Xem thêm

"Bắp Cải" trong tiếng Anh: Định nghĩa và ví dụ

Bắp Cải là gì? Hẳn bạn cũng đã từng nghe đến "bắp cải" trong tiếng Anh nhưng không biết đúng nghĩa là gì. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ này...

Bắp Cải là gì?

Hẳn bạn cũng đã từng nghe đến "bắp cải" trong tiếng Anh nhưng không biết đúng nghĩa là gì. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ này nhé!

Bắp Cải Từ "bắp cải" trong tiếng Anh là gì?

1. Định nghĩa Bắp cải trong tiếng Anh

Định nghĩa

Trong tiếng Anh, "bắp cải" được gọi là cabbage. Đây là một loại rau to, tròn có các lá xanh lục, trắng hoặc tím, có thể ăn chín hoặc không nấu chín.

Phát âm

Cách phát âm "cabbage" (bắp cải) trong tiếng Anh là /ˈkæb·ɪdʒ/, với 2 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Hãy bật từ điển điện tử để nghe thử và phát âm từ này.

Loại từ

Trong tiếng Anh, "cabbage" thuộc loại danh từ. Trong câu, danh từ thường đứng sau động từ và sau tính từ.

2. Cách dùng từ Bắp cải trong tiếng Anh

Giống như các danh từ thông dụng khác, "cabbage" cũng có hai cách sử dụng trong tiếng Anh.

Cụm từ chỉ đơn vị

  • A head of cabbage: 1 bó bắp cải, đây là cách diễn đạt thông dụng nhất.
  • A pound of cabbage: 1 pound bắp cải.

Đi với các loại từ

  • "Cabbage" thường đi sau các động từ như have, use, like, hate, cook, prepare,...
  • "Cabbage" thường đi sau các tính từ như raw, delicious, fresh, limp,...

Nếu bạn biết thêm những từ đi kèm khác với "cabbage", hãy chia sẻ với chúng tôi nhé!

Bắp Cải Từ "bắp cải" trong tiếng Anh là gì?

3. Các ví dụ về bắp cải tiếng Anh

Cụm từ chỉ đơn vị

  • Ví dụ: "This may come as a surprise, but one pound of cabbage is pretty small — generally only a bit bigger than a softball." Dịch nghĩa: Điều này có thể gây ngạc nhiên, nhưng một pound bắp cải khá nhỏ - thường chỉ lớn hơn một quả bóng mềm một chút.

  • Ví dụ: "Spicy stir-fried cabbage is one of my go-to meals when there is nothing in my fridge but a head of cabbage and some eggs." Dịch nghĩa: Bắp cải xào cay là một trong những bữa ăn thường xuyên của tôi khi không có gì trong tủ lạnh ngoài một đầu bắp cải và một vài quả trứng.

Đi với các loại từ

  • Ví dụ: "Boiling is a traditional method to prepare cabbage, though steamed cabbage is another popular option." Dịch nghĩa: Luộc là một phương pháp truyền thống để chế biến bắp cải, mặc dù bắp cải hấp là một lựa chọn phổ biến khác.

  • Ví dụ: "This is an easy and delicious cabbage recipe with fresh lemon, garlic, and pepper." Dịch nghĩa: Đây là một công thức nấu bắp cải với chanh tươi, tỏi và tiêu rất dễ và ngon.

Bắp Cải Từ "bắp cải" trong tiếng Anh là gì?

4. Các cụm từ với bắp cải trong tiếng Anh

Ngoài loại "bắp cải" thông thường, chúng ta cũng có một số loại bắp cải khác. Hãy học thêm các từ vựng về những loại bắp cải này để dễ dàng phân biệt.

Pointed cabbage/Sweetheart cabbage Đây là một loại bắp cải nhỏ, xanh nhạt (một loại rau ăn lá) với đầu nhọn.

  • Ví dụ: "Pointed cabbage/sweetheart cabbage may not be one of the most exotic, exciting superfood-type vegetables but it has the most gorgeous taste." Dịch nghĩa: Bắp cải nhọn có thể không phải là một trong những loại rau siêu thực phẩm lạ, thú vị nhưng nó có hương vị tuyệt vời nhất.

Savoy cabbage Đây là một loại bắp cải có lá xoăn.

  • Ví dụ: "Savoy cabbage is a winter vegetable and one of several cabbage varieties." Dịch nghĩa: Bắp cải Savoy là một loại rau mùa đông và là một trong số các giống bắp cải.

Napa cabbage Bắp cải thảo có lá dài, to, xuất phát từ Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi trong các món ăn ở Đông Nam Á và Đông Á.

  • Ví dụ: "Napa cabbage can be eaten raw or cooked and is softer and sweeter than the other varieties." Dịch nghĩa: Bắp cải Napa có thể ăn sống hoặc nấu chín, mềm và ngọt hơn các loại khác.

Chúc các bạn có những giờ học tiếng Anh vui vẻ cùng chúng tôi nhé!

1