Xem thêm

Nệm tiếng Anh là gì? Tìm hiểu các thuật ngữ ngành nệm

Bạn có bao giờ thắc mắc về nghĩa của từ "nệm" trong tiếng Anh? Bạn muốn biết những thuật ngữ ngành chăn ga gối nệm bằng tiếng Anh? Hãy cùng tôi khám phá và hiểu...

Bạn có bao giờ thắc mắc về nghĩa của từ "nệm" trong tiếng Anh? Bạn muốn biết những thuật ngữ ngành chăn ga gối nệm bằng tiếng Anh? Hãy cùng tôi khám phá và hiểu rõ hơn về những định nghĩa này trong bài viết dưới đây!

1. Nệm tiếng Anh là gì?

Nệm tiếng Anh tương đương với từ "mattress". Đây là một món đồ không thể thiếu để giữ cho giấc ngủ của gia đình bạn được thoải mái và sảng khoái. Trên thị trường có nhiều loại nệm như nệm cao su, nệm bông ép, nệm foam, nệm lò xo và nệm đa tầng. Mỗi loại nệm này đều có tên gọi riêng trong tiếng Anh và mang đến những đặc điểm khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng của mỗi gia đình.

1.1 Nệm cao su tiếng Anh là gì?

Trong ngành chăn ga gối nệm, nệm cao su tiếng Anh được gọi là "Latex mattress". Hiện nay, có hai loại nệm cao su thông dụng trên thị trường là nệm cao su thiên nhiên (Natural rubber mattress) và nệm cao su tổng hợp (Synthetic rubber mattress).

Nệm cao su thiên nhiên được làm từ 100% cao su tự nhiên, có độ đàn hồi tuyệt vời và thân thiện với môi trường. Nệm này mang lại sự nâng đỡ cơ thể tuyệt vời, giữ cho cột sống ở vị trí tự nhiên nhất. Sản phẩm có tuổi thọ cao và khả năng thoáng khí, chống ẩm mốc.

Trong khi đó, nệm cao su tổng hợp có giá thành rẻ hơn nhưng khó phân hủy trong tự nhiên. Tuy nhiên, nệm vẫn có khả năng đàn hồi và nâng đỡ cơ thể ổn định. Đây là sản phẩm có giá thành phải chăng và được nhiều người tiêu dùng lựa chọn.

Nệm cao su tiếng Anh là gì Nệm cao su được biết đến với độ đàn hồi tuyệt vời và tuổi thọ cao.

1.2 Nệm bông ép tiếng Anh là gì?

Theo thuật ngữ ngành chăn ga gối nệm, nệm bông ép được gọi là "cotton mattress" trong tiếng Anh. Loại nệm này được làm từ các sợi bông tinh khiết, được ép chặt theo công nghệ cách nhiệt để tạo nên một khối nệm vững chắc. Nệm bông ép có độ cứng cao và tương đối nặng.

Nệm bông ép được sử dụng phổ biến trong các gia đình ở Việt Nam vì giá thành phải chăng và chất lượng cao. Với chỉ từ 500.000đ đến 3 triệu đồng, bạn đã có thể sở hữu một chiếc nệm bông ép chất lượng. Loại nệm này rất thích hợp cho những người có vấn đề về cột sống do có độ cứng cao hơn nệm cao su.

Nệm bông ép tiếng Anh là gì Nệm bông ép có giá thành phải chăng, được nhiều gia đình sử dụng.

1.3 Nệm lò xo tiếng Anh là gì?

Thuật ngữ tiếng Anh cho nệm lò xo trong ngành chăn ga gối nệm là "spring mattress". Sản phẩm này được cấu tạo bằng các con lò xo bên trong, tạo nên khả năng nâng đỡ và đàn hồi ổn định. Thường thì trên mặt của nệm lò xo còn có lớp bông hoặc cao su để tăng độ êm ái cho người nằm.

Nệm lò xo chia thành hai loại chính là nệm lò xo liên kết (bonnell spring mattress) và nệm lò xo độc lập (pocket spring mattress). Nệm lò xo liên kết là thiết kế bao gồm hệ thống các con lò xo được liên kết với nhau bằng các mối hàn nhỏ. Sản phẩm có độ đàn hồi cao, cứng cáp, nhưng có thể gây tiếng động khi có người di chuyển trên nệm. Các con lò xo liên kết có khả năng lan truyền chuyển động, khiến người nằm cảm thấy bị làm phiền khi người kế bên di chuyển.

Trong khi đó, nệm lò xo độc lập được thiết kế để giảm tiếng động và chuyển động từng con lò xo. Mỗi con lò xo sẽ được bọc trong một túi riêng biệt để hạn chế va chạm và tác động lẫn nhau. Nhờ đó, người nằm sẽ cảm thấy vô cùng êm ái mà không lo lắng về tiếng ồn khi trở mình.

Nệm lò xo tiếng Anh là gì Nệm lò xo có khả năng nâng đỡ cơ thể tốt.

1.4 Nệm foam tiếng Anh là gì?

Trong ngành chăn ga gối nệm, nệm foam được gọi là "foam mattress" trong tiếng Anh. Nệm loại này có phần lõi được làm bằng các loại foam như mút, bọt xốp. Nhờ đó, nệm có trọng lượng nhẹ, mềm mại và ôm sát từng đường cong của cơ thể.

Nhờ khả năng nâng đỡ ổn định, nệm giúp giảm thiểu áp lực lên các vùng cơ thể như cổ, vai, gáy và cột sống. Ngoài ra, nệm foam còn giúp hạn chế rung lắc và có tuổi thọ cao.

