Xem thêm

Follow-up: Tạo Thêm, Tiếp Tục và Bổ Sung

Caption: Cấu trúc và cách dùng follow up trong câu Bạn đã từng nghe về "follow-up" nhưng chưa biết chính xác ý nghĩa và cách sử dụng? Hãy theo dõi bài viết này để hiểu...

Cấu trúc và cách dùng follow up trong câu Caption: Cấu trúc và cách dùng follow up trong câu

Bạn đã từng nghe về "follow-up" nhưng chưa biết chính xác ý nghĩa và cách sử dụng? Hãy theo dõi bài viết này để hiểu rõ hơn về "follow-up" và các cấu trúc tương đồng khác nhé!

Follow-up là gì?

Theo từ điển Oxford, "follow-up" /ˈfɒləʊ ʌp/ là một cụm động từ (Phrasal Verb) mang nghĩa là tiếp tục, tiếp nối và bổ sung thêm. "Follow-up" có 3 dạng, bao gồm cụm động từ (Phrasal Verb), danh từ "follow-up" (iễn tả hành động, sự vật, sự việc là tiếp nối của một sự vật, sự việc nào đó) và tính từ "follow-up" (diễn tả tính chất tiếp nối, tiếp tục của một sự vật, sự việc nào đó).

Ví dụ:

  • Sếp của tôi bảo tôi tiếp tục hợp đồng bằng một cuộc họp nữa nhưng tôi từ chối làm như vậy - nó nằm ngoài phạm trù công việc của tôi.
  • Tại sao bạn không tiếp nối cuộc gọi của tôi bằng một email như đã hướng dẫn?
  • Tôi muốn tiếp tục cuộc thảo luận với vài câu hỏi.

Cấu trúc và cách dùng Follow-up trong câu

Cụm động từ Follow-up

Cấu trúc này, như đã nói ở trên, dùng để diễn đạt hành động bổ sung, tiếp tục, thêm một điều gì đó, và được sử dụng như một ngoại động từ (đi cùng tân ngữ trực tiếp).

Ví dụ:

  • Bạn có muốn tiếp nối phần giới thiệu của anh ấy với một vài chi tiết nữa không?
  • Tất cả chúng tôi đều bất ngờ khi cô ấy tiếp nối chiến thắng đầu tiên của mình với chiến thắng thứ hai.

Danh từ Follow-up

Từ vựng để diễn đạt hành động, sự vật, sự việc là tiếp nối của một sự vật, sự việc nào đó, được sử dụng như một danh từ ghép.

Ví dụ:

  • Với sự thành công của Avatar hơn 20 năm trước, Avatar 2 sẽ được ra mắt năm nay như một sự tiếp nối.
  • Tôi nghĩ rằng J.K.Rowling không nên viết thêm phần tiếp theo nào cho Harry Potter cả - 7 cuốn là đủ rồi.

Tính từ Follow-up

Từ vựng để diễn đạt tính chất tiếp nối, tiếp tục của một sự vật, sự việc nào đó, được sử dụng như một tính từ (đi trước danh từ).

Ví dụ:

  • Bạn có cân nhắc việc học tiếp ở hiện tại không?
  • Tớ có một câu hỏi tiếp nối cho bạn, Linh.

Một số cụm từ/cấu trúc tương đồng với Follow-up

Add something on to something

Cấu trúc này thường để diễn đạt việc bổ sung, thêm cái gì vào một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Tớ muốn bổ sung thêm một vài thông tin cho bài thuyết trình của cậu.
  • Hãy thêm một buổi họp nữa sau dự án nhé.

Từ vựng này còn có dạng danh từ là "add-on", mang nghĩa một điều gì đó được bổ sung, thêm vào.

  • Tớ có một luận điểm bổ sung cho cuộc thảo luận.

Investigate something

Cấu trúc này để diễn đạt việc tìm hiểu kỹ hơn, điều tra thêm về việc gì đó.

Ví dụ:

  • Cảnh sát đã lần theo/điều tra tất cả những nguồn thông tin mà họ có.
  • Tớ muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này sau buổi thảo luận của chúng ta.

Continue to V

Cấu trúc để diễn đạt việc tiếp tục, tiếp nối làm hành động gì đó.

Ví dụ:

  • Marc tiếp tục viết thêm 5 cuốn tiểu thuyết sau cuốn đầu tiên thành công của mình.
  • Bạn đã tiếp tục gọi thêm một cuộc nữa sau 10 cuộc gọi bất thành đấy à?

Bài tập Follow-up

image-alt Hoàn thành các bài tập áp dụng cấu trúc Follow-up sau:

Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc follow-up sao cho nghĩa không thay đổi:

  • Mẹ tôi luôn khuyên tôi nên tiếp nối buổi triển lãm lần trước của tôi bằng một vài bức vẽ mới.
  • Cậu nên vào viện để làm thêm một vài điều trị bổ sung trước khi đi nước ngoài.
  • Bữa tiệc hôm nay là sự tiếp nối cho bữa tối ấm cúng hôm qua.
  • Tớ đã tìm hiểu thêm về chủ đề này sau buổi học, và đã tìm được thêm khá nhiều thông tin hữu ích.
  • My đang muốn học nối tiếp sau đại học tại Mỹ, nhưng tớ nghĩ rằng sự lựa chọn này không hợp lý cho lắm.

Gợi ý làm bài:

  • My mother always advises me to follow up my previous exhibition with some new paintings.
  • You should go to the hospital and get some follow-up treatments done before going abroad.
  • Today’s party is the follow-up for yesterday’s cozy dinner.
  • I have followed up this topic after the class, and I found some very interesting new pieces of information.
  • My wants to go for a follow-up study after her Bachelor’s Degree, but I think that option is not really reasonable.

Tổng kết

"Follow-up" là một trong những từ vựng thông dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng. Thông qua bài viết này, bạn hiểu rõ hơn về "follow-up" với các định nghĩa và cách dùng, cũng như các từ đồng nghĩa và cấu trúc mở rộng của nó.

Tài liệu tham khảo:

1