Xem thêm

Cấu trúc "Unless" trong tiếng Anh: Đôi khi dễ nhầm lẫn!

Bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc "unless" trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa "trừ phi", "trừ khi" chưa? Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng đúng của...

Bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc "unless" trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa "trừ phi", "trừ khi" chưa? Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng đúng của cấu trúc này và các trường hợp dùng khác của từ vựng này. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về "unless" một cách chi tiết và dễ hiểu.

1. Tổng quan về cấu trúc "unless"

1.1. "Unless" là gì?

Theo từ điển Cambridge, "unless" có nghĩa là "except if", tức là "nếu không" hoặc "trừ khi", "trừ phi". Mặc dù mang nghĩa phủ định, "unless" lại được sử dụng trong câu khẳng định.

Cấu trúc "unless" thường tương đương và có thể thay thế cho "if...not".

Ví dụ:

  • Bạn sẽ trượt môn tiếng Anh nếu bạn không học tập tích cực hơn. (You will fail in English unless you study harder.)
  • Ước mơ sẽ không bao giờ thành hiện thực nếu bạn không theo đuổi nó. (Dreams never become true unless you work on them.)

1.2. Vị trí của "unless" trong câu

Khi sử dụng "unless" trong câu điều kiện, ta không cần quan tâm đến vị trí của "unless" trong câu, mệnh đề này có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Lưu ý, nếu "unless" ở đầu câu, cần thêm dấu phẩy vào phía sau mệnh đề.

Ví dụ:

  • Unless you study harder, you will fail the final examination.
  • Bạn sẽ trượt kỳ thi cuối cùng trừ khi bạn không học tập chăm chỉ.

2. Các cấu trúc "unless"

2.1. Cách dùng "unless" trong các câu điều kiện

2.1.1. Câu điều kiện loại I

Với câu điều kiện loại I, cấu trúc "unless" được dùng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, trong trường hợp này ta có thể sử dụng cả "if not" thay thế cho "unless".

Cấu trúc:

  • Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V

Ví dụ:

  • You will fail the final examination unless you study hard. (Hoặc You will fail the final examination if you do not study hard.)
    • Bạn sẽ trượt kỳ thi cuối cùng trừ khi bạn/ nếu bạn không học tập chăm chỉ.
  • You will be sick unless you get enough sleep. (Hoặc You will be sick if you do not get enough sleep)
    • Bạn sẽ ốm nếu như bạn không ngủ đủ.

2.1.2. Câu điều kiện loại II

Trong câu điều kiện loại II, cấu trúc "unless" được dùng để diễn tả một tình huống không thể hoặc không xảy ra trong hiện tại. Trường hợp này chúng ta có thể sử dụng "if...not" để thay thế "unless".

Cấu trúc:

  • Unless + S + Ved / V2 (simple past), S+ would + V

Ví dụ:

  • She would not be late for the train unless he forgot his baggage. (Hoặc She would not be late for the train if he did not forget his baggage)
    • Cô ấy đã không trễ chuyến tàu nếu anh ta không bỏ quên hành lý.
  • I wouldn’t eat that kind of food unless I was really hungry. (Hoặc I wouldn’t eat that kind of food if I weren’t really hungry)
    • Tôi sẽ không ăn loại thực phẩm đó nếu tôi không đói.
  • Unless he were ill, he would be at the office. (Hoặc If he weren’t ill, he would be at the office.)
    • Nếu anh ấy không ốm thì anh ấy đã đang ở văn phòng rồi.

2.1.3. Câu điều kiện loại III

Trong câu điều kiện loại 3, cấu trúc "unless" được dùng để diễn tả một tình huống không xảy ra trong quá khứ, bạn cũng có thể sử dụng "unless" và sử dụng cả "if...not".

Cấu trúc:

  • Unless + S + had + Ved/V3 , S + would + have + VII

Ví dụ:

  • Unless I had walked in the rain last week, I would not have been ill. (Hoặc If I had not walked in the rain last week, I would not have been ill)
    • Nếu tôi không đi dầm mưa vào tuần trước, tôi đã không bị ốm.
  • I wouldn’t have gone on a picnic unless Marry had suggested it. (Hoặc I wouldn’t have gone on a picnic if Marry hadn’t suggested it)
    • Tôi đã không đi dã ngoại nếu như Marry không gợi ý.
  • I would have taken the last train unless I had got up too late. (Hoặc I would have taken the last train if I hadn’t got up too late)
    • Đáng lẽ tôi đã bắt kịp chuyến tàu cuối cùng nếu như tôi không dậy muộn.

2.2. Cách dùng "unless" trong câu cảnh báo

Một cách dùng phổ biến của cấu trúc "unless" là khi muốn nhấn mạnh hoặc thúc giục một hành động cần phải được thực hiện ngay lập tức để tránh gây ra hậu quả đáng tiếc.

Ví dụ:

  • Unless we hurry, we will go to the theater late.
    • Nếu chúng ta không nhanh lên thì chúng ta sẽ đến rạp muộn.
  • Harry cannot move up unless he works harder.
    • Harry sẽ không thăng tiến nếu không cố gắng học.