Nệm foam tiếng Anh là gì Nệm Foam Amando được đánh giá cao về chất lượng.

1.5 Nệm đa tầng tiếng Anh là gì?

Thuật ngữ tiếng Anh cho nệm đa tầng là "hybrid mattress". Đây là loại nệm có từ 2 tầng trở lên, mỗi tầng có thể được làm từ các chất liệu giống hoặc khác nhau. Một số chất liệu thường thấy trong nệm đa tầng là bông ép, cao su thiên nhiên, cao su nhân tạo. Một số dòng sản phẩm nổi tiếng có nệm đa tầng là nệm lò xo, nệm foam đa tầng, nệm memory foam...

Việc kết hợp nhiều nguyên vật liệu giúp nệm đa tầng sở hữu nhiều ưu điểm từ các loại nệm khác nhau. Đây là lựa chọn phổ biến và đáng để tham khảo khi mua nệm.

2. Những thuật ngữ tiếng Anh khác trong ngành chăn ga gối nệm

2.1 Thuật ngữ tiếng Anh về ga nệm

Trong tiếng Anh, ga trải giường được gọi là "drap". Đây là tấm vải dùng để trải trên bề mặt nệm để bảo vệ nệm cũng như tăng độ êm ái khi nằm. Ga trải giường bao gồm nhiều loại phổ biến như ga chun, ga chun chần, ga phủ, ga chống thấm... Bên cạnh đó, còn có các tấm tiện nghi và tấm bảo vệ nệm.

Ga giường tiếng Anh là gì Trong tiếng Anh, ga trải giường được gọi là drap.

  • Ga phủ: là lớp vải bao phủ quanh 4 góc nệm hoặc giường. Ga phủ có thiết kế gồm 3 lớp: lớp vải trắng dưới cùng, lớp bông mỏng ở giữa và lớp vải có màu sắc đặc trưng trên cùng.

  • Ga chun: loại ga được may đường chun ôm sát 4 cạnh nệm. Loại ga này có giá thành rẻ, dễ vệ sinh và tháo lắp, nhưng dễ bị xô lệch và khó căng phẳng.

  • Ga chun chần: là loại ga chun bọc nệm có bề mặt được chần thêm lớp bông mỏng. Điều này giúp nệm êm ái hơn và có tính thẩm mỹ cao hơn.

  • Ga chống thấm: thường được làm bằng vải bạt, vải polyester tổng hợp có tráng cao su hoặc lớp nilon chống thấm. Loại ga này có khả năng không thấm nước, giúp bảo vệ nệm tốt hơn. Đây là dòng sản phẩm thường được sử dụng trong các gia đình có trẻ nhỏ.

  • Tấm tiện nghi: được gọi là "topper" trong tiếng Anh. Tấm này thường có độ dày khoảng 3cm để tăng cảm giác êm ái và bồng bềnh cho người nằm trên nệm.

  • Tấm bảo vệ nệm: được gọi là "mattress protectors" trong tiếng Anh. Đây là sản phẩm dùng để bảo vệ nệm khỏi mồ hôi và hơi ẩm, từ đó giúp nệm có tuổi thọ cao hơn.

Tấm tiện nghi tiếng Anh là gì Tấm tiện nghi còn gọi là topper trong tiếng Anh.

2.2 Thuật ngữ tiếng Anh liên quan tới vỏ chăn

Trong tiếng Anh, vỏ chăn được gọi là "bedclothes" hoặc "bedding". Trên thị trường có 2 loại vỏ chăn là vỏ chăn thường (duvet cover) và vỏ chăn chần (quilt cover). Ấm áp và giữ nhiệt tốt, vỏ chăn chần thường được ưa chuộng sử dụng vào mùa thu đông.

2.3 Thuật ngữ tiếng Anh liên quan tới gối

Trong tiếng Anh, gối được gọi là "pillow". Gối có thể được sử dụng để ngủ, tựa lưng khi ngồi hoặc trang trí như một món đồ nội thất. Có 3 loại gối thường được sử dụng là gối nằm, gối tựa và gối ôm.

Gối bao gồm hai phần chính là vỏ và ruột. Vỏ gối thường được làm bằng cotton hoặc lụa. Ruột gối có thể là bông gòn, cao su hoặc lông vũ.

  • Ruột gối lông vũ (feather pillow): làm từ các sợi lông vịt hoặc lông vũ đã được khử trùng và khử mùi. Loại gối này có khả năng giữ nhiệt và tản nhiệt tốt, mang đến sự mát mẻ và dễ chịu cho người dùng.

  • Ruột gối bông gòn (cotton pillow): được sản xuất từ các sợi polyester có dạng vón bi để tạo độ bồng cho gối. Sợi bông mềm mịn, thấm hút mồ hôi tốt, tạo cảm giác êm ái tuyệt đối khi nằm.

  • Ruột gối cao su (latex pillow): có thể là ruột gối cao su thiên nhiên hoặc cao su nhân tạo. Đặc tính chung của cả hai là độ đàn hồi cao, khả năng nâng đỡ tốt và mềm dẻo. Đồng thời, dòng sản phẩm này còn có tuổi thọ tương đối cao.

Gối tiếng Anh là gì Tìm hiểu gối tiếng Anh là gì?

Đó là những thuật ngữ ngành nệm và các sản phẩm liên quan mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "nệm" trong tiếng Anh. Chúc bạn và gia đình luôn có giấc ngủ ngon lành và đầy sức khỏe.

1