Xem thêm

Cấu trúc While là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc While

Cấu trúc While là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc While I. Cấu trúc While là gì? Cấu trúc While được sử dụng trong câu sẽ mang nghĩa là "trong khi", khi...

Cấu trúc While Cấu trúc While là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc While

I. Cấu trúc While là gì?

Cấu trúc While được sử dụng trong câu sẽ mang nghĩa là "trong khi", khi có 2 sự việc, hành động xảy ra cùng lúc, cùng thời điểm. Để có thể hình dung rõ hơn cấu trúc này, chúng ta hãy cùng xem qua các ví dụ sau đây:

  • While my mom is cooking a meal, I am doing my homework. (Trong khi mẹ tôi đang nấu một bữa ăn, tôi đang làm bài tập về nhà.)
  • While my husband was fixing the fan, I was eating fruit. (Trong khi chồng tôi đang sửa quạt thì tôi đang ngồi ăn hoa quả.)

Cấu trúc While là gì?

II. Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh

Có hai vị trí trong câu mà cấu trúc While mà bạn cần biết và được áp dụng trong đời sống hàng ngày. Chúng ta hãy cùng xem trong bảng dưới đây để biết công thức để sử dụng While trong câu và các ví dụ cụ thể nhé:

Vị trí của While Công thức cấu trúc While Ví dụ
Vị trí 1 While + S + V, S + V + while + S He met my mother while I was studying at school. (Anh ấy gặp mẹ tôi khi tôi đang học ở trường.)
Vị trí 2 (S + V) + while + S I didn't eat anything sour while I was pregnant. (Tôi đã không ăn thứ gì chua trong suốt thời gian tôi mang thai.)

Cách dùng cấu trúc While

III. Các cụm từ đặc biệt chứa While

Từ While còn có thể kết hợp với một số cụm từ khác để tạo thành những từ vựng ăn điểm. Các bạn có thể tham khảo một số từ dưới đây.

Cụm từ chứa While Ý nghĩa Ví dụ
It has been quite a while since I last saw Jack. (Đã khá lâu kể từ lần cuối tôi gặp Jack.)
I whiled away the morning by talking with my best friends. (Tôi đã giết thời gian buổi sáng bằng cách nói chuyện với những người bạn thân nhất của mình.)
It would be worth your while reading this research about the environment because it is full of rare information. (Sẽ rất đáng để bạn đọc nghiên cứu về môi trường này vì nó chứa đầy những thông tin hiếm có.)
There I was thinking you studied hard at school but you slept all the while. (Ở đó tôi đã nghĩ bạn học hành chăm chỉ ở trường nhưng bạn lại ngủ suốt.)
I'd never leave my children at a place where they can be alone while I'm going on business. As they say, while the cat's away, the mice will play. (Tôi sẽ không bao giờ để các con tôi ở một nơi mà chúng có thể ở một mình trong khi tôi đi công tác. Như họ nói, chủ vắng nhà gà mọc đuôi tôm.)

IV. Phân biệt cấu trúc While và When

Có một số điểm cần phân biệt giữa While cấu trúc và When vì vẫn có một số học viên nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Chúng ta cùng theo dõi bảng dưới đây nhé.

Yếu tố tạo nên sự khác nhau Cấu trúc While Cấu trúc When Điểm chung Cách dùng Ví dụ
He was playing games while I was studying. (Anh ấy đã chơi game trong khi tôi học) I didn't eat anything sour when I was studying. (Tôi đã không ăn thứ gì chua trong suốt thời gian tôi học)

Phân biệt cấu trúc While và cấu trúc When

V. Phân biệt cấu trúc While và cấu trúc Whilst

Tiếp theo chúng ta đến với phần phân biệt sự giống và khác nhau của cấu trúc While và cấu trúc Whilst nhằm giúp các bạn có sự áp dụng rõ ràng hơn 2 loại từ này.

Cấu trúc While Cấu trúc Whilst Giống nhau
While và Whilst khi đóng vai trò là liên từ trong câu hoặc trạng từ quan hệ thì sẽ mang nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau. Alex felt so bored whilst/while Sam was away for school. (Alex cảm thấy rất buồn chán trong khi Sam đi học xa.)
Khác nhau
Whilst được sử dụng phổ biến hơn while.
While mang tính chất đời thường và được sử dụng hàng ngày.
Whilst sẽ tăng phần trang trọng cho câu nói hơn.
Whilst I appreciate your help, I want to do this by myself. (Tôi cảm kích sự giúp đỡ của bạn, nhưng tôi muốn làm việc này một mình.)

Tham khảo thêm: Phân biệt Whilst và While trong tiếng Anh chi tiết nhất!

VI. Bài tập vận dụng cấu trúc While có đáp án chi tiết

Để củng cố thêm kiến thức cấu trúc While, hiểu rõ hơn công thức cũng như cách dùng chính xác của cấu trúc với While, cũng như phân biệt được 2 cấu trúc cơ bản While và When chúng ta cùng đến với phần bài tập kèm lời giải sau đây nhé.

Bài tập: Điền vào chỗ trống từ “While” hoặc “When”

  1. I often ate chocolate, ……..I was a child.
  2. We saw the first signs of summer,.......................we were driving down the road.
  3. We first met each other……….we were staying in Korea.
  4. …………… Alex got up yesterday, the rain was falling.
  5. I will text you…………….I get home.

Đáp án:

  1. when
  2. while
  3. while
  4. when
  5. when

VII. Lời Kết

Trên đây là những chia sẻ về cấu trúc While cơ bản thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc thường ngày. Hãy tham gia khóa học tại prepedu.com để củng cố kiến thức về từ vựng và ngữ pháp. Tìm ngay khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn!

Luyện thi ielts Luyện thi toeic Luyện thi tiếng anh thpt

1