Xem thêm

Các cách chào hỏi phổ biến trong tiếng Anh

Bạn có thể đã quá quen thuộc với những câu chào như "Hello" và "How are you?". Tuy nhiên, những người nói tiếng Anh thành thạo không phải lúc nào cũng sử dụng chúng. Bởi...

Bạn có thể đã quá quen thuộc với những câu chào như "Hello" và "How are you?". Tuy nhiên, những người nói tiếng Anh thành thạo không phải lúc nào cũng sử dụng chúng. Bởi vậy, hãy cùng khám phá những cách chào hỏi thông dụng khác nhau khi gặp mặt. Dưới đây là những mẫu câu chào hỏi mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Các cách chào hỏi phổ biến

1. Chào hỏi nói chung (Mang tính trang trọng - Formal)

  • Hello
  • Good morning/ Good afternoon/ Good evening
  • How are you?
  • How are you doing?
  • Nice to meet you.
  • It’s nice to meet you.
  • I’m pleased to meet you.
  • It’s a pleasure to meet you.
  • I’m glad to see you.
  • How do you do?

2. Chào hỏi nói chung (Mang tính thân mật, gần gũi - Informal)

  • Hi
  • Hey
  • What’s up?
  • How’s it going?
  • How have you been?
  • What’s new?
  • What’s going on?
  • How are things?
  • How’s your day?
  • How’s your day going?
  • Good to see you.

3. Chào hỏi người bạn đã lâu không gặp

  • Long time no see.
  • It’s been a while.
  • It’s been a long time.
  • It’s been such a long time.
  • It’s been too long.
  • I’m so happy to see you again.
  • Wow, it’s so good to see you again!
  • What have you been up to?

4. Cách chào hỏi của teen (thường dùng tiếng lóng, cách nói tắt...)

  • Yo!
  • Are you OK?, You alright?, hoặc Alright mate?
  • Howdy! (How do you do?)
  • Sup? hoặc Whazzup? (What's up?)
  • G’day mate! (Good day!)
  • Hiya! (How are you?)

5. Cách trả lời khi chào hỏi

  • I’m doing very well, thank you. And you?

  • I’m fine, thank you.

  • Great, thanks. How are you?

  • Not bad. You?

  • Couldn’t be better? How about you?

  • Wonderful, thank you.

  • Câu hỏi: How are you?

    • I’m fine/great/good/OK…
    • Good/Pretty good
    • Not bad
    • So so
  • Câu hỏi: How’s going? / How have you been? / How do you do? / How is everything? / …

    • Good
    • Pretty Good
    • Not bad
  • Ngoài ra, một số tính từ sau đây được sử dụng phổ biến trong việc đáp lại những lời chào hỏi: great, amazing, wonderful, terrible…

Ví dụ:

  • How are you doing?
  • I am going great. / Great! / Everything is great / …

Các mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh

Một số cách chào hỏi cụ thể

6.1. What’s up?/ What’s new?/ What’s going on? (cách thông dụng để chào người quen)

Với câu hỏi này, bạn có thể trả lời theo hai hướng:

  • Nếu bạn xem đây là một câu chào xã giao thông thường và không có ý muốn tiếp tục, bạn có thể nói: Nothing/ Not much.
  • Nếu bạn có tâm trạng bắt đầu một cuộc đối thoại nhỏ, bạn có thể mô tả ngắn gọn về những điều mới mẻ hay thú vị xảy ra gần đây trước khi hỏi “What about you?” (Còn bạn thì sao?) để tiếp tục đoạn hội thoại.

6.2. How’s everything?/ How are things?/ How’s life?

Câu hỏi này tương tự như trên, bạn cũng có thể trả lời theo hai hướng:

  • Nếu bạn xem đây là một câu chào xã giao thông thường và không có ý muốn tiếp tục, bạn có thể nói: Good/ Not bad.
  • Nếu bạn có tâm trạng bắt đầu một cuộc đối thoại nhỏ, bạn có thể mô tả ngắn gọn về những điều mới mẻ hay thú vị xảy ra gần đây trước khi hỏi “What about you?” (Còn bạn thì sao?) để tiếp tục đoạn hội thoại.

Hai câu hỏi sau đều có nghĩa “How are you?” (Bạn khỏe không?) không chỉ tại thời điểm hỏi, mà là cảm giác của bạn trong cả một ngày (Bạn sẽ dùng câu dạng này với người bạn gặp thường ngày và vào khoảng cuối ngày làm việc - thường là đồng nghiệp).

Xem thêm:

  • Các mẫu câu để bắt đầu một cuộc trò chuyện
  • Các mẫu câu để kết thúc một cuộc trò chuyện
  • Các mẫu câu hỏi và đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh
  • Tự ôn ngữ pháp tiếng Anh theo lộ trình nào là hợp lý?
1