Xem thêm

LỪA ĐẢO TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ: ĐỊNH NGHĨA, VÍ DỤ ANH VIỆT

Giới thiệu Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp những từ như lừa đảo, gian lận, dối trá,... và đã từng trải qua những trường hợp liên quan đến chúng, dù mức độ...

Giới thiệu

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp những từ như lừa đảo, gian lận, dối trá,... và đã từng trải qua những trường hợp liên quan đến chúng, dù mức độ và tần suất có thể khác nhau. Lừa đảo thường ám chỉ những hành vi vi phạm quy tắc nhằm đạt lợi ích không công bằng. Đó chính là việc sử dụng những hành động gian dối nhằm đạt mục đích cá nhân, không tuân theo luật pháp và lợi dụng lòng tin của người khác. Với nhiều kiểu lừa đảo hiện nay, chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này.

lừa đảo tiếng anh Hình ảnh minh hoạ cho lừa đảo

1. Lừa đảo trong tiếng Anh là gì?

Lừa đảo trong tiếng Anh được gọi là "Cheat", phiên âm là /tʃiːt/. Động từ cheat có nghĩa là cư xử thiếu trung thực để đạt được những gì bạn mong muốn, lừa đảo hoặc khiến người khác tin vào những điều không đúng sự thật.

Ví dụ:

  • Trước khi cho tất cả thí sinh vào phòng, giám thị yêu cầu mọi người phải làm bài thi một cách công bằng. Ai bị bắt gian lận sẽ bị loại.
  • Bạn đang cố gắng không làm sô cô la từ bột cacao, nhưng vẫn muốn mọi người tin rằng bạn đã làm. Sau tất cả, bạn sẽ được đánh giá là đầu bếp giỏi nhất.

lừa đảo tiếng anh Hình ảnh minh hoạ cho Cheat

2. Các từ vựng về chủ đề lừa đảo trong tiếng Anh

Từ / cụm từ | Ý nghĩa

------------------- | ------------------------- Swindle | Lừa đảo (nhận tiền một cách không trung thực từ ai đó bằng cách lừa dối) Defraud | Ăn gian (để lấy thứ gì đó bất hợp pháp hoặc để ngăn ai đó có thứ gì đó hợp pháp của họ bằng cách lừa dối) Deceive | Lừa dối (thuyết phục ai đó rằng điều gì đó sai hoặc giấu sự thật vì lợi ích cá nhân) Trick | Lừa (hành động lừa dối ai đó hoặc làm một trò đùa hoặc giải trí) Dupe | Lừa dối, lừa đảo (lừa quảng cáo để bắt người ta làm điều gì đó mà họ không muốn) Deception | Lừa dối (hành động che giấu sự thật, đặc biệt là để có lợi thế) Deceit | Lừa dối, gian dối (cách sử dụng không trung thực hoặc bất hợp pháp để đạt được điều gì đó hoặc khiến người ta tin vào điều không phải sự thật) Hoodwink | Lừa dối (lừa dối hoặc lừa ai đó) Bamboozle | Lừa dối bằng cách gây nhầm lẫn (lừa hoặc lừa dối ai đó bằng cách gây nhầm lẫn cho họ) Diddle | Gian lận (nhận tiền từ ai đó một cách không trung thực) Rip off | Lừa gạt (lừa dối ai đó bằng cách tính phí quá cao hoặc không đáng giá) Double-cross | Qua mặt, lừa qua mặt (lừa dối ai đó vì lợi ích cá nhân trong những hoạt động không hợp pháp) Finagle | Lừa đảo (sử dụng những thủ thuật và phương pháp không trung thực để đạt lợi ích) Pull the wool over someone's eyes | Kéo len qua mắt ai đó (lừa dối ai đó)

lừa đảo tiếng anh Hình ảnh minh hoạ cho các từ vựng liên quan đến lừa đảo

Bài học về chủ đề "Lừa đảo" đã cung cấp cho chúng ta những kiến thức sâu sắc hơn. Tuy là một chủ đề không thú vị nhưng lại rất bổ ích. Nắm bắt kiến thức này, chúng ta có thể nhìn nhận cuộc sống và ứng xử linh hoạt hơn. Hy vọng thông qua từ vựng, ý nghĩa và ví dụ mình hoạ, bạn đã có thể nâng cao vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn. Chúc bạn học tốt và mãi yêu thích tiếng Anh!

1