Xem thêm

Học tiếng Anh các con vật qua hình ảnh tại gia đình

Bạn yêu thích những chú chó nhỏ đáng yêu hay những chú mèo thông minh nghịch ngợm không? Chúng ta thường có những con vật nuôi trong gia đình mà chúng ta thấy, chạm vào...

Bạn yêu thích những chú chó nhỏ đáng yêu hay những chú mèo thông minh nghịch ngợm không? Chúng ta thường có những con vật nuôi trong gia đình mà chúng ta thấy, chạm vào hàng ngày, và chúng gần gũi với chúng ta. Ngoài ra, rất nhiều từ vựng liên quan đến các con vật này thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống gia đình. Vì vậy, học tiếng Anh qua hình ảnh các con vật thân thuộc tại gia đình là một chủ đề thú vị để khám phá và nâng cao kiến thức tiếng Anh của bạn. Hãy cùng khám phá bài học này nhé!

Học tiếng Anh qua hình ảnh con vật quen thuộc tại gia đình

Hoc-tieng-anh-qua-hinh-anh-con-vat-thuong-thay-tai-gia-dinh-1 Hoc-tieng-anh-qua-hinh-anh-con-vat-thuong-thay-tai-gia-dinh

  • Bò sữa: cow
  • Con lừa: donkey
  • Con vịt: duck
  • Chó: dog
  • Con dê: goat
  • Con ngỗng: goose
  • Con gà mái: hen
  • Con ngựa: horse
  • Con lợn: pig
  • Con thỏ: rabbit
  • Con cừu: sheep
  • Mèo: cat
  • Cá vàng: goldfish
  • Chó con: puppy
  • Rùa: turtle
  • Con cừu con: lamb
  • Gà trống: rooster
  • Mèo con: kitten
  • Bò đực: bull
  • Con bê: calf
  • Gà: chicken
  • Gà con: chicks
  • Bò cái: cow
  • Con lừa: donkey
  • Giống cái: female
  • Giống đực: male
  • Đàn bò: herd of cow
  • Ngựa nhỏ: pony
  • Ngựa: horse
  • Bờm ngựa: mane of horse
  • Móng ngựa: horseshoe
  • Yên ngựa: saddle
  • Người chăn cừu: shepherd
  • Bầy cừu: flock of sheep
  • Con dê: goat

Một số động từ liên quan đến vật nuôi trong nhà

Dưới đây là một số động từ liên quan đến các con vật nuôi trong nhà, giúp bạn hiểu về thói quen hoạt động và cách chăm sóc chúng:

  • Sủa: to bark
  • Cắn: to bite
  • Dây dắt chó: lead
  • Nuôi vật nuôi: to keep a pet
  • Cưỡi ngựa: to ride a horse
  • Cưỡi ngựa con: to ride a pony
  • Huấn luyện: to train
  • Đưa chó đi dạo: to walk the dog hoặc to take the dog for a walk
  • Gâu-gâu: woof (tiếng chó sủa)
  • Meo-meo: miaow (tiếng mèo kêu)

Từ vựng tiếng Anh về loài chim

  • Cú mèo: Owl
  • Chim đại bàng: Eagle
  • Chim gõ kiến: Woodpecker
  • Con công (trống): Peacock
  • Chim sẻ: Sparrow
  • Diệc: Heron
  • Thiên nga: Swan
  • Chim ưng: Falcon
  • Đà điểu: Ostrich
  • Cái tổ: Nest
  • Lông vũ: Feather
  • Móng vuốt: Talon

Các loại côn trùng thường gặp trong gia đình

Bạn cũng có thể tìm hiểu về các loại côn trùng thường gặp trong gia đình qua hình ảnh dưới đây và từ vựng liên quan:

Hoc-tieng-anh-qua-hinh-anh-con-vat-thuong-thay-tai-gia-dinh-2

  • Con kiến: ant
  • Râu kiến: ant antenna
  • Tổ kiến: anthill
  • Châu chấu: grasshopper
  • Con dế: cricket
  • Bọ cạp: scorpion
  • Con ruồi: fly
  • Con gián: cockroach
  • Con nhện: spider
  • Bọ rùa: ladybug
  • Mạng nhện: spider web
  • Ong bắp cày: wasp
  • Ốc sên: snail
  • Con giun: worm
  • Con muỗi: mosquito
  • Kí sinh trùng: parasites
  • Bọ chét: flea
  • Bọ cánh cứng: beetle
  • Con bướm: butterfly
  • Sâu bướm: caterpillar
  • Kén: cocoon
  • Bướm đêm: moth
  • Chuồn chuồn: dragonfly
  • Bọ ngựa: praying mantis
  • Sáp ong: honeycomb
  • Con ong: bee
  • Tổ ong: bee hive
  • Đàn ong: swarm
  • Loại nhện lớn: tarantula
  • Con rết: centipede
  • Con mối: termite
  • Con ve: tick
  • Con thiêu thân: firefly/lightning bug
  • Con chấy, con rận: louse

Học tiếng Anh qua hình ảnh các con vật trong gia đình là cách thực tế và gần gũi để học ngôn ngữ này. Hãy nhớ cả hình ảnh và từ vựng thông qua bài học này nhé!

Xem thêm:

1