Xem thêm

"Biển Số Xe" trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hằng ngày, hàng nghìn phương tiện giao thông lưu thông trên đường phố, chúng không chỉ là tài sản mà còn là nguồn gây ra nhiều tranh chấp và hậu quả. Vì vậy, để phân...

Hằng ngày, hàng nghìn phương tiện giao thông lưu thông trên đường phố, chúng không chỉ là tài sản mà còn là nguồn gây ra nhiều tranh chấp và hậu quả. Vì vậy, để phân biệt và xác định chính xác từng phương tiện, chúng ta gắn cho chúng những con số và ký tự thông qua biển số xe. Hãy cùng tìm hiểu về biển số xe tiếng Anh là gì và xem các ví dụ sử dụng thực tế thông qua chia sẻ của studytienganh trong bài viết này.

Biển Số Xe trong Tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, biển số xe được gọi là "license plates". Khái niệm này áp dụng cho tất cả các loại phương tiện, bao gồm xe máy, xe đạp điện và xe ô tô.

Biển số xe, còn được gọi là bảng số xe hoặc biển đăng ký xe, là một tấm kim loại có ghi ký hiệu thông thường là số và chữ để phân biệt và nhận dạng. Đó là cách duy nhất xác định được chiếc xe đó thuộc vùng khu vực đăng ký nào, có thể là cả quốc gia hoặc từng bang. Nhìn vào biển số xe, chúng ta có thể xác định được địa phương đăng ký.

biển số xe tiếng Anh là gì Hình ảnh minh họa giải thích biển số xe tiếng Anh là gì

Thông tin chi tiết từ vựng

  • Cách viết: License plates
  • Phát âm Anh Anh: /ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/
  • Phát âm Anh - Mỹ: /ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/
  • Từ loại: Danh từ

Nghĩa tiếng Anh: a sign on a road vehicle that shows its registration number

Nghĩa tiếng Việt: Biển số xe - một biển báo trên phương tiện giao thông đường bộ, hiển thị số đăng ký của nó

biển số xe tiếng anh là gì Biển số xe tiếng Anh là License plates

Ví dụ Anh - Việt

Hãy cùng studytienganh khám phá một số ví dụ Anh - Việt cụ thể chứa từ "License plates" - Biển số xe trong câu giao tiếp để nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng tự tin trong nhiều tình huống trong cuộc sống.

  • Holland có kích thước biển số xe tương tự như chúng tôi.

    • Kích thước biển số xe của Hà Lan tương tự như của chúng tôi.
  • Có phải biển số xe cá nhân là phương pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề khó khăn này - một tấm biển tương tự như biển số của xe chở khách công cộng?

    • Might not a licence plate for private cars be the best method to deal with this extremely difficult problem - a plate similar to that displayed by public service passenger vehicles?
  • Biển số xe phát hành năm 1945 là biển số đầu tiên của tỉnh tuân thủ các tiêu chuẩn này.

    • The 1945 issue was the province's first licence plate that complied with these standards.
  • Chữ cái đầu tiên trên biển số xe chỉ ra việc sử dụng hoặc khu vực đăng ký nơi chủ sở hữu tạm trú.

    • The first letter of a vehicle's licence plate designates its usage or the owner's registered parish of residence.
  • Biển số xe phát hành năm 2015 là biển số đầu tiên của lãnh thổ tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn này.

    • The 2015 issue was the territory's first licence plate that fully complied with these standards.
  • Ontario đã xem xét việc cấp biển số màu tím-hồng cho các phương tiện đã được lắp đặt hệ thống khóa liên động đánh lửa, nhưng không thực hiện đúng kế hoạch.

    • Ontario considered issuing purple-on-pink licence plates for vehicles where an ignition interlock system has been installed, but never went through with the plan.
  • Tất cả các biển số xe ô tô được lưu giữ trên một máy tính trung tâm.

    • All car licence plate numbers are held on a central computer.
  • Chúng tôi hoan nghênh việc sử dụng thiết bị nhận dạng biển số xe tự động, đã được sử dụng tại một số cảng của chúng tôi.

    • We welcome the use of the automatic licence plate recognition equipment, which is already used at some of our ports.
  • Cô ấy cũng đồng ý rằng khu vực được miêu tả trên biển số xe càng nhỏ càng tốt.

    • Does she also agree that the smaller the geographical area depicted on the licence plate, the better?

biển số xe tiếng anh là gì Từ biển số xe - licence plate được sử dụng nhiều trong thực tế

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Để hiểu rõ về cách sử dụng từ "licence plate" trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan như danh sách sau đây.

  • Car: ô tô

    • I own 2 cars at home.
  • Motorbike: xe máy

    • He came to pick me up with an old black motorbike.
  • Traffic: giao thông

    • Traffic in Vietnam is one of the most haunting things for foreigners.
  • Vehicle: phương tiện

    • Because of the flood, no vehicle could reach my village.
  • Driver: người lái xe

    • Drivers are not allowed to drink alcohol no matter how much or little.
  • Public transport: phương tiện công cộng

    • Public transport helps reduce traffic congestion and air pollution.

Bài viết đã chia sẻ những thông tin giải đáp về biển số xe tiếng Anh là gì, hy vọng rằng bạn đã nắm được cách sử dụng và áp dụng trong thực tế. Hãy cùng studytienganh học tập chăm chỉ mỗi ngày để chinh phục ước mơ ngoại ngữ của bạn!

1