Xem thêm

Cách sử dụng và phân biệt Result in và Result from trong tiếng Anh

Cách dùng, phân biệt Result in và Result from chi tiết trong tiếng Anh I. Tổng quan về Result in trong tiếng Anh 1. Result in là gì? Trước tiên, hãy tìm hiểu ý nghĩa...

I. Tổng quan về Result in trong tiếng Anh

1. Result in là gì?

Trước tiên, hãy tìm hiểu ý nghĩa của Result in để phân biệt nó với Result from.

Trong tiếng Anh, cụm động từ Result in có nghĩa là làm cho một tình huống cụ thể xảy ra dẫn đến một kết quả nào đó. Ví dụ:

  • The snow resulted in damage to Jenny's property. (Tuyết gây thiệt hại cho tài sản của Jenny.)
  • Doing Yoga can result in increased Hana's health. (Tập Yoga có thể giúp tăng cường sức khỏe của Hana.)

2. Cấu trúc Result in trong tiếng Anh

Sau cụm động từ Result in, ta có thể sử dụng một danh từ hoặc một cụm danh từ. Vì vậy, cấu trúc của Result in là:

S + result in + something

Ví dụ:

  • The increase in life expectancy can result in food insecurity in my country. (Sự gia tăng về tuổi thọ có thể dẫn tới thiếu hụt lương thực ở nước tôi.)
  • Emission of factories is the main source that results in pollution. (Khí thải của các nhà máy là nguyên nhân lớn nhất dẫn đến sự ô nhiễm.)

II. Tổng quan về Result from trong tiếng Anh

1. Result from là gì?

Tiếp theo, hãy tìm hiểu ý nghĩa của Result from để nhận thấy sự khác biệt giữa Result in và Result from.

Trong tiếng Anh, cụm động từ Result from mang nghĩa là nguyên nhân xuất phát hoặc nguyên nhân gây ra một tình huống, sự kiện nào đó. Ví dụ:

  • Kathy difficulty in walking results from her childhood illness. (Kathy khó khăn trong việc đi bộ là kết quả từ căn bệnh thời thơ ấu của cô.)
  • Sara has been forced to work from home result from COVID-19. (Sara phải làm việc tại nhà do dịch COVID-19.)

2. Cấu trúc Result from trong tiếng Anh

Cấu trúc Result from tương tự như Result in, ta có thể sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ sau Result from.

S + result from + something

Ví dụ:

  • It will be interesting to see what results from Daisy's efforts. (Sẽ rất thú vị để xem kết quả từ những nỗ lực của Daisy.)
  • Kathy's poor eyesight results from keratitis. (Thị lực kém của Kathy là kết quả từ viêm giác mạc.)

III. Phân biệt Result in và Result from

Sau khi đã học qua kiến thức tổng quan của Result in và Result from, hãy cùng PREP đến với bảng phân biệt chi tiết sự khác nhau giữa Result in và Result from dưới đây:

Phân biệt Result in và Result from

  • Result in: Đưa ra kết quả của sự việc, tình huống trong câu. Ví dụ:

    • The noise of the result in prevented Harry from concentrating on his work and study. (Kết quả của sự ồn ào khiến Harry không thể tập trung vào công việc và học tập.)
  • Result from: Đưa ra nguyên nhân của sự việc, tình huống trong câu. Ví dụ:

    • Air pollution results from many factors, including emission of factories. (Ô nhiễm không khí là từ nhiều nguyên nhân, bao gồm khí thải từ các nhà máy.)

IV. Một số từ/cụm từ tương tự Result in và Result from

Ngoài sử dụng Result in và Result from, chúng ta cũng có một số cụm từ khác để diễn đạt kết quả/nguyên nhân của sự việc, tình huống trong câu tiếng Anh:

Từ/cụm từ tương tự Result in và Result from

  • As the result (of): Kết quả là (đứng đầu câu kết quả, sau câu nguyên nhân). Ví dụ:

    • I failed my driver's license. As a result, I have to retake the exam. (Tôi trượt bằng lái xe, nên tôi phải thi lại.)
  • Result of something: Hệ quả của việc gì. Ví dụ:

    • As a result of the pandemic, Daisy has been forced to work from home. (Do đại dịch COVID-19, Daisy bị buộc phải làm việc tại nhà.)
  • Cause: Nguyên nhân. Ví dụ:

    • The language barrier was the cause of Anna's depression when she studied abroad. (Bất đồng ngôn ngữ là nguyên nhân của việc Anna trầm cảm khi đi du học.)
  • Bring about: Mang lại (kết quả). Ví dụ:

    • Anna's illness is brought about by her poor diet. (Bệnh của Anna do chế độ ăn uống kém.)
  • Lead to: Dẫn đến. Ví dụ:

    • Anna does not exercise regularly leading to many diseases. (Anna không tập thể dục thường xuyên dẫn đến nhiều bệnh tật.)
  • Make: Làm, khiến (chỉ nguyên nhân). Ví dụ:

    • The cold weather is making Jenny tired. (Thời tiết lạnh đang khiến Jenny mệt mỏi.)
  • Around: Xung quanh. Ví dụ:

    • World Cup is a subject that has aroused a lot of interest today. (World Cup là một chủ đề đã thu hút rất nhiều sự quan tâm hôm nay.)

V. Bài tập về Result in và Result from

Bài tập: Điền Result in, Result from, Result of vào chỗ trống

  1. Kathy has been sent to the principal's office as a __ her bad behavior.
  2. Daisy's health is in good condition, which __ her healthy diet and lifestyle.
  3. As a __ water shortage, many people do not have access to clean water.
  4. The demand for fuel __ the increase in prices of gasoline.
  5. For a while, Daisy tends to consume too much in a single day. This __ Daisy feeling bloated the next day.
  6. The final exams have been prepared at such a fast pace for the test next week. This __ the endless hours everyone has spent on the preparation phase.
  7. Jenny's car broke down. This is a __ Jenny's carelessness when performing car maintenance.

Đáp án:

  1. Result of
  2. Results from
  3. Result of
  4. Results in
  5. Results in
  6. Resulted from
  7. Result of

VI. Lời kết

Bài viết trên PREP đã cung cấp cho bạn định nghĩa, cách sử dụng và phân biệt giữa Result in và Result from. Để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng các cụm động từ này, hãy cố gắng áp dụng vào viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Hãy truy cập prepedu.com để tìm khóa học phù hợp với bạn như: khóa học IELTS, khóa học TOEIC, khóa học tiếng Anh THPT Quốc gia.

1