ . Didn't you sleep well? (tired / tiredly)
  6. The baby rubbed her eyes ____ . (tired / tiredly)
  7. She sang ____ . (happy / happily)
  8. You sound ____ . (happy / happily)
  9. I speak English ____ . (well / good)
  10. Her English is ____ . (well / good)
  11. She cooks ____ . (terrible / terribly)
  12. He is a ____ cook. (terrible / terribly)
  13. The music was ____ . (beautiful / beautifully)
  14. She plays the piano ____ . (beautiful / beautifully)
  15. That was a ____ answer. (clever / cleverly)
  16. She answered ____ . (clever / cleverly)
  17. Your flat seems ____ today. (tidy / tidily)
  18. He put the dishes away ____ . (tidy / tidily)
  19. He spoke ____ . (warm / warmly)
  20. She is a very ____ person. (warm / warmly)

Bài 2: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. Tom is (slow) ____ . He works ____ .
  2. Sue is a (careful) ____ girl. She climbed up the ladder ____ .
  3. The dog is (angry) ____ . It barks ____ .
  4. He acted (excellent) ____ . He's an ____ actor.
  5. They learn English (easy) ____ . They think English is an ____ language.
  6. Max is a (good) ____ singer. He sings ____ .
  7. It's (awful) ____ cold today. The cold wind is ____ .
  8. Dogs rely on their noses as they can smell (extreme / good) ____ . If that is true, why does dog food smell so (terrible) ____ ?
  9. The little boy looked (sad) ____ . I went over to comfort him and he looked at me ____ .
  10. I tasted the soup (careful) ____ but it tasted (wonderful) ____ .

Bài 3: Điền "good" hoặc "well" vào chỗ trống

  1. My friend speaks English very ____ .
  2. My brother's dog Barry is a ____ dog.
  3. She was ill last week, but now she is ____ again.
  4. Her chocolate chip cookies taste really ____ .
  5. "_____ done!" she sometimes says to me.
  6. I didn't sleep very ____ last night.
  7. Her mother always bakes really ____ apple pies.
  8. I like Ann's sister because she can cook ____ .
  9. The pupils in this class often work ____ .
  10. These children are very ____ at English.
  11. She will look after the patient ____ .
  12. He did ____ in his last exam.
  13. These tickets are ____ for a week only.
  14. They didn't behave ____ yesterday afternoon.
  15. Her blog is ____ known by all of us.

Đáp án bài tập tính từ và trạng từ trong tiếng Anh:

Sau khi hoàn thành, hãy kiểm tra đáp án để kiểm tra mức độ hiểu kiến thức của mình.

Đáp án bài tập tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Trên đây là cách phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh cùng các bài tập giúp bạn nắm vững kiến thức. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên để ghi nhớ phần ngữ pháp quan trọng này nhé!

Cùng con GIỎI NGỮ PHÁP - SIÊU TỪ VỰNG với chương trình tiếng Anh chuẩn quốc tế. Đặc biệt! TẶNG NGAY 50% học phí + bộ quà tặng Monkey 2023 + suất học Monkey Class giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả khi đăng ký.

1