Xem thêm

Nghỉ Phép trong Tiếng Anh: Định nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Xin phép để nghỉ là một việc cần thiết khi bạn cần thời gian tạm nghỉ. Việc viết thư hoặc đơn để xin phép rất quan trọng để diễn đạt một cách trang trọng. Trong...

Xin phép để nghỉ là một việc cần thiết khi bạn cần thời gian tạm nghỉ. Việc viết thư hoặc đơn để xin phép rất quan trọng để diễn đạt một cách trang trọng. Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt việc xin nghỉ phép. Hãy cùng StudyTiengAnh khám phá những cách diễn đạt xin nghỉ phép trong tiếng Anh nhé. Chúc bạn học tốt!

nghỉ phép trong tiếng Anh

1. Những từ "nghỉ phép" trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa:

Nghỉ phép là quyền lợi cơ bản và quan trọng của người lao động trong một năm làm việc. Nghỉ phép có thể được xin chủ động bằng cách viết đơn xin từ trước để được cơ quan chức năng phê duyệt.

Furlough (danh từ): nghỉ phép

Một số cách diễn đạt "nghỉ phép" trong tiếng Anh là thông qua từ "furlough". Từ này có thể được sử dụng ở nhiều vị trí trong câu, như là trạng ngữ, chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Vacation (danh từ): kỳ nghỉ phép

Từ "vacation" có nghĩa là "kỳ nghỉ phép" hay "ngày nghỉ" và có thể được sử dụng như là danh từ đếm được hoặc không đếm được.

2. Những cấu trúc và cụm từ thông dụng về nghỉ phép trong tiếng Anh:

nghỉ phép trong tiếng Anh

take/have a vacation: đi/có một kỳ nghỉ phép

Chúng ta thường có một kỳ nghỉ phép mỗi năm.

go on vacation: kỳ nghỉ phép

Tôi sẽ có kỳ nghỉ phép ở nhà vào tháng tới.

need a vacation: cần một kỳ nghỉ phép

Bạn đang làm việc quá chăm chỉ và căng thẳng. Bạn cần một kỳ nghỉ phép.

spend a vacation: trải qua một kỳ nghỉ phép

Bạn đã trải qua kỳ nghỉ ở đâu ở Đà Lạt?

3. Cấu trúc câu nói với ý nghĩa "nghỉ phép" trong tiếng Anh:

nghỉ phép trong tiếng Anh

to be on holiday: đi nghỉ phép

Chúng tôi mong có một kì nghỉ khi kết thúc dự án này.

To be on leave: được nghỉ phép

Tôi đã xin sếp nhiều lần về việc được nghỉ phép ở Hàn Quốc nếu dự án thành công.

4. Các dạng cụm từ "nghỉ phép" trong tiếng Anh:

Paid leave (danh từ): Nghỉ phép hưởng lương

Một số công ty hiện nay có chế độ nghỉ phép hưởng lương để giúp nhân viên không bị giảm thu nhập khi không làm việc.

Annual leave: nghỉ phép thường niên

Theo quy định của cơ quan nhà nước, mỗi người lao động được hưởng số ngày nghỉ phép thường niên theo luật pháp.

Compassionate leave (danh từ): nghỉ phép khi có người thân mất

Hồ sơ nghỉ phép được chấp thuận đặc biệt và giải pháp ngoại lệ đó là nghỉ phép khi có người thân trong gia đình mất.

Paternity leave (danh từ): nghỉ phép sinh con

Một số tổ chức đã cung cấp nghỉ phép sinh con cho nhân viên nữ và một số trợ cấp.

Maternity leave (danh từ): nghỉ phép thai sản

Khi một nhân viên nữ sinh con, công ty sẽ cho phép nghỉ phép thai sản và trợ cấp lương trong một vài tháng.

Sick-leave (danh từ): nghỉ phép ốm

Do mưa, hôm sau tôi đã xin nghỉ phép vì ốm.

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về các từ liên quan đến nghỉ phép trong tiếng Anh.

1