Xem thêm

Cấu trúc Finish trong tiếng Anh: Khám phá các cách sử dụng đa dạng

Ảnh minh họa: Cấu trúc Finish trong tiếng Anh Giới thiệu Bạn đã bao giờ nghe đến cấu trúc "Finish" trong tiếng Anh chưa? Cùng với nghĩa gốc của nó là "hoàn thành, kết thúc",...

Cấu trúc Finish trong tiếng Anh Ảnh minh họa: Cấu trúc Finish trong tiếng Anh

Giới thiệu

Bạn đã bao giờ nghe đến cấu trúc "Finish" trong tiếng Anh chưa? Cùng với nghĩa gốc của nó là "hoàn thành, kết thúc", cấu trúc này còn có nhiều cách sử dụng khác mà ít người biết tới. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về cấu trúc "Finish" và phân biệt nó với từ "End". Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu!

1. Finish là gì?

Trong tiếng Anh, "Finish" có nghĩa là hoàn thành, kết thúc. Được phát âm theo IPA là /ˈfɪnɪʃ/. Đây là cách chia động từ "Finish": finish - finished - finished.

2. Cách dùng cấu trúc Finish trong tiếng Anh

"Finish" không chỉ là một động từ thông thường mà còn có thể làm động từ ngoại động từ và nội động từ, diễn tả sự ngừng làm hoặc làm việc gì đó vì đã hoàn thành.

Cách dùng cơ bản như sau:

  • "Finish something": Hoàn thành một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Jenny finished foreign language university last year. (Jenny đã kết thúc việc học tại trường đại học ngoại ngữ năm ngoái.)
  • Be quiet! The manager hasn’t finished speaking. (Im lặng đi! Quản lý vẫn chưa nói xong mà.)
  • Let me just finish what I’m doing. Then, I can go out with you. (Cứ để tôi hoàn thành xong việc đang làm đã. Sau đó, tôi có thể đi ra ngoài với bạn.)

Cấu trúc "Finish" còn được sử dụng để diễn tả sự kết thúc một cái gì đó:

  • "Finish with something": Kết thúc một việc gì đó.

Ví dụ:

  • The movie finished at 11.30 pm. Then, we rushed home so that my mother didn’t shout at us. (Bộ phim kết thúc lúc 11h30. Sau đó, chúng tôi vội vã về nhà để mẹ không la mắng chúng tôi.)
  • The play finished with claps from the audience. (Vở kịch kết thúc với những tràng vỗ tay của khán giả.)

"Cấu trúc Finish" cũng có thể được sử dụng để chỉ về trạng thái hay vị trí cụ thể khi kết thúc cuộc đua hoặc cuộc thi:

  • "Finish + adj/adv": Kết thúc với tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • The football team finished the season in fifth position. (Đội bóng hoàn thành mùa giải ở vị trí thứ 5.)
  • How glad he was when he finished second! (Anh ấy đã rất vui khi khi về vị trí thứ nhì.)

Ngoài ra, "Finish" còn có thể được dùng để diễn tả hành động ăn hoặc uống hết những gì còn sót lại:

  • "Finish something off" hoặc "Finish something up": Ẩn chỉ việc ăn hoặc uống hết.

Ví dụ:

  • My son finishes up his breakfast, I bring him to school right away. (Con trai tôi vừa ăn xong bữa sáng, tôi liền đưa thằng bé đến trường.)
  • He finished off his beer glass with one large gulp. (Anh ấy uống cạn ly bia của mình với một ngụm lớn.)

Cuối cùng, "Finish" còn có thể được sử dụng để diễn tả việc khiến ai đó mệt mỏi hoặc mất kiên nhẫn đến mức họ không thể làm gì nữa:

  • "Finish someone off": Khiến ai đó mệt mỏi hoặc mất kiên nhẫn.

Ví dụ:

  • Parents’ quarrels have finished me. (Những trận cãi nhau của bố mẹ đã làm tôi thấy mệt mỏi.)
  • Riding Hai Van Pass really finished me off. (Đạp xe lên đèo Hải Vân thật sự rút cạn kiệt sức tôi.)

3. Một số cụm từ liên quan đến Finish

Một số cụm từ liên quan đến Finish Các cụm từ liên quan đến Finish

Có một số cụm động từ của "Finish" khá quen thuộc trong tiếng Anh mà bạn nên tìm hiểu để biết rõ cách sử dụng của chúng. Dưới đây là một số cụm động từ:

  • "Finish off": Làm cho việc gì đó hoàn thành bằng cách làm công đoạn cuối.
  • "Finish with something": Không cần sử dụng đến vật gì nữa.
  • "Finish with somebody": Kết thúc một mối quan hệ với ai.

Ví dụ:

  • I want to finish off this essay before I go to bed. (Tôi muốn hoàn thành bài luận này trước khi đi ngủ.)
  • Have you finished with that comic book? (Bạn có cần cuốn truyện tranh kia nữa không?)
  • I’ve finished with her. I miss her. (Tôi đã chia tay với cô ấy. Tôi nhớ cô ấy.)

4. Phân biệt Finish với End

Cả hai từ "Finish" và "End" đều có nghĩa như nhau là "hoàn thành, kết thúc". Tuy nhiên, người ta sử dụng "Finish" và "End" trong một số trường hợp khác nhau.

Phân biệt cấu trúc Finish với End Phân biệt Finish và End

4.1. Khi nói về việc hoàn thành một việc nào đó

Khi bạn muốn diễn tả việc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó, thông thường sẽ sử dụng cấu trúc "Finish".

Ví dụ:

  • Jack finished training. (Jack đã hoàn thành khóa đào tạo.)
  • Can you finish the report by 3:00 pm? (Bạn có thể hoàn thành báo cáo trước 3:00 chiều không?)

4.2. Khi dùng với nghĩa chấm dứt, kết thúc

Khi muốn sử dụng với nghĩa kết thúc hoặc chấm dứt một việc gì đó tạo sự thay đổi lớn, ta thường sử dụng "End".

Ví dụ:

  • My girlfriend and I have ended a relationship. (Tôi và bạn gái đã kết thúc mối quan hệ tình cảm.)
  • Please end the story here! (Xin kết thúc câu chuyện tại đây!)

4.3. Dạng V-ing

"Finish" có thể đi với động từ thêm đuôi "ing" còn "End" thì không.

Ví dụ:

  • My brother finished working at 6.00. (Anh trai tôi làm việc xong lúc 6 giờ.)
  • My brother ended working at 6.00. - KHÔNG SỬ DỤNG

5. Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập vận dụng của cấu trúc Finish Bài tập vận dụng

Điền dạng đúng của "Finish/End" vào chỗ trống:

  1. I decided it was time to ___ our affair.
  2. I haven’t ___ my homework yet.
  3. They couldn’t the race. They had to it because of heavy rain.
  4. Let me ___ washing the dishes, then I can help you.
  5. They ___ work at 5 o’clock.
  6. He ___ his career with a very big live show.
  7. I haven’t my book yet because I just don’t know how to the story.
  8. There’s always light at the ___ of the tunnel.
  9. It is never easy to ___ a relationship.
  10. We will school at the of this year.

Đáp án:

  1. end
  2. finished
  3. finish - end
  4. finish
  5. finished
  6. ended
  7. finished - end
  8. end
  9. end
  10. finish - end

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc "Finish" trong tiếng Anh và sự khác biệt giữa "Finish" và "End". Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) ôn tập thật kỹ để áp dụng thành thạo nhé!

1