Lưu ý: Có thể dùng "if...not" để thay thế trong trường hợp này nhưng mức thái độ và mức độ cảnh báo không cao bằng.

2.3. Dùng "unless" trong câu đề xuất ý kiến

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "unless" để đưa ra một lời đề xuất hoặc gợi ý.

Ví dụ:

  • I'll hang out with you guys - unless I'm busy.
    • Tôi sẽ ra ngoài với mọi người, trừ khi tôi bận.
  • I will play video games with Harry - unless he invites me.
    • Tôi sẽ chơi game với Harry nếu anh ấy mời tôi.

Lưu ý: Trong trường hợp đưa đề xuất ý kiến hoặc lời gợi ý ta không thể dùng cấu trúc "If...not" để thay thế "unless".

2.4. Cấu trúc "Not Unless"

"Not unless" mang nghĩa là "chỉ khi", tương đồng với nghĩa và cách dùng của cấu trúc "Only if".

Ví dụ:

  • Shall I tell Tom what happened? - Not unless he asks you (= Only if he asks you.)
    • Tôi có nên nói với Tom những gì đã xảy ra không? - Chỉ khi anh ấy hỏi bạn.
  • Not unless she tells me the truth, can I forgive her. (= Only if she tells me the truth, can I forgive her.)
    • Chỉ khi bạn nói với tôi sự thật tôi sẽ tha thứ cho bạn.

3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc "Unless"

3.1. Will/ would trong cấu trúc "Unless"

Trong câu chứa mệnh đề "unless", không được sử dụng will/ would.

Ví dụ:

  • Unless I miss the bus, I'll see you at three o'clock.
    • Trừ khi tôi bị lỡ xe buýt, tôi sẽ gặp bạn lúc ba giờ.
    • Không sử dụng: Unless I'll miss the bus, I'll see you at two o'clock.
  • Unless you go to sleep early, you will be very tired.
    • Nếu bạn không đi ngủ sớm, bạn sẽ bị mệt đấy.
    • Không sử dụng: Unless you will go to sleep early, you will be very tired.

3.2. Mệnh đề sau "Unless" luôn là khẳng định

Bản thân mệnh đề "unless" đã mang nghĩa phủ định, vì thế chúng ta không sử dụng mệnh đề phủ định sau "unless". Khi đó câu sẽ trở nên vô nghĩa do có hai lần phủ định.

Ví dụ:

  • Unless you study hard enough, you will fail the final test.
    • Trừ phi bạn học tập đủ chăm chỉ, bạn sẽ trượt bài thi cuối kỳ.
    • Không sử dụng: Unless you don't study hard enough, you will fail the final test.
  • I will do the household chores if my mother cannot.
    • Tôi sẽ làm việc nhà nếu mẹ tôi không thể.
    • Không sử dụng: I will do the household chores unless my mother cannot.

3.3. Không dùng cấu trúc "Unless" trong câu hỏi

Mệnh đề "unless" không thể là một câu hỏi. Trong trường hợp này chúng ta phải sử dụng "If...not" để thay thế.

Ví dụ:

  • What will happen if I do not wake up early tomorrow?
    • Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi không thức dậy sớm vào sáng mai?
    • Không sử dụng: What will happen unless I wake up early tomorrow?
  • What would she do if I did not tell her the truth?
    • Cô ấy sẽ làm gì nếu tôi không nói cho cô ấy biết sự thật?
    • Không sử dụng: What would she do unless I told her the truth?

4. Bài tập

4.1. Bài tập

Bài tập 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

  1. Unless he were absent now, he would meet the headmaster. => If ...

  2. Unless Lan cleaned up the car now, her boss could ask her to do this. => If ...

  3. If I didn’t know the number, I would not ring it up. => Unless ...

  4. If Nam didn’t study hard, he could not get good marks. => Unless ...

  5. If my son didn’t have a terrible headache, he wouldn’t be absent from his class. => Unless ...

Bài tập 2: Điền "If" hoặc "Unless" vào chỗ trống thích hợp.

4.2. Đáp án tham khảo

Bài tập 1:

  1. If he were not absent now, he would meet the headmaster.
  2. If Lan didn’t clean up the car now, her boss could ask her to do this.
  3. Unless I knew the number, I would not ring it up.
  4. Unless Nam studied hard, he could not get good marks.
  5. Unless my son had a terrible headache, he wouldn’t be absent from his class.

5. Tổng kết

Thông qua các kiến thức và bài tập trên, bạn đã có thể dễ dàng vận dụng cấu trúc "unless" vào thực tế phải không? Bằng việc ôn luyện thật chăm chỉ và áp dụng thường xuyên cấu trúc này, bạn đã có thể chinh phục được mẫu câu thông dụng này trong tiếng Anh rồi đó!

FLYER đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Cùng tham gia Phòng luyện thi ảo FLYER để trải nghiệm không giới hạn các bài ôn luyện được biên soạn sát với đề thi thực tế, đồ họa cực kỳ bắt mắt cùng mô hình bài tập mô phỏng game vô cùng vui nhộn. Đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn bao giờ hết! Còn chờ gì nữa, hãy đăng ký ngay thôi!

Bên cạnh đó, đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để đồng hành cùng FLYER trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé.

1