Xem thêm

AGREE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Trong tiếng Anh, việc sử dụng động từ "agree" rất phổ biến và thường xuyên xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ý nghĩa gốc là "đồng ý", chúng ta còn đặt câu hỏi...

Trong tiếng Anh, việc sử dụng động từ "agree" rất phổ biến và thường xuyên xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ý nghĩa gốc là "đồng ý", chúng ta còn đặt câu hỏi "agree đi với giới từ gì" để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của động từ này. Hôm nay, chúng ta hãy cùng Langmaster khám phá tất cả mọi điều về động từ "agree" khi kết hợp với các giới từ khác nhau trong bài viết này nhé!

1. Agree là gì?

null Phiên âm: Agree - /əˈɡriː/ - (v)

Từ "agree" trong tiếng Anh có nghĩa là "đồng ý" hoặc "đồng tình" với ý kiến, quan điểm, hoặc đề xuất của người khác. Đây là một từ thông dụng được sử dụng để diễn đạt sự đồng lòng hoặc sự nhất quán trong quan điểm hoặc ý kiến giữa các bên, hoặc để thể hiện sự đồng tình hoặc sự chấp nhận tích cực.

Ví dụ:

  • Cô ấy không đồng ý với quyết định nghỉ việc của anh ấy.
  • Chúng tôi đều đồng tình rằng đây là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này.
  • Bất chấp sự khác biệt của họ, họ đã thành công trong việc đạt được một thỏa thuận.

2. Agree đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, "agree" có thể đi kèm với 5 giới từ: WITH, ABOUT, ON/UPON, TO, và mỗi cách sử dụng đều mang ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé!

null

2.1. Agree + with

Cụm "agree with" thường được sử dụng khi bạn đồng tình với một người hoặc ý kiến cụ thể. Ý nghĩa của cụm này là thể hiện sự đồng tình hoặc sự chấp nhận của bạn đối với điều gì đó mà người khác nói hoặc đề xuất.

Ví dụ:

  • Tôi đồng tình với cô ấy về vấn đề đó.
  • Bạn có đồng tình với đánh giá của giáo viên về hiệu suất của bạn không?

2.2. Agree + about

Cụm "agree about" thường được sử dụng khi mọi người đạt được sự đồng tình hoặc thỏa thuận về một vấn đề cụ thể. Ý nghĩa của cụm này là chỉ ra rằng có sự thống nhất hoặc đồng lòng giữa các bên trong việc thảo luận hoặc đánh giá một vấn đề.

Ví dụ:

  • Cuối cùng, họ đã đồng tình về ngân sách của dự án mới.

2.3. Agree + on/upon

Cụm "agree on" hoặc "agree upon" có ý nghĩa tương đương nhau và đều được sử dụng khi mọi người thảo luận và thỏa thuận cùng nhau về một vấn đề cụ thể hoặc để quyết định về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Họ không thể đồng tình về một ngày cho cuộc họp tiếp theo.

2.4. Agree + to

Từ "agree to" thường được sử dụng khi bạn đồng ý với một đề xuất, một kế hoạch, hoặc một thỏa thuận cụ thể. Đây là cách bạn thể hiện sự chấp thuận hoặc sự đồng tình của mình với điều gì đó.

Ví dụ:

  • Cô ấy đã đồng ý giúp đỡ cho dự án.

3. Từ loại khác của Agree

Bên cạnh dạng từ gốc "agree", chúng ta còn có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ, để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

  • Agreement /əˈɡriːmənt/ (Danh từ): Agreement là danh từ thường được sử dụng để chỉ một sự đồng tình hoặc thỏa thuận giữa các bên.

Ví dụ: Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.

  • Agreement /əˈɡriːmənt/ (Tính từ): "Agreement" cũng có thể được sử dụng như một tính từ với nghĩa có tính đồng lòng hoặc thống nhất.

Ví dụ: Hành động của họ tương xứng với lời nói của họ.

  • Agreeable /əˈɡriːəbl/ (Tính từ): Agreeable là một tính từ và được sử dụng để mô tả một điều gì đó dễ chấp nhận hoặc dễ thỏa thuận.

Ví dụ: Đề xuất dường như dễ chấp nhận đối với hầu hết các thành viên trong nhóm.

