Xem thêm

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản của một câu hoàn chỉnh

Động từ: Trụ cột của một câu Trong tiếng Anh, một câu hoàn chỉnh có thể đơn giản như "I sleep" - "Tôi ngủ", hoặc phức tạp như "Although she was very tired, Julie still...

Động từ: Trụ cột của một câu

Trong tiếng Anh, một câu hoàn chỉnh có thể đơn giản như "I sleep" - "Tôi ngủ", hoặc phức tạp như "Although she was very tired, Julie still went to the store to buy a birthday cake for her friend" - "Mặc dù rất mệt, Julie vẫn đi đến cửa hàng để mua một cái bánh sinh nhật cho bạn của cô ấy". Điểm chung trong cấu trúc của mỗi câu đó là động từ.

Động từ là thành phần quan trọng nhất trong một câu. Một câu không thể tồn tại nếu thiếu động từ. Giống như trò chơi "Câu đó không nói lên được điều gì cả" - "Tom coffee in the kitchen" (?). Khi ta thêm động từ vào câu, ý nghĩa của câu trở nên rõ ràng: "Tom made coffee in the kitchen" - "Tom đã pha cà phê trong nhà bếp".

Động từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả những hành động xảy ra xung quanh chúng ta. Nếu thiếu động từ, chúng ta sẽ không thể diễn tả những điều đó được.

Vì vậy, động từ là một thành phần bắt buộc trong câu. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần một người hoặc một thứ gì đó để thực hiện hành động đó, và đó chính là chủ ngữ. Ví dụ: "Tom made coffee in the kitchen" - "Tom đã pha cà phê trong nhà bếp". Tom là người thực hiện hành động "pha cà phê trong nhà bếp", nghĩa là Tom là chủ ngữ trong câu. Chủ ngữ cũng là một thành phần không thể thiếu của một câu.

Vào điểm này, chúng ta đã có "công thức" cho một câu đơn giản, đó là: Chủ ngữ + Động từ.

Trong ví dụ trên, chúng ta đã xác định được hai thành phần thiết yếu trong câu là Chủ ngữ (Tom) và Động từ (made). Nhưng "coffee in the kitchen" là gì, và chúng có quan trọng không?

Để kiểm tra mức độ cần thiết của chúng, hãy xóa chúng khỏi câu để xem câu còn ý nghĩa không. Nếu không có "coffee", câu sẽ trở nên mơ hồ vì chúng ta không biết rõ Tom đã pha cái gì. "Coffee" là tân ngữ của động từ, có nghĩa là thứ bị động từ tác động vào. Đó là một thành phần quan trọng trong câu này vì nó hoàn thiện ý nghĩa của động từ "made".

Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng cần một tân ngữ. Ví dụ: "I sleep" - "Tôi ngủ". Vì vậy, có thể kết luận rằng sự tồn tại của tân ngữ trong câu phụ thuộc vào động từ đó có cần một tân ngữ hay không.

Xác định vị trí của động từ trong câu

Trên thực tế, thông tin nền không chỉ giới hạn trong thông tin về nơi chốn mà còn bao gồm rất nhiều thứ khác, chẳng hạn như thời gian, cách thức, lý do, v.v. Ví dụ:

  • Tom made coffee last night. (thời gian)
  • Tom made coffee slowly. (cách thức)
  • Tom made coffee because his mother asked him to. (lý do)

Đây là những thông tin cung cấp thêm cho người nghe về hành động trong câu xảy ra trong hoàn cảnh hay tình huống nào thôi, "có thì tốt, không có cũng chả sao", cho nên chúng ta mới gọi nó là "thông tin nền".

Qua việc phân tích một câu đơn giản, ta có thể nhận biết được các thành phần sau đây:

  • Chủ ngữ: là người/vật thực hiện hành động & là thành phần bắt buộc.
  • Động từ: biểu hiện hành động của câu & là thành phần bắt buộc.
  • Tân ngữ: là người/vật bị hành động tác động vào & có thể có, có thể không có, tùy theo động từ.
  • Các thông tin nền: bổ sung các thông tin khác liên quan đến hành động, ví dụ như nơi chốn, thời điểm, thời gian, cách thức, lý do mà hành động xảy ra. Các thông tin nền có thể có, có thể không có; nếu có sẽ làm rõ ý nghĩa của câu hơn, còn nếu không có cũng không ảnh hưởng đến câu về mặt ngữ pháp.

Vì chủ ngữ và động từ là hai thành phần bắt buộc trong câu, câu nào cũng có, nên bạn phải học cách nhận diện được hai thành phần này. Một khi bạn đã xác định được chúng, bạn sẽ nhận biết được những thành phần "râu ria" còn lại trong nháy mắt, và từ đó không bao giờ nhầm lẫn các thành phần này với nhau nữa.

10 cấu trúc câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh

  1. Danh từ (Noun/N): Là từ chỉ người, sự vật, sự việc, nơi chốn. Danh từ có số ít và số nhiều. Ví dụ: dog (chó), cat (mèo), mouse (chuột), pants (quần),…

  2. Động từ (Verb/V): Là từ hoạt động. Ví dụ: jump (nhảy), run (chạy), sit (ngồi), talk (nói),…

  3. Tính từ (Adjective/Adj): Là từ bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: colorful (nhiều màu sắc), funny (buồn cười), tall (cao), fat (béo), slow (chậm),…

  4. Trạng từ (Adverb/Adv): Là từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Ví dụ: loud (lớn tiếng), quickly (nhanh chóng), hard (chăm chỉ), very (rất),…

  5. Đại từ (Pronoun): Là từ thay thế cho danh từ. Ví dụ: you (bạn), she (cô ấy), he (anh ấy),…

  6. Mạo từ (Determiner): Là từ thể hiện tính xác định của danh từ. Ví dụ: a, an, the

  7. Chủ ngữ (Subject/S): Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ thể hiện hành động. Ví dụ: The woman is wearing a red hat. Subject: the woman.

  8. Tân ngữ (Object/O): Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ tiếp nhận hành động. Ví dụ: The woman is wearing a red hat. Object: a red hat.

  9. Trạng ngữ (Adverbial phrase/AdvP): Là phần phụ bổ nghĩa cho nòng cốt câu, có thể là trạng từ hoặc cụm trạng từ. Ví dụ: Hold my hand tight. AdvP: tight.

  10. Thông tin nền (Background information): Là phần bổ sung các thông tin khác liên quan đến hành động, ví dụ như nơi chốn, thời điểm, thời gian, cách thức, lý do mà hành động xảy ra. Các thông tin nền có thể có, có thể không có; nếu có sẽ làm rõ ý nghĩa của câu hơn, còn nếu không có cũng không ảnh hưởng đến câu về mặt ngữ pháp.

Nắm vững các cấu trúc câu cơ bản này, bạn sẽ có khả năng xây dựng và hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Anh.

1