Xem thêm

Cây mía trong Tiếng Anh: Định nghĩa, Ví dụ Anh - Việt

Thế giới thực vật vốn luôn phong phú và đa dạng, và đây cũng là một chủ đề thường xuất hiện trong Tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá về một loại cây...

Thế giới thực vật vốn luôn phong phú và đa dạng, và đây cũng là một chủ đề thường xuất hiện trong Tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá về một loại cây quen thuộc, cây mía. Bạn có bao giờ tò mò về từ "mía" trong Tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

1. Mía trong Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, từ "mía" thường được dùng với từ vựng:

  • Sugar cane (n)

Loại từ: Danh từ Cách phát âm "sugar cane": /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/ Định nghĩa Tiếng Anh: A perennial tropical grass with tall stout jointed stems from which sugar is extracted. The fibrous residue can be used as fuel, in fiberboard, and for a number of other purposes. Định nghĩa Tiếng Việt: Một loại cây cỏ nhiệt đới lâu năm với thân cao mập mạp nối liền nhau, có thể chiết xuất đường từ đó. Bã xơ có thể được sử dụng làm nhiên liệu, trong ván sợi và cho nhiều mục đích khác. Ngoài "sugar cane" mang ý nghĩa là cây mía, còn có "sugarcane juice" mang ý nghĩa là "nước mía" và được sử dụng rất phổ biến.

mía tiếng anh là gì Hình ảnh minh họa: Mía trong Tiếng Anh là gì?

2. Ví dụ Anh - Việt về cách sử dụng từ vựng Mía trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "sugar cane", chúng ta cần đặt từ này vào những ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ Anh - Việt về cách sử dụng từ vựng "mía" trong Tiếng Anh, giúp chúng ta nắm bắt và ghi nhớ nhanh hơn.

Ví dụ:

  • Sugarcane is known as a popular plant grown in many parts of the world. This familiar plant brings many different uses: squeezing for drinking water, making sugar...

    Mía được biết đến là loại cây phổ biến được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Loại cây quen thuộc này mang đến rất nhiều ứng dụng khác nhau: ép lấy nước uống, làm đường...
  • This village has a tradition of growing sugar cane for many years. After being harvested, sugarcane will be sold to factories specializing in sugar production in large quantities. People earn a steady income from this job.

    Ngôi làng này có truyền thống trồng mía từ nhiều năm. Sau khi thu hoạch, mía sẽ được bán cho các nhà máy chuyên sản xuất đường với số lượng lớn. Người dân kiếm được nguồn thu nhập ổn định từ công việc này.
  • In Vietnam, sugarcane is primarily grown in the Mekong Delta, where the terrain and climate are suitable for cultivation.

    Ở Việt Nam, cây mía được trồng chủ yếu tại Đồng Bằng Sông Cửu Long, nơi có địa hình và khí hậu phù hợp cho việc trồng cây.
  • Sugarcane brings a lot of health benefits, such as enhancing metabolism, acting as a diuretic, being anti-oxidant, and being good for pregnant women...

    Mía mang đến rất nhiều lợi ích cho sức khỏe, như tăng cường trao đổi chất, có tác dụng tiểu, chống oxy hóa và tốt cho phụ nữ mang thai...
  • Eating a lot of sugarcane increases the risk of being overweight or obese. This is because the plant contains a large amount of sweetener - the main raw material for creating sugar for daily life.

    Ăn nhiều mía tăng nguy cơ thừa cân, béo phì. Điều này bởi cây mía chứa một lượng chất ngọt lớn - nguyên liệu chính tạo ra đường phục vụ cuộc sống hàng ngày.
  • Sugarcane-growing households are trying to find a place to sell their crops before the storm arrives. People are afraid that the sugarcane bushes will fall down during a big storm.

    Các hộ gia đình trồng mía đang tìm cách tìm chỗ thu mua mía trước khi bão đến. Mọi người lo sợ những bụi mía sẽ đổ khi gặp cơn bão lớn.

mía tiếng anh là gì Hình ảnh minh họa: Ví dụ Anh - Việt về từ vựng Mía trong Tiếng Anh

3. Một số từ vựng Tiếng Anh về các loại cây

Thế giới của các loại cây trái vô cùng đa dạng và phong phú. Ngoài từ vựng về "mía" trong Tiếng Anh, chủ đề này còn có rất nhiều từ vựng khác xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng mở rộng, mà bạn có thể tham khảo và ghi nhớ để làm phong phú thêm vốn từ cho mình.

Các loại cây:

  • Corn: ngô
  • Oak: cây sồi
  • Wheat: lúa mì
  • Beech: cây sồi
  • Pine: cây thông
  • Ash: cây tần bì
  • Thistle: cây kế
  • Brambles: cây mâm xôi
  • Poplar: cây bạch dương
  • Cedar: cây tuyết tùng
  • Heather: cây thạch nam
  • Hawthorn: cây táo gai
  • Bracken: cây dương xỉ
  • Cactus: cây xương rồng
  • Ivy: cây thường xuân

Các loại trái cây:

  • Apple tree: cây táo
  • Pear tree: cây lê
  • Grape tree: nho
  • Plum tree: cây mận
  • Mango tree: xoài
  • Watermelon: dưa hấu
  • Fig tree: cây sung
  • Mandarin tree: quýt
  • Apricot tree: mơ
  • Coconut tree: cây dừa
  • Banana tree: chuối
  • Olive tree: cây ô-liu
  • Cherry tree: cây anh đào
  • Rambutan tree: chôm chôm
  • Mangosteen tree: măng cụt
  • Durian tree: cây sầu riêng
  • Dragon fruit tree: thanh long
  • Papaya (or pawpaw) tree: cây đu đủ

mía tiếng anh là gì Hình ảnh minh họa: Một số từ vựng Tiếng Anh về các loại cây

Bài viết trên đây hy vọng đã giải đáp cho bạn về câu hỏi "Mía" trong Tiếng Anh là gì, và cung cấp cho bạn những ví dụ Anh - Việt cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề Tiếng Anh hấp dẫn khác trên Studytienganh.vn nhé!

1