Xem thêm

Cùng tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc "after" trong tiếng Anh

Cấu trúc "after" là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, và nó có thể được sử dụng như một giới từ, liên từ hoặc trạng từ. Với nhiều chức năng khác nhau, cấu...

null

Cấu trúc "after" là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, và nó có thể được sử dụng như một giới từ, liên từ hoặc trạng từ. Với nhiều chức năng khác nhau, cấu trúc "after" mang đến sự đa dạng trong việc sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào cách sử dụng cấu trúc "after" như một giới từ chỉ thời gian và khi kết hợp với các động từ.

1. Cấu trúc "after" + V_ing

Cấu trúc "after" được kết hợp với động từ ở dạng V_ing, có nghĩa là sau khi đã làm gì đó.

Ví dụ:

  • Sau khi đi tắm, tôi đi ngủ. (After taking a shower, I go to bed.)
  • Sau khi chạy một lúc, tôi về nhà và ăn bữa sáng. (After running for a while, I went home and had breakfast.)
  • Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã làm giáo viên cho tới tận bây giờ. (After graduating, he’s been working as a teacher until now.)

Lưu ý:

  • Nếu cấu trúc "after" + V_ing đứng đầu câu, nó được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy.
  • Chủ ngữ của cả hai mệnh đề phải trùng nhau để có thể lược bỏ một vế và sử dụng cấu trúc "after" + V_ing.

2. Cấu trúc "after" kết hợp với các thì

2.1. "After" + Quá khứ hoàn thành + Quá khứ đơn

Đây là một dạng cấu trúc "after" khá phổ biến, thể hiện ý nghĩa sau khi một hành động kết thúc thì hành động khác diễn ra. Hành động đã kết thúc chia ở thì Quá khứ hoàn thành, và hành động diễn ra sau chia ở thì Quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Sau khi hoàn thành kỳ thi đầu vào, họ nghỉ ngơi trong một tuần. (After they had finished the entrance exam, they rested for a week.)
  • Mẹ cho tôi chơi trò chơi điện tử sau khi tôi đã làm xong hết việc nhà. (Mom let me play video games after I had done all the chores.)
  • Sau khi hết thời gian giãn cách, chúng tôi quay trở lại trường học. (After the quarantine had been over, we went back to school.)

2.2. "After" + Quá khứ đơn + Hiện tại đơn

Cấu trúc "after" này miêu tả một hành động xảy ra trong quá khứ có kết quả diễn ra ở hiện tại. Mệnh đề nguyên nhân chia ở thì Quá khứ đơn, mệnh đề kết quả chia ở thì Hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Sau khi mọi chuyện đã xảy ra, Harry và Ginny vẫn sống chung. (After everything happened, Harry and Ginny still live together.)
  • Sau khi Mike rời đi, giờ đây tôi chỉ có một mình. (After Mike left, I am alone now.)

2.3. "After" + Quá khứ đơn + Quá khứ đơn

Cấu trúc "after" này miêu tả chuỗi các hành động diễn ra liên tiếp và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Sau khi gặp Jim, chúng tôi đi tới một quán cafe gần đó. (After I met Jim, we went to a nearby cafe.)
  • Sau khi học hết các tiết, tôi mệt lử. (After I finished all the classes, I was exhausted.)
  • Tôi khóa cửa lại sau khi mọi người ra ngoài hết. (I locked the door after everyone was out.)

2.4. "After" + Hiện tại đơn/Hiện tại hoàn thành + Tương lai đơn

Cấu trúc "after" này miêu tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai. Hành động xảy ra trước chia ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại hoàn thành, và hành động xảy ra sau chia ở thì Tương lai đơn.

Ví dụ:

  • Sau khi Ron nói chuyện với Harry, họ sẽ đi tìm Hermione. (After Ron talks to Harry, they will look for Hermione.)
  • Chúng tôi sẽ đi du học sau khi nhận được học bổng. (We will study abroad after we have received the scholarships.)

3. Các cấu trúc "after" với cụm động từ

Ngoài ra, cấu trúc "after" còn được kết hợp với các cụm động từ như:

  • ask after: hỏi thăm sức khỏe
  • chase after: theo đuổi, tán tỉnh
  • come after: thừa kế, thành công
  • dangle after: lo lắng, phiền lòng
  • enquire after: hỏi thăm sức khỏe
  • get after: thuyết phục
  • go after: bắt giữ, theo đuổi
  • inquire after: hỏi thăm sức khỏe
  • listen after: có hứng thú
  • look after: chăm sóc
  • make after: đuổi theo
  • name after: đặt tên theo
  • run after: chạy theo, đi theo
  • run around after: giành thời gian cho ai
  • set after: săn đuổi
  • take after: giống (về ngoại hình)

4. Bài tập về cấu trúc "after"

Hãy viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "after".

  1. They finished all their work. They came home. → ...
  2. We arrived then David went out. → ...
  3. I had completed my math homeworks. I watched a movie to relax. → ...
  4. My father will finally come back this week. He has been on a business trip for a month. → ...
  5. Lan ate all the ice cream, now she began to feel sick. → ...

Đáp án:

  1. After finishing all their work, they came home.
  2. David went out after we arrived.
  3. After I had completed my math homeworks, I watched a movie to relax.
  4. After he has been on a business trip for a month, my father will finally come back this week.
  5. Lan began to feel sick after she ate all the ice cream.

Hãy thực hành sử dụng cấu trúc "after" trong tiếng Anh để làm cho câu nói của bạn thêm phong cách và tự tin!

1