  • Agreeably /əˈɡriːəbli/ (Trạng từ): "Agreeably" là trạng từ và thường được sử dụng để mô tả tình trạng dễ dàng hoặc dễ chịu, thích thú.

Ví dụ: Cô ấy đã xử lý tình huống một cách dễ dàng và mọi người đều hài lòng với kết quả.

4. Một số cụm từ với Agree

4.1. Agree in principle

Đây là một cụm từ thường được sử dụng khi mọi người đồng tình về một ý tưởng hoặc nguyên tắc chung, nhưng có thể còn chi tiết cần thảo luận hoặc hiện thực cần xem xét.

Ví dụ: Chúng tôi đồng tình về đề xuất.

4.2. Agree to some extent

Đây là một cụm từ thường được sử dụng khi bạn đồng tình với một ý kiến hoặc quan điểm nào đó trong một phần nhất định, nhưng không hoàn toàn.

Ví dụ: Tôi đồng tình một phần với lập luận của anh ấy, nhưng có một số điểm tôi không đồng tình.

4.3. Couldn't agree more

"Couln't agree more" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ và khẳng định rằng bạn đồng tình hoàn toàn với ý kiến hoặc tuyên bố nào đó.

Ví dụ:

  • A: Tôi nghĩ rằng chính sách mới là một bước tiến trong hướng đúng.
  • B: Tôi đồng tình hoàn toàn.

4.4. Agree to differ

Đây là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi hai hoặc nhiều người không đồng tình với nhau về một vấn đề cụ thể và quyết định chấp nhận sự khác biệt trong quan điểm mà không tranh cãi hoặc giữ nguyên quan điểm của mình. Cụm từ này thể hiện sự tôn trọng cho sự đa dạng quan điểm và ý kiến.

Ví dụ:

  • A: Tôi vẫn tin rằng chiến lược tiếp thị của chúng ta cần được xem xét lại toàn diện.
  • B: Ồ, tôi nghĩ như vậy cũng được. Chúng ta hãy giữ quan điểm khác nhau về vấn đề này.

4.5. Not agree with somebody

Cấu trúc này đôi khi dùng để ám chỉ rằng một loại thực phẩm không phù hợp hoặc không được hấp thụ tốt bởi một người cụ thể, có thể dẫn đến tình trạng không thoải mái hoặc dị ứng thực phẩm.

Ví dụ: Món cà ri cay đó không phù hợp với tôi; tôi bị đau bụng sau đó.

5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Agree

5.1. Từ đồng nghĩa

  • Concur: Tương tự với "agree" trong nghĩa đồng tình. Ví dụ: Tôi đồng tình với đề xuất của bạn.

  • Consent: Có nghĩa là đồng tình hoặc đồng ý với điều gì đó. Ví dụ: Họ đã đồng ý với kế hoạch.

  • Acquiesce: Đồng tình hoặc chấp nhận một ý kiến hoặc quyết định mà bạn không ưa thích. Ví dụ: Cô ấy dù không muốn nhưng vẫn chấp nhận quyết định của họ.

5.2. Từ trái nghĩa

  • Disagree: Có nghĩa là không đồng tình hoặc không đồng ý với ý kiến hoặc quyết định nào đó. Ví dụ: Tôi không đồng tình với đánh giá của anh ấy.

  • Oppose: Có nghĩa là phản đối hoặc đối kháng với một ý kiến hoặc quyết định. Ví dụ: Nhiều người phản đối luật mới.

  • Contradict: Đối nghịch hoặc trái ngược với một tuyên bố hoặc quyết định cụ thể. Ví dụ: Hành động của anh ta trái ngược với lời nói của anh ta.

6. Bài tập có đáp án

Hoàn thành câu sau với các cấu trúc Agree + giới từ:

  1. I fully ___ the proposal to expand the business.
  2. We couldn't ___ a date for the meeting.
  3. They reached an ___ about the project's budget.
  4. Do you ___ the terms of the contract?

Đáp án:

  1. agree to
  2. agree on
  3. agree upon
  4. agree with

Chúc các bạn học tốt!

Tìm hiểu thêm:

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm

Kết luận Như vậy, bài viết đã chia sẻ toàn bộ kiến thức xoay quanh chủ đề "Agree đi với giới từ gì?". Mong rằng bạn đã có khoảng thời gian học tập thật vui vẻ và hiệu quả. Bên cạnh đó, để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn, bạn nên làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

1