Xem thêm

99 Từ vựng tiếng Anh thú vị về hải sản cho nhân viên nhà hàng chuyên nghiệp

Bạn là nhân viên phục vụ hay đầu bếp làm việc trong nhà hàng chuyên phục vụ các món hải sản cho khách du lịch nước ngoài? Đây là một công việc đầy thách thức...

Bạn là nhân viên phục vụ hay đầu bếp làm việc trong nhà hàng chuyên phục vụ các món hải sản cho khách du lịch nước ngoài? Đây là một công việc đầy thách thức và cũng đòi hỏi bạn phải thật thành thạo và am hiểu về các loại hải sản. Với những từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề hải sản dưới đây, bạn sẽ tự tin hơn trong công việc của mình và có thể thỏa mãn được những yêu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

Tại sao tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết trong công việc?

Làm việc trong ngành dịch vụ du lịch, bạn không chỉ cần phải làm việc giỏi mà còn phải có khả năng giao tiếp tốt với khách hàng và đồng nghiệp. Đặc biệt, khi làm việc với khách du lịch nước ngoài, sự thành thạo của tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản, nguyên liệu chế biến và cách trình bày sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn, tránh nhầm lẫn và tăng chất lượng dịch vụ, uy tín thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng.

Danh sách 99 từ vựng tiếng Anh thú vị về hải sản

► Từ vựng tiếng Anh về các loại cá

  • Fish (Cá)
  • Salmon (Cá hồi)
  • Anchovy (Cá cơm)
  • Goby (Cá bống)
  • Snapper (Cá hồng)
  • Ray (Cá đuối)
  • Haddock (Cá vược)
  • Codfish (Cá tuyết)
  • Carp (Cá chép)
  • Flounder (Cá bơn)
  • Swordfish (Cá kiếm)
  • Flying fish (Cá chuồn)
  • Herring (Cá trích)
  • Dory (Cá mè)
  • Tuna (Cá ngừ)
  • Mackerel (Cá thu)
  • Pomfret (Cá chim)
  • Scad (Cá bạc má)
  • Barracuda (Cá nhồng)
  • Grouper (Cá mú)
  • Cyprinid (Cá gáy)
  • Squaliobarbus (Cá chày)
  • Loach (Cá chạch)
  • Snake head (Cá quả)
  • Amur (Cá trắm)
  • Catfish (Cá trê)
  • Hemibagrus (Cá lăng)
  • Anabas (Cá rô)

► Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khác

  • Shellfish (Hải sản có vỏ)
  • Shrimp (Tôm)
  • Crayfish (Tôm càng xanh)
  • Lobster (Tôm hùm)
  • Mantis shrimp (Tôm tít)
  • Crab (Cua)
  • King Crab (Cua hoàng đế)
  • Sentinel crab (Ghẹ)
  • Squid (Mực ống)
  • Cuttlefish (Mực nang)
  • Abalone (Bào ngư)
  • Octopus (Bạch tuộc)
  • Jellyfish (Sứa)
  • Sea urchin (Nhím biển)
  • Oyster (Hàu)
  • Clam (Nghêu)
  • Mussel (Trai)
  • Cockle (Sò)
  • Blood cockle (Sò huyết)
  • Scallop (Sò điệp)
  • Eel (Con lươn)
  • Sea cucumber (Hải sâm)
  • Sweet snail (Ốc hương)
  • Horn snail (Ốc sừng)
  • Nail snail (Ốc móng tay)
  • Grease snail (Ốc mỡ)
  • Strawberry conch (Ốc nhảy)
  • Wool snail (Ốc len)

► Từ vựng về các bộ phận của con cá

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

  • Dorsal fins (Vây lưng)
  • Lateral line (Đường bên)
  • Nostril (Mũi cá)
  • Mouth (Miệng cá)
  • Eye (Mắt cá)
  • Pectoral fin (Vây ngực)
  • Pelvic fin (Vây bụng)
  • Anal Fin (Vây hậu môn)
  • Caudal fin (Vây đuôi)
  • Scales (Vảy cá)

► Từ vựng tiếng Anh về các món ăn chế biến từ hải sản

  • Mackerel chili paste (Cá thu sốt ớt)
  • Steamed Carp with soya source (Cá chép hấp xì dầu)
  • Steamed Carp with onion (Cá chép hấp hành)
  • Grilled Carp with chilli & citronella (Cá chép nướng sả ớt)
  • Fried minced Hemibagrus (Chả cá lăng nướng)
  • Crab with tamarind (Cua rang me)
  • Roasted Crab with Salt (Cua rang muối)
  • Steamed soft-shelled crab with ginger (Cua bể hấp gừng)
  • Squid fire with wine (Mực đốt rượu vang)
  • Dipped Squid with dill (Chả mực thì là)
  • Fried Squid with butter & garlic (Mực chiên bơ tỏi)
  • Stir-fry Squid with chill & citronella (Mực xào sả ớt)
  • Stir-fry Squid with pineapple (Mực xào thơm)
  • Grilled cuttle fish (Mực nướng)
  • Roasted squid (Mực chiên giòn)
  • Steamed Squid with celery (Mực hấp cần tây)
  • Grilled Crab chilli & citronella (Cua nướng sả ớt)
  • Stir-fry Eel with chill & citronella (Lươn xào sả ớt)
  • Grilled Eel with chill & citronella (Lươn nướng sả ớt)
  • Grilled Eel with surgur palm (Lươn nướng lá lốt)
  • Simmered Eel with rice frement & garlic (Lươn om tỏi mẻ)
  • Grilled oyster (Hàu nướng)
  • Grilled Sweet Snail with citronella (Ốc hương nướng sả)
  • Roasted sentinel crab with tamirind (Ghẹ rang me)
  • Roasted sentinel crab with salt (Ghẹ rang muối)
  • Steamed Cockle-shell with garlic spice (Nghêu hấp vị tỏi)
  • Sugpo Prawn throung salt (Tôm sú lăn muối)
  • Toasted Crayfish & cook with grilic (Tôm rán giòn sốt tỏi)
  • Toasted Crayfish & sweet-sour cook (Tôm rán sốt chua ngọt)
  • Steamed sugpo prawn with coco juice (Tôm sú cốt dừa)
  • Tu Xuyen blood cockle (Sò huyết Tứ Xuyên)
  • Seafood hotpot (Lẩu hải sản)
  • Vietnamese seafood salad (Gỏi hải sản)

Vẫn còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác xoay quanh chủ đề hải sản mà chúng tôi chưa liệt kê. Nếu bạn quan tâm, hãy tiếp tục theo dõi những bài viết sau này. Hy vọng những chia sẻ hôm nay sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và sự nghiệp của mình.

Ms. Smile (tổng hợp)

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp

1