Xem thêm

"Liệt Kê" trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ và Anh Việt

Trong tiếng Anh, từ "liệt kê" (list) và "enumerate" là những từ bạn thường gặp và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa...

Trong tiếng Anh, từ "liệt kê" (list) và "enumerate" là những từ bạn thường gặp và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

1. Liệt Kê trong Tiếng Anh là gì?

liệt kê tiếng anh là gì Liệt kê trong Tiếng Anh

"List" và "enumerate" trong Tiếng Anh được dịch nghĩa sang Tiếng Việt là "liệt kê". Định nghĩa của từ "liệt kê" là phương pháp sắp xếp các sự vật, từ, cụm từ khác nhau theo một thứ tự nhất định. Cách này giúp mô tả một cách đầy đủ và sâu sắc hơn về các khía cạnh khác nhau của thực tế, tư tưởng hay tình cảm.

Ví dụ:

  • The incidence of Covid19 is that all causes of non-enumerated pneumonia, in adults or children, are very dangerous. (Tỷ lệ mắc bệnh Covid19 là tất cả các nguyên nhân gây viêm phổi không được liệt kê tốt, ở người lớn hoặc ở trẻ em, đều rất nguy hiểm).
  • My mother said it was to list the subjects that needed more focus in the next semester to improve my score. (Mẹ tôi bảo là nên liệt kê những môn học cần tập trung nhiều hơn trong học kì tới để cải thiện điểm số của tôi).

2. Thông tin chi tiết từ vựng liệt kê:

liệt kê tiếng anh là gì Liệt kê trong Tiếng Anh

Từ "list" và "enumerate" được phát âm trong Tiếng Anh theo hai kiểu cơ bản:

  • Theo kiểu Anh - Anh: /lɪst/
  • Theo kiểu Anh - Mỹ: /lɪst/

"List" và "enumerate" trong Tiếng Anh là những động từ để sắp xếp các sự vật hoặc từ theo một thứ tự nhất định. Chúng có thể được kết hợp với nhiều từ loại khác nhau để tạo ra cụm từ mới với ý nghĩa đa dạng và hữu ích.

Ví dụ:

  • I have listed some useful reading materials on the newsletter to pay attention to this week. (Tôi đã liệt kê một số tài liệu đọc hữu ích trên bản tin cần chú ý của tuần này).
  • Documents list all very detailed about their achievements this month. (Tài liệu liệt kê tất cả rất chi tiết về các thành tích của mình trong tháng này).

3. Cách sử dụng từ liệt kê:

Để tạo ra một danh sách, hoặc bao gồm một cái gì đó trong danh sách, hoặc để biểu đạt ý kiến hoặc quan điểm của bản thân, chúng ta có thể sử dụng động từ "list" và "enumerate". Điều này giúp chúng ta sắp xếp các yếu tố đó theo một trình tự hợp lý.

Ví dụ:

  • The professor sent us an essential news that she listed the books to read for this year's course. (Giáo sư đã gửi cho chúng tôi một bản tin quan trọng mà cô ấy đã liệt kê những cuốn sách cần đọc cho khóa học năm nay).
  • He enumerated the best benefits and the worst of the insurance scheme. (Ông liệt kê những lợi ích tốt nhất và tồi tệ nhất của chương trình bảo hiểm).

4. Ví dụ Anh Việt từ vựng liên quan đến liệt kê:

liệt kê tiếng anh là gì Liệt kê trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ "list" và "enumerate":

Ở thì hiện tại đơn thì động từ ở dạng Verb(s/es) "Lists và Enumerates":

  • This section lists the text forms in the study book that has achieved many different awards. (Phần này liệt kê các mẫu văn bản trong cuốn sách nghiên cứu đã đạt được nhiều giải thưởng khác nhau).

Ở thì quá khứ đơn thì động từ ở dạng Verb-ed "Listed và Enumerated":

  • All other material compounds have been taken from the source list listed according to the methods of engineers. (Tất cả các hợp chất nguyên liệu khác đã được lấy từ các nguồn danh sách đã liệt kê theo các phương pháp của kĩ sư).

Từ "liệt kê" (list) là một từ vựng quan trọng trong Tiếng Anh. Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Hãy tiếp tục rèn luyện và sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng Tiếng Anh của mình!

1