Xem thêm

Cách đọc số trong tiếng Anh: Hướng dẫn đơn giản và chuẩn nhất

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp rất nhiều con số. Tuy nhiên, cách đọc số trong tiếng Anh có những quy tắc riêng, không giống như trong tiếng Việt. Trong bài viết...

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp rất nhiều con số. Tuy nhiên, cách đọc số trong tiếng Anh có những quy tắc riêng, không giống như trong tiếng Việt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đọc số trong tiếng Anh một cách đơn giản và chuẩn nhất.

1. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh

Số đếm được sử dụng để đếm số lượng của một đối tượng. Dưới đây là cách đọc các số từ 1 đến 9:

  • 1: one (wʌn)
  • 2: two (tu:)
  • 3: three (θri:)
  • 4: four (fɔ:)
  • 5: five (faiv)
  • 6: six (siks)
  • 7: seven (‘sevn)
  • 8: eight (eit)
  • 9: nine (nait)

cach-doc-so-trong-tieng-anh Hình ảnh minh họa

Các số từ 10 đến 20 được đọc như sau:

  • 10: ten (ten)
  • 11: eleven (i’levn)
  • 12: twelve (twelv)
  • 13: thirteen (θər’tin)
  • 14: fourteen (for’tin)
  • 15: fifteen (fif’tin)
  • ...
  • 20: twenty (twen’ti)

Các số chục được đọc như sau:

  • 20: twenty (twen’ti)
  • 30: thirty (thər’ti)
  • 40: forty (for’ti)
  • 50: fifty (fif’ti)
  • 60: sixty (sis’ti)
  • 70: seventy (sev’nti)
  • 80: eighty (ei’ti)
  • 90: ninety (naini)

Các số lớn hơn sẽ được tạo thành từ các nhóm số như sau:

  • 1,000,000: one million (triệu)
  • 1,000: one thousand (nghìn)
  • 100: one hundred (trăm)
  • 1,000,000,000: one billion (tỷ)
  • 1,000,000,000,000: one trillion (triệu tỷ)

Ví dụ:

  • 600: six hundred (siks 'hʌndrid')
  • 1,600: sixteen hundred (or one thousand six hundred)
  • 16,000: sixteen thousand
  • 16,208,013: sixteen million two hundred eight thousand (and) thirteen
  • 300,012: three hundred thousand (and) twelve
  • 312,615,729: three hundred twelve thousand six hundred fifteen thousand seven hundred twenty nine

2. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh

Chúng ta sử dụng dấu chấm (.) để biểu thị phần thập phân trong tiếng Anh, và đọc là "point". Chữ số 0 sau dấu chấm sẽ được đọc là "nought" (không).

Ví dụ:

  • 10.92: ten point nine two (ten ‘pɔɪnt ‘naɪn ‘tu)
  • 8.04: eight point nought four (eight ‘pɔɪnt ‘nɔ:t ‘fɔ:)

3. Cách đọc phân số trong tiếng Anh

Khi muốn đọc phân số trong tiếng Anh, chúng ta có các trường hợp sau:

  • Tử số được đọc bằng số đếm.
  • Nếu tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100, chúng ta dùng số thứ tự để đọc mẫu số và tử số lớn hơn một thì phải thêm "s" vào mẫu số.

Ví dụ:

  • 1/3: one third (wʌn 'θɜ:d)
  • 3/5: three fifths (θri: 'fɪfθs)
  • 1/2: one half (wʌn hɑ:f)
  • 1/6: one sixth (wʌn sɪksθ)
  • 4/9: four ninths (fɔ:r naɪnθs)
  • 9/20: nine twentieths (naɪn 'twɛntiəθs)

Ngoài ra, còn một số trường hợp đặc biệt không tuân theo quy tắc trên:

  • 1/2: one half = a half
  • 1/4: one fourth = one quarter = a quarter
  • 3/4: three quarters
  • 1/100: one hundredth
  • 1/1000: one over a thousand = one thousandth

4. Cách đọc hỗn số và số mũ trong tiếng Anh

Hỗn số được đọc bằng cách đọc số nguyên, thêm từ "and" ở giữa, và đọc phân số theo cách đã hướng dẫn ở trên.

Ví dụ:

  • 4 and 4/5: four and four fifths (fɔ:r ænd fɔ:r fifθs)
  • 13 and 19/22: thirteen and nineteen over twenty two (θɜ:r'ti:n ænd naɪn'ti:n 'oʊ:vər 'twɛnti tu)

Số mũ được đọc bằng cách sử dụng số đếm và cụm từ "to the power of".

Ví dụ:

  • 2^5: two to the power of five (tu: tu ðə 'pauər ʌv fɪv)
  • 5^6: five to the power of six (faiv tu ðə 'pauər ʌv sɪks)

Ngoài ra, với số mũ 2 và 3, chúng ta còn có cách đọc khác, giống như bình phương và lập phương trong tiếng Việt: "squared" và "cubed".

Ví dụ:

  • 10^2: ten squared (tɛn skweərd)
  • 10^3: ten cubed (tɛn kju:b:d)

Hy vọng với những hướng dẫn trên, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt cách đọc số trong tiếng Anh. Hãy luyện tập hàng ngày để làm quen với những cách đọc phức tạp hơn. Chúc bạn học tốt!

1