Xem thêm

Hơn 100 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Con Vật Cho Bé Từ A-Z

Học Tiếng Anh Với Con Vật - Mở Rộng Vốn Từ Vựng Cho Bé Động vật là một chủ đề vô cùng thú vị mà các bé rất thích thú. Tổng hợp hơn 100 từ...

Học Tiếng Anh Với Con Vật - Mở Rộng Vốn Từ Vựng Cho Bé

tieng-anh-chu-de-con-vat-01

Động vật là một chủ đề vô cùng thú vị mà các bé rất thích thú. Tổng hợp hơn 100 từ vựng dưới đây sẽ là cẩm nang hữu ích giúp bé phát triển kỹ năng tiếng Anh tốt nhất. Bố mẹ hãy cùng theo dõi và học cùng con để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tăng cường khả năng hiểu biết cho các con mình nhé!

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Con Vật Bao Gồm:

tieng-anh-chu-de-con-vat-02

1. Các Loài Chim

  • Owl /aʊl/: cú mèo
  • Eagle /ˈiːgl/: chim đại bàng
  • Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: chim gõ kiến
  • Peacock /ˈpiːkɒk/: con công (trống)
  • Sparrow /ˈspærəʊ/: chim sẻ
  • Heron /ˈhɛrən/: con diệc
  • Swan /swɒn/: thiên nga
  • Falcon /ˈfɔːlkən/: chim ưng
  • Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: đà điểu

2. Các Loài Động Vật Dưới Biển

  • Carp /kɑrp/: cá chép
  • Cod /kɑd/: cá tuyết
  • Crab /kræb/: cua
  • Eel /il/: lươn
  • Perch /pɜrʧ/: cá rô
  • Plaice /pleɪs/: cá bơn
  • Ray /reɪ/: cá đuối
  • Salmon /sæmən/: cá hồi nước mặn
  • Sawfish /sɑfɪʃ/: cá cưa
  • Scallop /skɑləp/: sò điệp
  • Shark /ʃɑrk/: cá mập
  • Trout /traʊt/: cá hồi nước ngọt
  • Herring /’heriɳ/: cá trích
  • Minnow /’minou/: cá tuế
  • Sardine /sɑ:’din/: cá mòi
  • Whale /hweɪl/: cá voi
  • Clam /klæm/: con trai
  • Squid /squid/: mực ống
  • Slug /slʌg/: con sên
  • Orca /’ɔ:kə/: cá kình
  • Seagull /ˈsiːgʌl/: mòng biển
  • Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
  • Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
  • Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: con ốc
  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
  • Killer whale /ˈkɪlə weɪl/: cá voi sát thủ
  • Squid /skwɪd/: mực ống
  • Seal /siːl/: hải cẩu
  • Coral /ˈkɒrəl/: san hô

3. Các Loài Động Vật Trong Rừng

  • Fox (fɒks): cáo
  • Lion (ˈlaɪən): sư tử
  • Bear (beə): gấu
  • Elephant (ˈɛlɪfənt): voi
  • Squirrel (ˈskwɪrəl): sóc
  • Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): nhím
  • Raccoon (rəˈkuːn): gấu mèo
  • Giraffe (ʤɪˈrɑːf): hươu cao cổ
  • Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): tê giác
  • Jaguar (ˈʤægjʊə): báo đốm
  • Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): hắc tinh tinh
  • Donkey (ˈdɒŋki): lừa
  • Zebra (ˈziːbrə): ngựa vằn
  • Panda (ˈpændə): gấu trúc
  • Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): chuột túi
  • Mink /mɪŋk/: chồn
  • Puma - /pjumə/: báo
  • Hare - /hɜr/: thỏ rừng
  • Coyote - /’kɔiout/: sói
  • Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: sóc chuột

4. Các Loài Động Vật Trong Trang Trại

  • Dog /dɒg/: chó
  • Cat /kæt/: mèo
  • Lamb /læm/: cừu con
  • Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: đàn bò
  • Chicken /ˈʧɪkɪn/: gà
  • Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: bầy cừu
  • Donkey /ˈdɒŋki/: lừa
  • Piglet /ˈpɪglət/: lợn con
  • Horse /hɔːs/: ngựa
  • Cuckoo /’kuku/: chim cu
  • Pigeon /’pɪdʒən/: hoặc Dove /dəv/: bồ câu
  • Duck /dək/: vịt

5. Các Loài Côn Trùng

  • Caterpillar /ˈkætəpɪlə/: sâu bướm
  • Praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: bọ ngựa
  • Tarantulatə /ˈræntjʊlə/: nhện
  • Parasites /ˈpærəsaɪts/: ký sinh trùng
  • Ladybug /ˈleɪdɪbʌg/: bọ rùa
  • Mosquitoməs /ˈkiːtəʊ/: muỗi
  • Cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/: gián
  • Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/: châu chấu

6. Các Loài Động Vật Hoang Dã

  • Sparrow /spæroʊ/: chim sẻ
  • Puma - /pjumə/: báo sư tử
  • Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): hà mã
  • Wolf (wʊlf): chó sói
  • Alligator (ˈælɪgeɪtə): cá sấu
  • Mammoth /mæməθ/: voi ma mút

tieng-anh-chu-de-con-vat-03

Cách Học Tiếng Anh Chủ Đề Con Vật

Số lượng từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật rất đa dạng, để các bé học nhanh cần áp dụng cách học phù hợp.

1. Trực Quan Sinh Động

Học từ vựng thông qua các hình ảnh sinh động vừa giúp trẻ ghi nhớ và vận dụng từ vựng rất hiệu quả. Thông qua các hình ảnh con vật, các gam màu nổi bật, bắt mắt bé sẽ rất thích thú và biến những giờ học khô khan thành thời gian trải nghiệm thú vị.

2. Tập Cho Trẻ Phát Âm Đúng

Phát âm đúng là yêu cầu bắt buộc khi học từ vựng. Trẻ phát âm đúng thì nghe, nói mới đúng và chuẩn xác.

3. Nên Cho Trẻ Học Tại Trung Tâm Ngoại Ngữ Uy Tín

Tìm kiếm các trung tâm dạy tiếng Anh uy tín là giải pháp rất hữu ích dành cho trẻ. Trung tâm Ngoại Ngữ Thần Đồng là một trong số những cái tên nổi tiếng chuyên giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em từ 5-14 tuổi. Khi theo học tại trung tâm Ngoại Ngữ Thần Đồng, trẻ sẽ được học tiếng Anh theo phương pháp trực quan sinh động với đội ngũ giáo viên bản ngữ và giáo viên người Việt để trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tốt nhất.

Được học tập trong môi trường tiếng Anh rất vui vẻ kích thích sự thích thú trong mỗi bé. Việc giao tiếp tự nhiên, trực tiếp với giáo viên bản ngữ sẽ giúp trẻ tự tin, mạnh dạn trong giao tiếp, học từ vựng nhanh, phát âm chuẩn, nhớ bài lâu. Giáo trình học chuẩn chất lượng, đa dạng chủ đề. Đặc biệt, chất lượng đào tạo tốt nhưng mức học phí tại trung tâm Ngoại Ngữ Thần Đồng lại cực kỳ phù hợp để tạo cơ hội cho nhiều đối tượng có thể tham gia học và nâng cao kiến thức.

Kết Luận

Tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật cùng phương pháp học hiệu quả trên đây là cẩm nang hữu ích dành cho bố mẹ, thầy cô. Đừng bỏ qua, lưu lại và áp dụng ngay bạn nhé!

1