Xem thêm

Cách viết tắt tháng trong tiếng Anh: Cách sử dụng và ý nghĩa thú vị

Việc viết tắt các tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang ý nghĩa đặc biệt của mỗi tháng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách viết...

Việc viết tắt các tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang ý nghĩa đặc biệt của mỗi tháng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách viết tắt các tháng và khám phá ý nghĩa hấp dẫn đằng sau mỗi cái tên.

1. Các tháng trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu về cách viết tắt các tháng, hãy cùng nhìn lại các cái tên đặc biệt của chúng:

Tiếng Việt Tiếng Anh Phiên âm
Tháng 1 January [‘dʒænjʊərɪ]
Tháng 2 February [‘febrʊərɪ]
Tháng 3 March [mɑːtʃ]
Tháng 4 April [‘eɪprəl]
Tháng 5 May [meɪ]
Tháng 6 June [dʒuːn]
Tháng 7 July [/dʒu´lai/]
Tháng 8 August [ɔː’gʌst]
Tháng 9 September [sep’tembə]
Tháng 10 October [ɒk’təʊbə]
Tháng 11 November [nəʊ’vembə]
Tháng 12 December [dɪ’sembə]

2. Cách viết tắt tháng trong tiếng Anh

Do tên gọi của các tháng dài và khác biệt so với số đếm thông thường trong nhiều ngôn ngữ, việc viết tắt giúp tiện lợi và thông dụng hơn. Dưới đây là bảng hiển thị cách viết tắt các tháng:

Tháng Tiếng Anh Viết tắt
Tháng 1 January Jan
Tháng 2 February Feb
Tháng 3 March Mar
Tháng 4 April Apr
Tháng 5 May May
Tháng 6 June Jun
Tháng 7 July Jul
Tháng 8 August Aug
Tháng 9 September Sep
Tháng 10 October Oct
Tháng 11 November Nov
Tháng 12 December Dec

Ví dụ: Snow usually falls in December every year (Tuyết thường rơi vào tháng 12 hằng năm) -> Snow usually falls in Dec every year.

3. Kiến thức mở rộng

a) Cách viết ngày tháng bằng tiếng Anh

  • Cách viết ngày tháng theo Anh-Anh: Ngày trước tháng, số thứ tự sau (ví dụ: 9th of July, 2021).
  • Cách viết ngày tháng theo Anh-Mỹ: Tháng trước ngày với mạo từ đằng trước (ví dụ: August 18, 2021).

b) Ý nghĩa tên gọi các tháng trong năm:

  • Tháng 1: Được đặt theo thần thoại La Mã cổ đại về thời gian.
  • Tháng 2: Được đặt theo tiếng La tinh có nghĩa là thanh trừ, cũng nhắc nhở về sự sống lương thiện.
  • Tháng 3: Được đặt theo thần chiến tranh trong thần thoại La Mã cổ đại.
  • Tháng 4: Được đặt theo việc cây cỏ hoa lá nẩy mầm trong chu kỳ thời tiết.
  • Tháng 5: Có thể được đặt theo thần đất hoặc thần phồn vinh trong thần thoại.
  • Tháng 6: Được đặt theo nữ thần Hera trong thần thoại Hy Lạp.
  • Tháng 7: Được đặt theo hoàng đế La Mã Julius Caesar.
  • Tháng 8: Được đặt theo hoàng đế La Mã Augustus.
  • Tháng 9: Được đặt theo số 7 trong tiếng La tinh.
  • Tháng 10: Được đặt để đại diện cho sự no đủ và hạnh phúc.
  • Tháng 11 và 12: Được đặt theo số thứ tự trong lịch cũ và đại diện cho sự mới mẻ và thành công.

Bài viết hy vọng giúp bạn hiểu rõ cách viết tắt và ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh. Hãy tìm hiểu và khám phá thêm về từng tháng để có thêm cảm hứng trong việc học tiếng Anh.

1