Xem thêm

Con hươu cao cổ tiếng Anh là gì? Tìm hiểu về từ vựng liên quan

Hãy cùng nhau khám phá về con hươu cao cổ - một loài động vật có chiếc cổ dài và thân hình to nhất thế giới động vật. Loài động vật này có tên gọi...

Hãy cùng nhau khám phá về con hươu cao cổ - một loài động vật có chiếc cổ dài và thân hình to nhất thế giới động vật. Loài động vật này có tên gọi là gì trong tiếng Anh và chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phát âm và những cụm từ liên quan đến con hươu cao cổ trong bài viết này.

Con hươu cao cổ tiếng Anh là gì?


Ảnh minh họa

Con hươu cao cổ được gọi là giraffe trong tiếng Anh. Đây là một loài động vật nổi tiếng với chiếc cổ dài nhất trong thế giới động vật. Các con hươu cao cổ thường sống theo bầy đàn ở những khu vực rừng thưa, đồng cỏ hay thảo nguyên. Chúng sống nhiều nhất ở vùng Nam Phi và rải rác từ phía Tây đến phía Đông Châu Phi. Hươu cao cổ có những vệt đốm trên người, chiếc cổ dài và đôi chân cũng dài không kém, điều này khiến chúng gặp khó khăn khi quỳ chân xuống để uống nước. Một ngày, một con hươu cao cổ trưởng thành có thể ăn tới 34 kg lá cây. Ngoài lá cây, chúng cũng ăn lá keo và thậm chí cả vỏ cây.

Phát âm từ "giraffe": /dʒɪˈrɑːf/ (tiếng Anh Anh) và /dʒɪˈræf/ (tiếng Anh Mỹ)

Ví dụ về con hươu cao cổ trong tiếng Anh kèm dịch nghĩa:

  • The average height of a giraffe is 6.5 meters (Chiều cao trung bình của một con hươu cao cổ là 6.5 m).
  • The artist has depicted a stunning painting of lush green savannah and herds of giraffes stretching to reach tree leaves (Họa sĩ đã phác họa bức tranh tuyệt đẹp về thảo nguyên xanh mướt và đàn hươu cao cổ đang vươn mình để ăn lá cây).
  • Look there! The giraffes are running toward the forest area (Nhìn kìa! Những con hươu cao cổ đang chạy về phía khu rừng).
  • Two giraffes are wrestling with each other on the savannah, competing for food (Có hai con hươu cao cổ đang vật lộn với nhau trên thảo nguyên, tranh giành thức ăn).

Cụm từ sử dụng từ vựng con hươu cao cổ tiếng Anh


Ảnh minh họa

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cụm từ sử dụng từ vựng liên quan đến con hươu cao cổ trong tiếng Anh, bao gồm các bộ phận, đặc điểm, tập tính và giống loài của chúng:

  • Những con hươu cao cổ: Giraffes
  • Tai hươu cao cổ: Giraffe ears
  • Chân hươu cao cổ: Giraffe legs
  • Da hươu cao cổ: Giraffe skin
  • Thịt hươu cao cổ: Giraffe meat
  • Đàn hươu cao cổ: Giraffe herd
  • Miệng hươu cao cổ: Giraffe mouth
  • Răng hươu cao cổ: Giraffe teeth
  • Hươu cao cổ sinh sản: Giraffe reproduction
  • Loài hươu cao cổ: Giraffe species
  • Hươu cao cổ và con người: Giraffes and humans
  • Đặc điểm hươu cao cổ: Giraffe characteristics
  • Tập tính hươu cao cổ: Giraffe behavior
  • Hươu cao cổ ăn lá: Giraffes eat leaves
  • Hươu cao cổ nhai lại: Giraffes regurgitate
  • Hươu cao cổ đực: Giraffe bull
  • Hươu cao cổ cái: Giraffe cow
  • Hươu cao cổ ngủ: Giraffe sleep

Một số ví dụ sử dụng một trong những cụm từ trên:

  • Giraffe ears are large and allow them to detect sounds from a distance (Tai hươu cao cổ rất lớn và cho phép chúng phát hiện âm thanh từ xa).
  • Giraffe skin is covered in irregular spots that vary among individuals (Da hươu cao cổ được bao phủ bởi những đốm không đều và khác nhau giữa các cá thể).
  • A giraffe herd consists of several individuals, often led by a dominant male (Một đàn hươu cao cổ bao gồm nhiều cá thể, thường được dẫn dắt bởi một con đực đầu đàn).
  • Giraffe teeth are adapted for chewing tough vegetation (Răng hươu cao cổ đã thích nghi để nhai thức ăn cứng).
  • Different giraffe species can be found across various regions (Các loài hươu cao cổ khác nhau có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực khác nhau).
  • One of the giraffe characteristics is their long neck, which helps them reach food (Một trong những đặc điểm của hươu cao cổ là chiếc cổ dài giúp chúng tiếp cận thức ăn).

Những ví dụ trên sẽ giúp bạn hình dung về những đặc điểm của hươu cao cổ thông qua các cụm từ và ví dụ minh họa bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt.

Hội thoại sử dụng từ vựng con hươu cao cổ tiếng Anh


Ảnh minh họa

Hãy cùng đọc một đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ vựng liên quan đến con hươu cao cổ, và dịch nghĩa để hiểu rõ hơn về những đặc điểm và lợi ích của chúng:

Sophia: Look at those giraffes at the zoo, they're so fascinating with their long necks (Nhìn những con hươu cao cổ trong sở thú kia, chúng thật hấp dẫn với cái cổ dài).

Daniel: Giraffes are remarkable creatures. Their necks help them reach leaves in tall trees (Hươu cao cổ thực sự là những sinh vật đáng ngạc nhiên. Cổ của chúng giúp chúng vươn tới những chiếc lá trên cây cao).

Sophia: Did you know no two giraffes have the same spots? (Bạn có biết rằng không có hai con hươu cao cổ nào có những đốm giống nhau không?)

Daniel: Really? Their spots are like their fingerprints then (Thật sao? Những đốm trên chúng giống như dấu vân tay ấy).

Sophia: And the way they gracefully move, it's mesmerizing to watch (Và cách chúng di chuyển duyên dáng, thật quyến rũ khi xem nó đó).

Daniel: And the giraffe's long legs allow them to run quite fast when they need to (Và đôi chân dài của hươu cao cổ giúp chúng có thể chạy khá nhanh khi cần).

Sophia: Nature truly has its wonders (Thiên nhiên thực sự có nhiều điều kỳ diệu).

Daniel: Observing these magnificent animals reminds us of the intricacies of life on Earth (Việc quan sát những loài động vật tuyệt đẹp này nhắc nhở chúng ta về sự phức tạp của cuộc sống trên Trái đất).

Tổng kết lại, con hươu cao cổ được gọi là "giraffe" trong tiếng Anh và còn có nhiều cụm từ khác liên quan đến chúng. Đừng bỏ qua bất kỳ nội dung kiến thức nào mà chúng tôi đã chia sẻ để mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn. Bạn có thể truy cập trang web hoctienganhnhanh.vn để tìm hiểu thêm về nhiều bài học hữu ích khác. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!

1