Xem thêm

Bài Viết Tiếng Anh Về Việc Làm Từ Thiện: Cho Cảm Xúc Và Trải Nghiệm Người Dùng

Trở thành người làm từ thiện là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm với cuộc đời mình. Tôi là thành viên của một quỹ từ thiện từ năm 18 tuổi. Là...

Trở thành người làm từ thiện là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm với cuộc đời mình. Tôi là thành viên của một quỹ từ thiện từ năm 18 tuổi. Là một tình nguyện viên, tôi đã có nhiều cơ hội đến các vùng khác nhau ở Việt Nam để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ. Chuyến đi mà tôi nhớ nhất là chuyến đi đến miền Trung vào năm 2020. Khi đó, người dân ở đó đang trải qua rất nhiều khó khăn và mất mát sau chuỗi bão lũ và sạt lở đất. Tổ chức của tôi đã tổ chức một buổi quyên góp tại TP. Hồ Chí Minh để thu thập tiền, quần áo, và những vật dụng cần thiết. Rất nhiều tài trợ đã đến quyên góp những đồ đạc. Sau đó, chúng tôi đã đi đến một số tỉnh ở miền Trung, gặp ủy ban địa phương và phân phát những món quà đã được quyên góp. Dù lái xe rất khó khăn do đường lầy, nhiều tuyến đường vẫn ngập nước không thể đi qua, và sạt lở đất có thể xảy ra bất cứ lúc nào, nhưng nhìn thấy niềm vui trên khuôn mặt mọi người khi nhận được quà, tôi thấy công sức mình bỏ ra đều xứng đáng. Tôi hy vọng sẽ có nhiều tổ chức từ thiện và tài trợ hơn để giúp đỡ những người khó khăn hơn.

Bố Cục Bài Viết Tiếng Anh Về Việc Làm Từ Thiện Caption: Bố Cục Bài Viết Tiếng Anh Về Việc Làm Từ Thiện

Bố Cục Bài Viết Tiếng Anh Về Việc Làm Từ Thiện

Cũng như bố cục của các bài viết khác, bố cục bài viết tiếng Anh về việc làm từ thiện sẽ gồm ba phần:

Phần mở đầu

Giới thiệu chung về việc làm từ thiện. Đó là việc làm từ thiện gì, ở đâu, khi nào? Cảm nhận chung của bạn về việc làm từ thiện đó.

Nội dung chính

Kể chi tiết về việc làm từ thiện của bạn:

  • Việc làm đó có do tổ chức nào thực hiện không?
  • Mục đích/Ý nghĩa của công việc đó
  • Các hoạt động cụ thể bạn làm trong công việc đó
  • Suy nghĩ/cảm nhận của bạn trong việc làm từ thiện

Phần kết

Tóm tắt lại ý chính và nêu cảm nhận/hy vọng/... của bạn.

Mẫu Bài Viết Tiếng Anh Về Việc Làm Từ Thiện Caption: Mẫu Bài Viết Tiếng Anh Về Việc Làm Từ Thiện

Một số từ vựng cho bài viết tiếng Anh về việc làm từ thiện:

  • Charity fund /ˈtʃærɪti ˈfənd/: Quỹ từ thiện.
  • Donations /dəʊˈneɪʃn̩/: Quyên góp.
  • Charity rice shop /ˈtʃærɪti raɪs ʃɒp/: Quán cơm từ thiện.
  • Charity medical examination /ˈtʃærɪti ˈmedɪkl̩ ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn̩/: Khám bệnh từ thiện.
  • Donate books /dəʊˈneɪt bʊks/: Quyên góp sách vở.
  • Donate used clothes /dəʊˈneɪt ˈjuːzd kləʊz/: Tặng quần áo đã qua sử dụng.
  • Distribute charity rice /dɪˈstrɪbjuːt ˈtʃærɪti raɪs/: Phát gạo từ thiện.
  • Freshwater charity /’freʃ,wɔ:tə ˈtʃærɪti/: Từ thiện nước sạch.
  • Humanitarian class /hju:ˌmænɪˈteərɪən klɑːs/: Lớp học nhân đạo.
  • Teaching charity /ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃærɪti/: Dạy học từ thiện.
  • Visiting homeless people /ˈvɪ.zə.tiɳ ˈhoʊm.ləs ˈpiːpl̩/: Thăm người vô gia cư.
  • Blood donation /blʌd doʊ.ˈneɪ.ʃən/: Hiến máu nhân đạo.
  • Build a charitable house /ˈbɪɫd ˈtʃɛr.ə.tə.bəl ˈhaʊzɪz/: Xây nhà từ thiện.
  • Charity drugs /ˈtʃærɪti drʌɡ/: Phát thuốc từ thiện.
  • Making charity road /ˈmeɪkɪŋ ˈtʃærɪti rōd/: Làm đường từ thiện.
  • Material charity /məˈtɪərɪəl ˈtʃærɪti/: Từ thiện về vật chất.
  • Mental charity /’mentl ˈtʃærɪti/: Từ thiện về tinh thần.
  • Solidarity /ˌsɑlɪˈderəti/: Tinh thần đoàn kết.
  • Helping poor /ˈhelpiNG pʊə(r)/: Giúp đỡ người nghèo.

Trở thành tình nguyện viên không chỉ giúp bạn trải nghiệm những điều tuyệt vời mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng xã hội, độc lập, và khả năng giải quyết khó khăn. Hãy tham gia và trở thành một phần của những hoạt động nhân đạo để cùng nhau xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

 

Lời kết:

Trên đây là những thông tin về bài viết tiếng Anh về việc làm từ thiện mà KISS English muốn chia sẻ. Hy vọng bài viết này sẽ phù hợp và bổ ích cho bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.

Khám phá phương pháp học tiếng Anh thông minh 4.0 cùng KISS English tại đây.

 

1