Xem thêm

Kiến thức về câu điều kiện loại 2 + Bài tập có đáp án

Câu điều kiện loại 2 nằm trong danh sách các dạng câu điều kiện thường gặp. Câu điều kiện này được sử dụng để miêu tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có...

Câu điều kiện loại 2 nằm trong danh sách các dạng câu điều kiện thường gặp. Câu điều kiện này được sử dụng để miêu tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể không xảy ra trong tương lai dựa trên một điều kiện không thật đang tồn tại. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết kiến thức về câu điều kiện loại 2, cung cấp công thức, cách sử dụng và bài tập cụ thể để bạn nắm vững kiến thức này.

I. Câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2 là một dạng câu được sử dụng để miêu tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể không xảy ra trong tương lai dựa trên một điều kiện không thật đang tồn tại. Ví dụ:

  • Nếu Jenny nói tiếng Anh tốt, cô ấy có thể có một công việc tốt.

Trong ví dụ trên, câu điều kiện loại 2 được sử dụng để miêu tả hành động "có một công việc tốt" mà có thể không xảy ra nếu điều kiện "Jenny nói tiếng Anh tốt" không đúng.

II. Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính. Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 như sau:

Mệnh đề điều kiện Mệnh đề chính

Ví dụ:

If + S + V-ed (If + Thì quá khứ đơn) S + would/could/should + V-inf

Chú ý: Trong ngôn ngữ bản xứ, người ta thường dùng động từ "were" cho tất cả các ngôi thay vì dùng "was". Ví dụ:

  • Nếu John trẻ hơn, anh ấy có thể đi bộ nhiều hơn.

III. Cách dùng câu điều kiện loại 2

  1. Diễn tả hành động không xảy ra ở tương lai hoặc một điều giả tưởng

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để miêu tả một hành động, tình huống hoặc sự việc có thể không xảy ra trong tương lai; hoặc để tưởng tượng về một thế giới khác, một cuộc sống khác của bạn hoặc những người xung quanh. Ví dụ:

  • Nếu John giàu có, anh ấy sẽ mua ngôi nhà đó.

Trong ví dụ trên, việc "mua nhà" có thể không xảy ra trong tương lai, bởi vì hiện tại John không giàu có.

  • Nếu Jenny thắng giải nhất, cô ấy sẽ bỏ công việc.

Trong ví dụ này, việc Jenny từ bỏ công việc cũng không xảy ra trong tương lai, bởi vì thực tế Jenny không thắng giải nhất.

  1. Dùng để đưa ra lời khuyên

Câu điều kiện loại 2 cũng được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu lời khuyên từ người khác. Ví dụ:

  • Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua chiếc laptop này.

  • Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?

  • Bạn sẽ làm gì nếu bạn phải làm bài kiểm tra này?

  1. Dùng để yêu cầu, đề nghị

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị lịch sự cho ai đó. Ví dụ:

  • Sẽ thật tốt nếu Jenny có thể làm hết công việc trong tối nay.
  1. Dùng để từ chối đề nghị của ai đó

Bạn có thể sử dụng câu điều kiện loại 2 để đưa ra lý do tại sao bạn không thể làm điều gì đó hoặc từ chối một đề nghị của ai đó. Ví dụ:

  • Nếu tôi có đủ thời gian, tôi mới có thể giúp bạn làm việc nhà.

IV. Các biến thể của câu điều kiện loại 2

  1. Biến thể của mệnh đề chính
Biến thể mệnh đề chính    Ví dụ If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to... + be + V-ing  - Nếu hôm nay là thứ Ba, Jenny sẽ đang làm việc ở công ty cô ấy.  If + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn  - Nếu John đã hoàn thành công việc, anh ấy đã rảnh rỗi.
  1. Biến thể của mệnh đề điều kiện
Biến thể mệnh đề điều kiện    Ví dụ If + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V-inf  - Nếu tôi biết Anna đang học thì tôi sẽ không làm phiền cô ấy.  If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would/could + V-inf  - Nếu Sara đã hoàn thành bài tập của mình, cô ấy sẽ rất vui.

V. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Ngoài các cấu trúc thông thường, câu điều kiện loại 2 cũng có cấu trúc đảo ngữ. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 2:

Were + S1 + (not) + O, S2 + would/might/could + V nguyên thể

Chú ý:

  • Nếu câu chứa động từ "were", bạn sẽ đảo "were" lên đầu.
  • Nếu câu không chứa động từ "were", bạn mượn "were" và sử dụng "to V".

Ví dụ:

  • Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không chọn chiếc xe ô tô đó.

  • Nếu tôi học tiếng Hàn, tôi sẽ đọc một quyển sách tiếng Hàn.

VI. Bài tập câu điều kiện loại 2

Để bạn nắm vững kiến thức và các công thức câu điều kiện loại 2, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập nhỏ sau đây:

Bài 1: Chọn phương án đúng cho câu

  1. Nếu Jenny (were/was/would be), she (will try/would try/tried) to help the poor people.
  2. What (would Anna do/will Anna do/did Anna do) if she (see/would see/saw) a spider in her shoes?
  3. If John (was/would be/were) you, he (asked/would ask/will ask) for the answer to this question.
  4. If Sara (finded/would find/found) money in the street, she (would take/took/taked) it to the police.
  5. If Peter (were/was/would be) a color, he (is/would be/were) orange.
  6. Jenny (were/would be/will be) terrified if she (saw/see/would see) tigers in the zoo.

Bài 2: Chia động từ trong câu

  1. If Anna (start) at once, she (arrive) there in the afternoon.
  2. Jenny (be) sick if she (eat) all these ice cream.
  3. If John (lose) his glasses, he (not be) able to read.
  4. If the weather (get) warmer, Sara (buy) a new dress.

Đáp án: Bài 1:

  1. were/would try
  2. would Anna do/saw
  3. were/would ask
  4. found/would take
  5. were/would be
  6. would be/saw

Bài 2:

  1. started/would arrive
  2. would be/ate
  3. lost/wouldn't be
  4. got/would buy

VIII. Kiến thức liên quan về câu điều kiện

Ngoài câu điều kiện loại 2, còn có ba dạng câu điều kiện khác mà bạn nên biết. Nếu bạn chưa biết, hãy tham khảo các dạng câu điều kiện khác dưới đây:

  1. Câu điều kiện loại 0
  2. Câu điều kiện loại 1
  3. Câu điều kiện loại 3

IX. Lời kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về câu điều kiện loại 2. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức, cách sử dụng và bài tập câu điều kiện loại 2. Hãy tận dụng kiến thức này để ôn tập cho các kỳ thi Ielts, Toeic, tiếng Anh thi đại học.

1