Xem thêm

Cấu trúc Too to là gì? Cách sử dụng công thức Too to trong tiếng Anh

Cấu trúc Too to và các cấu trúc tương đồng được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh để diễn tả mức độ. Tuy nhiên, bạn đã biết...

Cấu trúc Too to và các cấu trúc tương đồng được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh để diễn tả mức độ. Tuy nhiên, bạn đã biết sử dụng chính xác chưa? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng của công thức Too to và một số lưu ý để áp dụng chúng hiệu quả nhất nhé!

Kiến thức về công thức Too to chi tiết và đầy đủ trong tiếng Anh

I. Cấu trúc Too to là gì?

Too là một trạng từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa thông dụng nhất được biết đến là "quá, nhiều quá". Cấu trúc Too to mang ý nghĩa "quá... để mà...". Ví dụ:

  • It’s too hard to finish the exercises by Monday. (Quá khó để hoàn thành các bài tập vào thứ hai.)
  • The problem is too complex to be solved in 5 minutes. (Vấn đề quá phức tạp để giải quyết trong 5 phút.)

Cấu trúc Too to

II. Các công thức cấu trúc Too to trong tiếng Anh

Công thức Too to được sử dụng khi muốn giải thích tại sao ai đó không thể làm điều gì. Có hai loại cấu trúc phổ biến đó là công thức Too to đi với tính từ hoặc trạng từ.

1. Công thức Too to đi với tính từ

Công thức Too to:

S + be + too + adj + (for sb) + to + V

Ví dụ:

  • John is too fat to wear that T-shirt. (John quá béo để mặc chiếc áo phông đó.)
  • Anna’s too short to be a model. (Anna quá thấp để trở thành người mẫu.)

Công thức Too to

2. Công thức Too to đi với trạng từ

Công thức Too to:

S + be + too + adv + (for sb) + to + V

Ví dụ:

  • Jenny walks too fast for John to keep up. (Jenny đi nhanh đến nỗi mà John không thể theo kịp.)
  • The water was too strong for Daisy to swim. (Nước chảy mạnh đến nỗi Daisy không thể bơi được.)

Công thức Too to

III. Cách sử dụng công thức Too to trong tiếng Anh

Để áp dụng công thức Too to hiệu quả, PREP.VN sẽ cung cấp cho bạn một số cách sử dụng như sau:

Cách sử dụng công thức Too to:

Ví dụ:

  • It’s too cold to work outdoors. (Trời quá lạnh để làm việc bên ngoài.)
  • The food was too hot to eat right now. (Thức ăn quá nóng để mà ăn ngay bây giờ.)

Lưu ý: Không sử dụng "too" trước cụm danh từ có dạng "adjective + noun".

Khi sử dụng công thức Too to trong câu tường thuật:

  • Nếu chủ ngữ của hai câu giống nhau, có thể lược bỏ.
  • Nếu trước các tính từ hoặc động từ là các từ nhấn mạnh như extremely, so, quite, very, có thể lược bỏ các từ đó.

Ví dụ:

  • Jenny was very busy. Jenny could not talk to me. -> Jenny was too busy to talk to me. (Jenny quá bận để nói chuyện với tôi.)

  • Anna was very nervous. Anna could not perform well on the stage. -> Anna was too nervous to perform well on the stage. (Anna quá rụt rè để diễn tốt trên sân khấu.)

IV. Các cấu trúc tương tự công thức Too to

Dưới đây, PREP.VN sẽ cung cấp một số cấu trúc tương đồng với công thức Too to trong tiếng Anh.

1. Cấu trúc Enough

Cấu trúc enough to có nghĩa là "Đủ... để làm gì...". Enough có nhiều cách sử dụng khác nhau khi đi với các từ loại khác nhau.

1.1. Cấu trúc Enough to đối với tính từ

S + tobe + adj + enough + (for someone) + to V

Ví dụ:

  • This bench is big enough for 8 people to sit. (Cái ghế dài này đủ cho 8 người ngồi.)
  • The water is warm enough for Jenny to have a bath pass now. (Nước đủ nóng để Jenny có thể tắm bây giờ.)

1.2. Cấu trúc Enough to đối với trạng từ

S + V + adv + enough + (for someone) + to V

Ví dụ:

  • Anna spoke loud enough for Jenny to hear it. (Anna nói đủ to để Jenny có thể nghe tiếng.)
  • John punched hard enough to break the glass. (John đấm đủ mạnh để làm vỡ kính.)

