Xem thêm

At the moment: Ý nghĩa và dấu hiệu nhận biết

At the moment là thì gì? At the moment là một trong những dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Ngoài at the moment, còn có những dấu hiệu khác để...

At the moment là thì gì

At the moment là thì gì?

At the moment là một trong những dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Ngoài at the moment, còn có những dấu hiệu khác để nhận biết thì này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của nó.

Công thức thì hiện tại tiếp diễn

1. Câu khẳng định

Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing

Ví dụ:

  • I am studying Math at the moment. (Vào lúc này tôi đang học toán.)
  • It is raining. (Trời đang mưa)
  • They are singing a song together. (Họ đang hát cùng nhau một bài hát) Công thức thì hiện tại tiếp diễn

2. Câu phủ định

Cấu trúc: S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

  • I am not learning English at the moment. (Tôi đang không học tiếng Anh vào lúc này)
  • She is not (isn’t) watching the news with her grandmother. (Cô ấy đang không xem thời sự với bà)
  • They aren’t listening to music at the present. (Bây giờ họ đang đang không nghe nhạc)

3. Câu nghi vấn

Câu hỏi: Am/ Is/ Are + S + Ving? Trả lời:

  • Yes, S + is/am/are.
  • No, S + is/am/are + not.

Ví dụ:

  • Is she watching T.V at the moment? (Bây giờ cô ấy đang xem ti vi phải không?)
    • Yes, she is.
  • Is she going out with you? (Cô ấy đang đi chơi cùng bạn có phải không?)
    • No, she isn’t.

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

1. Diễn tả một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem TV.)
  • Tim is riding his bike to school at the moment. (Lúc này Tim đang đạp xe đến trường.)

2. Diễn tả một hành động đang diễn ra gần thời điểm hiện tại, nhưng không nhất thiết là ngay lúc đó.

Với sử dụng này, thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động chưa hoàn thành ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I am finding a job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc.) => Tôi đang trong quá trình tìm việc, không nhất thiết là ngay lúc này.

3. Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước.

Ví dụ:

  • I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow. (Tôi đã mua vé hôm qua. Ngày mai tôi sẽ bay tới New York.)

4. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại và gây bực mình hoặc khó chịu cho người nói.

Ví dụ:

  • He is always coming late. (Anh ta luôn tới trễ.)
  • Why are you always putting your dirty clothes on your bed? (Tại sao lúc nào con cũng để quần áo bẩn trên giường?)

5. Diễn tả sự thay đổi, phát triển.

Ví dụ:

  • What sort of clothes are teenagers wearing nowadays? What sort of music are they listening to? (Quần áo thời trang mà thanh thiếu niên đang mặc là loại nào? Họ đang nghe thể loại nhạc gì?)

Nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là một số trạng từ và động từ chỉ thời gian thường được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn:

1. Trạng ngữ chỉ thời gian trong hiện tại

  • At the moment: Lúc này
  • Now: Bây giờ
  • At present: Hiện tại
  • Right now: Ngay bây giờ

Ví dụ:

  • I’m having dinner with my family at the moment. (Tôi đang ăn bữa tối cùng gia đình lúc này.)
  • Hey are not playing soccer together now. (Họ đang không đá bóng cùng nhau.)
  • At present, I’m having dinner with my family. (Hiện tại, tôi đang ăn bữa tối cùng gia đình.)

2. Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai

Trong trường hợp này, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là dự định hoặc kế hoạch đã sắp xếp trước.

  • Tomorrow: Ngày mai
  • This week/month/year: Tuần này/tháng này/năm này
  • Next week/month/year: Tuần tới/tháng tới/năm tới

Ví dụ:

  • They are getting married tomorrow. (Họ sẽ kết hôn ngày mai.)
  • They are getting married this month. (Họ sẽ kết hôn tháng này.)
  • They are getting married next week. (Họ sẽ kết hôn tuần này.)

3. Câu mệnh lệnh

  • Look!: Nhìn kìa!
  • Be quiet!: Im lặng nào!
  • Listen!: Nghe này!

Ví dụ:

  • Look! The car is coming. (Nhìn kìa! Xe đang đến.)
  • Be quiet! My grandmother is sleeping. (Im lặng nào! Bà tớ đang ngủ.)
  • Listen! Someone is playing the piano. (Nghe kìa! Ai đó đang chơi dương cầm.)

Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ về at the moment và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.

1