Xem thêm

"Nấm Kim Châm" - Một loại nấm độc đáo trong Tiếng Anh

Bạn có biết rằng nhiều thực phẩm hàng ngày mà chúng ta sử dụng có tên gọi riêng trong Tiếng Anh? Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến...

Bạn có biết rằng nhiều thực phẩm hàng ngày mà chúng ta sử dụng có tên gọi riêng trong Tiếng Anh? Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thực vật trong Tiếng Anh đó là "Nấm Kim Châm". Vậy "Nấm Kim Châm" có nghĩ a là gì trong tiếng anh ? Chúng ta sẽ cùng khám phá và tìm hiểu về từ vựng này trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu ngay!

1. "Nấm Kim Châm" trong Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, "Nấm Kim Châm" được gọi là "Enoki Mushroom" (Nấm Kim Châm). Đây là một loại nấm màu trắng, hình giống như giá đậu, nhưng có kích thước khá lớn. Loại nấm này thường được sử dụng trong ẩm thực của các nước châu Á như Nhật Bản, Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên. Nguồn gốc của loại nấm này là giống trồng của Flammulina velutipes, còn được gọi là Nấm kim châm.

nấm kim châm tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa Nấm Kim Châm trong Tiếng Anh)

2. Thông tin về từ vựng:

  • Từ vựng: Nấm Kim Châm - Enoki Mushroom
  • Cách phát âm:
    • UK: /ɛˈnoʊki ˈmʌʃ.ruːm/
    • US: /ɛˈnoʊki ˈmʌʃ.rʊm/
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa thông dụng:
    • Nghĩa Tiếng Anh: Enoki Mushroom (Flammulina velutipes) là một loại nấm ăn được với thân dài, mỏng, nắp nhỏ màu vàng và mang vàng. Đây là loài nấm trắng đặc biệt của vùng núi phía Bắc Nhật Bản và có thể sử dụng trong các món ăn.
    • Nghĩa Tiếng Việt: Nấm Kim Châm (Flammulina velutipes) là một loại nấm ăn được với thân dài, mỏng, nắp nhỏ màu vàng và mang vàng. Đây là loài nấm trắng đặc biệt của vùng núi phía Bắc Nhật Bản và được sử dụng nhiều trong bữa ăn.

Từ vựng "Enoki Mushroom" (hoặc Nấm Kim Châm) trong Tiếng Anh được tạo từ hai từ riêng biệt là Enoki và Mushroom. Enoki là một danh từ thực tế không có trong Tiếng Anh, nhưng thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để mô tả một loại nấm. Trong khi đó, Mushroom được hiểu là nấm hoặc động từ có nghĩa là hái nấm. Khi hai từ này được kết hợp lại, chúng ta có Enoki Mushroom với nghĩa là Nấm Kim Châm.

Từ "Enoki Mushroom" (hay còn gọi là Nấm Kim Châm) được sử dụng để mô tả một loại nấm ăn được, thân nấm dài, mỏng, nắp nhỏ màu vàng và mang màu vàng. Đây là loại nấm trắng đặc biệt của vùng núi phía Bắc Nhật Bản và được sử dụng nhiều trong các món ăn.

Ví dụ:

  • Sauté all mushrooms except the enoki mushroom. (Xào tất cả các loại nấm trừ nấm kim châm.)
  • Enoki mushroom has a nutty taste and a delicate texture. (Nấm kim châm có hương vị hạt dẻ và kết cấu tinh tế.)
  • Even the spindly enoki mushroom came with no broken stalks and tasted incredibly fresh. (Ngay cả nấm kim châm mỏng manh cũng không có cuống bị gãy và có hương vị tươi ngon đáng kinh ngạc.)
  • According to a study released in 2005 by the National University of Singapore, the stalk of the enoki mushroom has a high concentration of a protein known as "Five"/"FIP-fve" by the researchers, which aids in immune system control. (Theo một nghiên cứu công bố vào năm 2005 của Đại học Quốc gia Singapore, cuống nấm kim châm có nồng độ protein cao được các nhà nghiên cứu gọi là "Five"/"FIP-fve", hỗ trợ kiểm soát hệ thống miễn dịch.)
  • Thin white enoki mushrooms offer a somewhat chewy texture as well as a moderate earthy flavor. (Nấm kim châm trắng mỏng mang lại một kết cấu hơi dai và hương vị đất vừa phải.)
  • 2 packs cut and split enoki mushrooms. (Cắt và tách 2 gói nấm kim châm.)

3. Một số từ vựng liên quan đến "Nấm Kim Châm" trong Tiếng Anh:

nấm kim châm tiếng anh là gì (Hình ảnh minh họa Nấm Kim Châm trong Tiếng Anh)

  • Nấm (Mushroom)
  • Nấm linh chi (Ganoderma)
  • Nấm bào ngư (Abalone mushrooms)
  • Nấm mối (Termite mushrooms)
  • Nấm mỡ (Fatty mushrooms)
  • Nấm hải sản (Seafood Mushrooms)
  • Nấm ngọc tẩm (Pearl mushrooms soaked)
  • Nấm đùi gà (King oyster mushroom)
  • Nấm tuyết (White wood-ear mushroom hoặc white fungus)
  • Nấm mộc nhĩ đen (Black fungus)
  • Nấm rơm (Straw mushrooms)
  • Nấm trâm vàng (Yellow truffle mushrooms)
  • Nấm tràm (Melaleuca mushroom)
  • Nấm măng hoa (Bamboo shoot mushroom)
  • Nấm vân chi (Turkey tails)
  • Nấm hầm thủ (hericium erinaceus)
  • Nấm lim xanh (Ganoderma lucidum)

Với những từ vựng trên, chúng ta đã có cơ hội hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ "Nấm Kim Châm" trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung kiến thức về Tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc học Tiếng Anh!

1