Xem thêm

Kiến thức về câu điều kiện loại 3 + Bài tập có đáp án

Câu điều kiện loại 3 là một trong những câu điều kiện cơ bản thường gặp nhất trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng thành thạo loại câu này là rất quan trọng khi giao...

Câu điều kiện loại 3 là một trong những câu điều kiện cơ bản thường gặp nhất trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng thành thạo loại câu này là rất quan trọng khi giao tiếp và áp dụng vào bài tập. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) để nắm vững cấu trúc và cách sử dụng nhé!

I. Câu điều kiện loại 3 là gì?

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng khi người nói tưởng tượng về kết quả của một sự việc, tình huống hoặc hành động không có thật trong quá khứ. Ví dụ:

  • Nếu Harry có bản đồ, anh ta sẽ không bị lạc đường ở thành phố này.

Trong ví dụ này, nhân vật Harry không có bản đồ nên kết quả là anh ta đã bị lạc. Người nói đưa ra giả định "Harry had had a map" và kết quả trái với thực tế xảy ra là "he wouldn't have got lost".

II. Cấu trúc câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 cũng bao gồm 2 mệnh đề - mệnh đề điều kiện "nếu" và mệnh đề chính "thì".

Mệnh đề điều kiện

  • If + S + had + Vpp/V-ed
  • (If + Thì quá khứ hoàn thành)

Mệnh đề chính

  • S + would/could/might + have + Vpp/V-ed
  • (S + would/could/might + have + quá khứ phân từ)

Chú ý: Cả "had" và "would" có thể được viết tắt thành "'d", cho nên cần lưu ý để phân biệt. Ví dụ:

  • Nếu Jenny đã học hành cẩn thận, cô ấy đã có thể vượt qua bài kiểm tra.

III. Cách dùng câu điều kiện loại 3

  1. Diễn tả sự việc không xảy ra trong quá khứ Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:
  • Nếu Jenny nhìn thấy bạn cô ấy lúc đó, cô ta đã mời họ ăn sáng.

Trong ví dụ trên, điều kiện "nhìn thấy" đã không xảy ra nên hành động "mời ăn sáng" cũng không xảy ra.

  1. Dùng "might" diễn tả sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn Trong câu điều kiện loại 3, có thể sử dụng "might" để diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống đã có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không đủ điều kiện chắc chắn. Ví dụ:
  • Nếu John chơi tốt hơn, anh ta có thể đã thắng.

Ở ví dụ trên, việc "thắng" không chắc chắn xảy ra trong quá khứ, dù điều kiện "chơi tốt hơn" có thật.

  1. Dùng "could" diễn tả sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ Câu điều kiện loại 3 cũng có thể sử dụng "could" để diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có khả năng cao sẽ xảy ra trong quá khứ nếu có điều kiện đủ. Ví dụ:
  • Nếu Sara có đủ tiền, cô ấy đã có thể mua chiếc laptop này.

Ở ví dụ trên, hành động "mua laptop" đã đủ điều kiện xảy ra nếu điều kiện "đủ tiền" xuất hiện.

IV. Các biến thể của câu điều kiện loại 3

  1. Biến thể của mệnh đề chính
  • Nếu Peter đã rời Hà Nội để Thanh Hóa vào thứ Năm tuần trước, anh ấy đã có thể bơi ở biển Sầm Sơn vào thứ Sáu tuần trước.

  • Nếu Destiny đã uống thuốc từ tuần qua, cô ấy đã hồi phục bây giờ.

  1. Biến thể của mệnh đề If
  • Nếu Jenny không phải trông trẻ suốt cuối tuần trước, cô ấy đã có thể ra ngoài.

V. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 cũng có dạng đảo ngữ, thường xuất hiện trong các bài tập. Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 3 như sau:

  • Had + S + Vpp, S + would + have + Vpp

Ví dụ:

  • Nếu John lái xe cẩn thận, tai nạn không xảy ra tối qua.

VI. Bài tập câu điều kiện loại 3 có đáp án

Để hiểu rõ hơn về câu điều kiện loại 3, cùng áp dụng công thức câu điều kiện loại 3 vào bài tập nhỏ dưới đây:

  1. If Anna (to speak) more slowly, John (to understand) her.
  2. If Daisy (study) had studied, she (pass) it.
  3. If Peter (ask) me, I (help) him.
  4. They (swim) in the sea if there (not / be) so many fishes there.
  5. If John (take) the taxi, he (not / arrive) on time.
  6. If Anna (to go) to a good restaurant, she (to have) a better meal.
  7. If Sara (to learn) more words,she (to write) a good essay.
  8. If the sister (to explain) the homework, Jenny (to do) it.
  9. If Anna (listen) to me, she (be) home earlier.
  10. If John (not/break) his leg, he (take part) in the match.
  11. If I (to wait) for another 1 hour, I (to see) my idol.
  12. If Anna (to buy) vegetable, her salad (to taste) better.
  13. If Peter (to ask) me, I (to email) the data.
  14. If Anna (go) to the park, she (see) her boyfriend.
  15. If John (speak) English, the tourists (understand) .

Đáp án:

  1. had spoken/would have understood
  2. had studied/would have passed
  3. had asked/would have helped
  4. would have swum/had not been
  5. had taken/would not have arrived
  6. had gone/would have had
  7. had learned/would have written
  8. had explained/would have done
  9. had listened/would have been
  10. had not broken/would have taken part
  11. had waited/would have seen
  12. had bought/would have tasted
  13. had asked/would have emailed
  14. had gone/would have seen
  15. had spoken/would have understood

VII. Học thêm về câu điều kiện

Ngoài câu điều kiện loại 3, còn có các loại câu điều kiện khác như:

  • Câu điều kiện loại 1
  • Câu điều kiện loại 2
  • Câu điều kiện loại 0

VIII. Lời kết

Đó là những kiến thức chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và bài tập của câu điều kiện loại 3. Hãy lựa chọn khóa học phù hợp trên prepedu.com để tiếp thu kiến thức này và đạt được mục tiêu của bạn:

  • Luyện thi Ielts
  • Luyện thi Toeic
  • Luyện thi tiếng Anh THPT Quốc gia
1