Xem thêm

Cái Trán Trong Tiếng Anh: Phát âm, Cụm Từ và Hội Thoại Thú Vị

Cái trán (forehead) là một bộ phận trên khuôn mặt chúng ta. Nó không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp và đặc trưng của mỗi người, mà còn mang...

Cái trán tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ, hội thoại liên quan

Cái trán (forehead) là một bộ phận trên khuôn mặt chúng ta. Nó không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp và đặc trưng của mỗi người, mà còn mang theo những câu chuyện về tuổi tác, trải nghiệm và cảm xúc. Hãy cùng khám phá từ vựng, phát âm chuẩn cùng những ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan đến cái trán trong tiếng Anh.

Cái Trán Trong Tiếng Anh Là Gì?

Cái trán trong tiếng Anh được gọi là "forehead". Nó là bộ phận nằm phía trên và hơi nhô ra phía trước đầu, được đánh dấu bằng đường tóc mọc. Cái trán không chỉ đơn giản là một phần cơ thể, mà còn mang theo những câu chuyện về tuổi tác, trải nghiệm và cảm xúc của mỗi người.

Để phát âm chuẩn từ "forehead" trong tiếng Anh, bạn chỉ cần lưu ý nhấn âm ở âm tiết thứ nhất và phát âm âm cuối.

Lưu ý:

  • Trán cao có thể phản ánh sự thông minh, trí tuệ và khả năng lãnh đạo.
  • Thùy trán của não rất quan trọng đối với ý thức của con người, cũng như các chức năng duy nhất của con người như ngôn ngữ và lời nói.

Một Số Ví Dụ Về Cái Trán Trong Tiếng Anh

Sự hiện diện của tuyến mồ hôi trên cái trán giúp trong quá trình điều chỉnh nhiệt độ bằng cách tiết mồ hôi, một cơ chế làm mát tự nhiên, khi nhiệt độ cơ thể tăng lên.

Công nghệ nhận diện khuôn mặt thường tập trung vào những đặc điểm độc đáo của cái trán, sử dụng hình dạng và tỷ lệ của nó như là các chỉ số đặc trưng để đảm bảo an ninh và xác định.

Xương trán, tạo nên cấu trúc của trán, bảo vệ não ở phía dưới và góp phần vào sự ổn định tổng thể của hộp sọ.

Bác sĩ nhẹ nhàng chạm vào trán của bệnh nhân, kiểm tra dấu hiệu của cơn sốt và đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể.

Cụm Từ Đi Với Cái Trán Trong Tiếng Anh

1. Forehead wrinkles: Những nếp nhăn trên cái trán.

2. High forehead: Cái trán cao.

3. Broad forehead: Cái trán rộng.

4. Frontal bone: Xương trán.

5. Narrow forehead: Trán hẹp.

6. Curved forehead: Trán hình vòng cung.

7. M-shaped forehead: Trán hình chữ M.

Hội Thoại Sử Dụng Từ Cái Trán Trong Tiếng Anh

Giáo viên: Chào buổi sáng, cả lớp! Hôm nay, hãy thảo luận về cấu trúc thú vị của trán và xương trán. Có ai trong các bạn đã bao giờ nghĩ đến điều đó chưa?

Học sinh A: Hmm, chưa ạ.

Giáo viên: Cái trán và xương trán là những khía cạnh thú vị của hộp sọ, và hiểu về cấu trúc của chúng có thể giúp chúng ta đánh giá cao sự phức tạp của cơ thể con người. Ví dụ, xương trán quan trọng để bảo vệ não.

Học sinh B: Em chưa bao giờ biết đến điều đó. Xương trán trông như thế nào ạ?

Giáo viên: Xương trán tạo nên phần trên của hộp sọ và có hình lồi ra, tạo nên một dải nổi bật giữa hai mắt và mũi. Giống như một chiếc mũ bảo hiểm tự nhiên cho não của chúng ta.

Học sinh C: Vậy còn phần dưới trán thì sao ạ?

Giáo viên: Đó gọi là gờ trán, và nó đóng vai trò bảo vệ mắt.

Sau bài học từ vựng này, bạn đã biết thêm về từ vựng, phát âm, cách đặt câu và đoạn hội thoại liên quan đến "forehead" - cái trán. Hãy tiếp tục theo dõi bài học từ vựng mỗi ngày tại hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều từ vựng thú vị nhé!

1