Xem thêm

Các Cách Nói Khác Nhau Của Màu Vàng Tiếng Anh

Theo ước tính, có hơn 100 sắc thái khác nhau của màu vàng, được phân loại dựa trên độ đậm nhạt và độ tối sáng. Việc học về các sắc thái đa dạng của màu...

cac-cach-noi-khac-nhau-cua-mau-vang-tieng-anh

Theo ước tính, có hơn 100 sắc thái khác nhau của màu vàng, được phân loại dựa trên độ đậm nhạt và độ tối sáng. Việc học về các sắc thái đa dạng của màu sắc không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng mà còn khám phá và thỏa trí sáng tạo. Dưới đây là một số sắc độ khác nhau của màu vàng để tham khảo.

Sắc Độ Của Màu Vàng

  • Pale yellow/Light yellow: Màu vàng nhạt
  • Mellow yellow: Màu vàng dịu
  • Cream yellow: Màu vàng cam
  • Beige yellow: Màu vàng bê
  • Chartreuse yellow: Màu vàng chuối
  • Buff yellow: Màu vàng nâu
  • Mustard yellow: Màu vàng mù tạc
  • Jonquil yellow: Màu vàng hoa trường thọ
  • Golden yellow: Màu vàng đồng
  • Corn yellow: Màu vàng râu ngô

Các Thành Ngữ Liên Quan Đến Màu Vàng

Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ gắn liền với tên các màu sắc. Mỗi thành ngữ mang trong mình một câu chuyện lịch sử, văn hóa và xã hội. Hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của một số thành ngữ liên quan đến màu vàng sẽ giúp giao tiếp dễ dàng hơn. Những thành ngữ này cũng sẽ trở thành lợi thế cho bé khi tham gia các kỳ thi chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOELF hay SAT. Dưới đây là một số thành ngữ về màu vàng thông dụng nhất.

  • Yellow journalism:

    • Ý nghĩa: Được sử dụng để chỉ các phương tiện truyền thông lợi dụng câu chuyện giật gân, bịa đặt và phóng đại nhằm thu hút độc giả.
    • Ví dụ: Journalists must be trained carefully to avoid yellow journalism (Những phóng viên phải được huấn luyện kỹ càng để ngăn chặn các loại báo chí giật gân không đúng sự thật).
  • Have a yellow streak down one’s back/be yellow-bellied/have a yellow belly:

    • Ý nghĩa: Ám chỉ những người nhát gan.
    • Ví dụ: Come and help me catch that mouse! It's just a tiny animal, why do you have such a yellow belly? (Nhanh lại đây giúp tôi bắt con chuột đó đi! Chỉ là một con vật nhỏ thôi mà, sao cậu lại nhát gan thế chứ?).
  • Yellow brick road:

    • Ý nghĩa: Được sử dụng để nói về một con đường chắc chắn dẫn đến thành công, ẩn chứa nhiều sự phiêu lưu kỳ thú.
    • Ví dụ: Jane took the internship thinking that it would be the yellow brick road to her dream job (Jane tham gia kỳ thực tập vì nghĩ rằng đó sẽ là con đường dẫn cô đến với công việc mơ ước của mình).
  • Yellow fever:

    • Ý nghĩa: Tên một loại dịch sốt nguy hiểm gây vàng da ở người mắc.
    • Ví dụ: People living in Africa have to get vaccinated against yellow fever since they were born (Những người ở châu Phi phải tiêm vắc xin phòng bệnh cúm vàng từ khi họ mới sinh ra).

Ý Nghĩa Đặc Biệt Của Màu Vàng

Màu vàng thường mang trong mình nhiều ý nghĩa và câu chuyện văn hóa thú vị. Mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới mang ý nghĩa khác nhau cho màu vàng tùy thuộc vào niềm tin và trí tưởng tượng của người dân. Dưới đây là một số ví dụ về ý nghĩa của màu vàng tiếng Anh trong các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.

Ở nhiều quốc gia châu Phi, màu vàng chỉ dành cho những người có địa vị cao, vì nó gần giống với vàng, biểu tượng của tiền bạc và thành công. Trái lại, ở Pháp và Đức, màu vàng được liên kết với sự ghen tị và phản bội. Trong văn hóa Nhật Bản, màu vàng tượng trưng cho sự dũng cảm và giàu có.

Thái Lan coi màu vàng là màu của sự may mắn và quốc vương Bhumibol. Trong các ngày thứ Hai, người dân Thái mặc đồ màu vàng để tỏ lòng thành kính với vị quốc vương.

Mẹo Giúp Bé Ghi Nhớ Kiến Thức Về Màu Vàng Tiếng Anh

Để giúp bé tiếp thu kiến thức về màu sắc trong tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả, ba mẹ có thể áp dụng các phương pháp như học qua các đồ vật xung quanh, các hoạt động đa dạng và gắn màu sắc với những câu chuyện văn hóa.

  • Học kiến thức về màu vàng tiếng Anh qua các đồ vật xung quanh: Bé có thể dễ dàng ghi nhớ màu vàng khi được gắn với một đồ vật quen thuộc. Ba mẹ hãy nhắm mắt nhìn xung quanh và tìm những đồ vật có màu vàng để bé nhận biết và mô tả.

  • Học kiến thức về màu vàng tiếng Anh qua các hoạt động đa dạng: Sử dụng các hoạt động sáng tạo như flashcard, thay đổi không gian học, và tham gia các trò chơi với màu vàng để bé tiếp thu kiến thức một cách vui nhộn.

  • Gắn màu sắc với những câu chuyện văn hóa: Kể cho bé nghe về ý nghĩa văn hóa của màu vàng và những thành ngữ liên quan. Điều này sẽ giúp bé hiểu sâu hơn về màu vàng và mở rộng vốn từ vựng.

Hy vọng rằng những kiến thức thú vị về màu vàng tiếng Anh và các mẹo giúp bé ghi nhớ sẽ mang lại hiệu quả trong quá trình học tập của bé. Hãy tận dụng các phương pháp này để giúp bé nắm vững vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

1