Xem thêm

Chinh phục dạng bài chức năng giao tiếp tiếng Anh THPT Quốc gia

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá bí quyết để chinh phục một trong những dạng bài thường gặp và dễ "ăn điểm" trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia - dạng...

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá bí quyết để chinh phục một trong những dạng bài thường gặp và dễ "ăn điểm" trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia - dạng bài chức năng giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để đạt thành tích tốt nhất trong kỳ thi này.

Dạng bài chức năng giao tiếp tiếng Anh THPT Quốc gia là gì?

Dạng bài chức năng giao tiếp thường xuất hiện trong bài thi THPT Quốc gia với tổng cộng 2 câu hỏi. Trong dạng bài này, đề bài sẽ đưa ra những mẫu đoạn hội thoại ngắn, thường giữa hai đối tượng A và B. Nhiệm vụ của người học là phải chọn đáp án đúng nhất trong 4 phương án để hoàn thiện đoạn hội thoại.

Dạng bài chức năng giao tiếp tiếng Anh THPT Quốc gia rất đa dạng và có thể bao gồm các chủ đề sau:

  • Thu thập và xác định thông tin
  • Các đoạn hội thoại xã giao
  • Các đoạn hội thoại liên quan đến yêu cầu và xin phép
  • Các đoạn hội thoại than phiền hoặc chỉ trích
  • Các đoạn hội thoại bày tỏ quan điểm người nói

Thu thập và xác định thông tin

Dạng câu hỏi Có/Không (Yes/No question): Trong dạng câu hỏi này, vế hỏi thường bắt đầu bằng các trợ động từ (do, does, did,...), động từ tobe (am, is, are, was, were,...), động từ khiếm khuyết (can, could, might,...). Vế trả lời có thể bắt đầu bằng Yes/No hoặc sử dụng các cách trả lời khác nhau.

Ví dụ:

  • John: "Can you finish the task tonight?"
  • Tim: "I'm afraid not."

Dạng câu hỏi lựa chọn (Or question): Trong dạng câu hỏi này, vế hỏi thường đưa ra hai hoặc nhiều sự lựa chọn, và các lựa chọn có thể được nối với nhau bằng liên từ Or. Vế trả lời chọn một trong những sự lựa chọn.

Ví dụ:

  • John: "What do you want to drink, coffee or tea?"
  • Tim: "I prefer coffee."

Dạng câu hỏi có từ để hỏi (Wh question): Trong dạng câu hỏi này, câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, When, Where, Who, Why, How,... Vế trả lời dựa vào từ để hỏi và câu hỏi để đưa ra câu trả lời tương ứng.

Ví dụ:

  • John: "Where did you find my wallet?"
  • Tim: "I found it on the table."

Dạng câu hỏi đuôi (Tag question): Trong dạng câu hỏi này, sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi để xác nhận lại một thông tin nào đó. Vế trả lời tương tự như dạng câu hỏi Yes/No, thường bắt đầu bằng Yes/No hoặc sử dụng các cấu trúc thay thế.

Ví dụ:

  • John: "You're coming to the party, aren't you?"
  • Tim: "I'm afraid not."

Dạng câu hỏi đường hoặc tìm kiếm sự chỉ dẫn (Ask for direction or instruction): Dạng câu hỏi đường thường được sử dụng để hỏi đường đi hoặc nhận hướng dẫn.

Ví dụ:

  • Could you tell me where the museum is?
  • How do I get to the stadium?

Dạng câu hỏi tìm kiếm sự chỉ dẫn được sử dụng để hỏi về cách làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Could you tell me how to cook this dish?
  • What are the steps to complete this task?

Các đoạn hội thoại xã giao

Trong các đoạn hội thoại xã giao, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ chào hỏi và giới thiệu nhau.

Ví dụ:

  • Chào: Hello/Hi/Good morning/Good afternoon/Good evening
  • Giới thiệu: This is..., Everyone, I'd like you to meet...

Cũng như trong các đoạn hội thoại xã giao, chúng ta cũng có thể sử dụng các câu để ra về và lời chào tạm biệt.

Ví dụ:

  • Ra về: It was nice meeting/talking with you. Thank you for your time.
  • Lời chào tạm biệt: Goodbye, Take care!

Lời yêu cầu và xin phép

Để yêu cầu và xin phép, chúng ta có thể sử dụng các câu lời phù hợp.

Ví dụ:

  • Lời yêu cầu: Can/Could you..., Would you mind..., I was wondering if you could...
  • Lời xin phép: May I..., Do you mind if I..., Would it be okay if I...

Lời khuyên, cảnh cáo và bày tỏ quan điểm

Để đưa ra lời khuyên, cảnh cáo và bày tỏ quan điểm, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ phổ biến.

Ví dụ:

  • Lời khuyên: If I were you, I would..., Have you considered..., Maybe you could/should...
  • Lời cảnh cáo: Be careful..., Watch out for..., You should/ had better...
  • Bày tỏ quan điểm: In my opinion/view, ..., I think/feel/believe that ..., It seems to me that ..., I'm not sure, but I think...

Bài tập vận dụng

Để ôn tập và vận dụng những kiến thức đã học, chúng ta hãy làm một số bài tập vận dụng dạng bài chức năng giao tiếp.

  1. Chọn câu trả lời đúng trong các đoạn hội thoại sau:
  • Câu 1: Tim has difficulty finishing his tasks.

  • John: "May I help you with this project?"

  • Tim: "That’s very kind of you."

  • Câu 2: Mike and Jimmy are talking about AI technology.

  • Mike: "I think robots will replace doctors in the future."

  • Jimmy: "I don’t think so. Doctor is still such a complicated job."

  • Câu 3: Joey and Liz are talking about her first scientific report.

  • Liz: "Look! My scientific report has just been published by my university."

  • Joey: "Congratulation."

  • Câu 4: Wendy suddenly meets her friend - Chandler at a restaurant.

  • Wendy: "Hello. How have you been?"

  • Chandler: "I've been doing well, thank you."

  • Câu 5: Tim and Jenny are having a date at a coffee shop.

  • Tim: "What do you want to drink, coffee or tea?"

  • Jenny: "I prefer coffee."

Đáp án:

  1. A. That’s very kind of you.
  2. C. I don’t think so.
  3. C. Congratulation.
  4. A. I've been doing well, thank you.
  5. D. I prefer coffee.

Hy vọng với những kiến thức đã học, bạn có thể tự tin chinh phục dạng bài chức năng giao tiếp tiếng Anh THPT Quốc gia. Chúc bạn thành công trong kỳ thi sắp tới!

(Tài liệu tham khảo: IELTS reading - Multiple choice questions - IELTS Jacky)

1