1.3. Cấu trúc Enough to đối với danh từ

S + V/tobe + enough + noun + (for someone) + to V

Ví dụ:

  • John has enough food for the next week. (John có đủ đồ ăn cho một tuần tới.)
  • Sara’s car has enough seats for all of us. (Chiếc xe của Sara này có đủ chỗ cho tất cả chúng ta.)

2. Cấu trúc So that và Such that

2.1. Cấu trúc So that

Cấu trúc So that có nghĩa là "Quá... đến nỗi...". Cấu trúc này cũng có nhiều cách sử dụng khác nhau khi đi với từng từ loại.

2.1.1. Cấu trúc So that đối với tính từ

S + be + so + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • Kathy is so beautiful that everyone pays attention. (Kathy đẹp đến nỗi mà ai cũng phải chú ý.)
  • The shirt is so tight that Harry can't wear it. (Chiếc áo chật đến nỗi Harry không mặc được.)

2.1.2. Cấu trúc so that đối với trạng từ

S + V + so + adv + that + S + V

Ví dụ:

  • John talked so loud that Anna couldn't sleep. (John nói to đến mức Anna không thể ngủ được.)
  • The cat grew so fast that Jenny couldn't recognize it. (Con mèo lớn nhanh đến nỗi Jenny không thể nhận ra.)

2.1.3. Cấu trúc so that đối với danh từ đếm được

S + V + so many/ few + danh từ/ cụm danh từ đếm được + that + S + V

Ví dụ:

  • Jenny has so much money that she doesn't know what to spend. (Jenny có quá nhiều tiền đến nỗi mà cô ta không biết tiêu gì.)

2.1.4. Cấu trúc so that đối với danh từ không đếm được

S + V + so much/ little + uncountable noun + that + S + V

Ví dụ:

  • Peter drank so much alcohol that he was drunk. (Peter uống nhiều rượu đến mức anh ta say xỉn.)

2.2. Cấu trúc Such that

Cấu trúc Such that có nghĩa tương tự như cấu trúc so that, nhưng Such sẽ đi với danh từ hoặc cụm danh từ.

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • They are such beautiful T-shirts that Jenny wants to buy now. (Những chiếc áo phông đẹp đến nỗi mà Jenny muốn mua ngay bây giờ.)
  • It was such a bad day that my family were on a picnic. (Ngày hôm ấy thật tệ để gia đình tôi có thể đi picnic.)

V. Những lưu ý khi sử dụng công thức Too to

Trong quá trình sử dụng công thức Too to, hãy lưu ý một số điểm sau để tránh mắc sai lầm:

Lưu ý khi sử dụng công thức Too to:

  • Khi sử dụng công thức Too to để nối hai câu đơn, nếu chủ ngữ của hai câu giống nhau, không cần cụm "for somebody".
  • Nếu tân ngữ của câu thứ 2 thay cho chủ ngữ câu thứ 1, bạn chỉ cần bỏ tân ngữ của câu thứ 2 đi.
  • Nếu đứng trước tính từ/trạng từ là các từ nhấn mạnh như extremely, so, quite, very, hãy loại bỏ các từ này khi chuyển sang công thức Too to.

Ví dụ:

  • Jenny was so busy. Jenny could not talk to me. -> Jenny was too busy to talk to me. (Jenny quá bận để nói chuyện với tôi.)

  • Anna was very nervous. Anna could not perform well on the stage. -> Anna was too nervous to perform well on the stage. (Anna quá rụt rè để diễn tốt trên sân khấu.)

VI. Bài tập về công thức Too to có đáp án

Sau khi đã tìm hiểu về công thức Too to, chúng ta hãy thử áp dụng vào bài tập nhỏ dưới đây để ôn lại kiến thức:

Bài tập: Áp dụng công thức Too to và Enough to để điền từ thích hợp

  1. Jenny left the coffee for two minutes to cool because it was _____ hot to drink.
  2. Anna wasn't strong _____ to lift that box.
  3. There aren't _____ guards in our company.
  4. Does John have _____ information to help Anna with this problem?
  5. It is _____ difficult to do for a child.
  6. Peter does not have _____ much time to prepare lunch.
  7. Jenny didn't buy the house because it was _____ expensive.
  8. Kathy didn't work hard _____ to pass her exam.
  9. Harry can't sleep because he drinks _____ much coffee.
  10. Daisy isn't old _____ to start driving.

Đáp án:

  1. Too
  2. Enough
  3. Enough
  4. Enough
  5. Too
  6. Too
  7. Too
  8. Enough
  9. Too
  10. Enough

VII. Lời kết

Đây là những kiến thức tổng hợp về công thức Too to trong tiếng Anh. Hãy áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để ôn tập thường xuyên.

1