Xem thêm

50 Từ Nối Trong Essay Thông Dụng - Cách Sử Dụng, Ví Dụ

Từ nối trong essay là gì? Từ nối trong essay cụ thể trong bài luận được sử dụng nhằm nâng cao cấu trúc câu và mạch lạc, giữ cho bài luận mạch lạc và chặt...

Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Essay Thông Dụng Nhất

Từ nối trong essay là gì?

Từ nối trong essay cụ thể trong bài luận được sử dụng nhằm nâng cao cấu trúc câu và mạch lạc, giữ cho bài luận mạch lạc và chặt chẽ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 50+ từ nối trong essay được sử dụng phổ biến nhất để làm cho bài luận thêm phong phú và hấp dẫn.

10+ từ nối thường được dùng ở phần mở bài (opening)

Các từ nối dùng để dẫn dắt vấn đề trong phần mở bài bao gồm:

  • In fact/ Factually… (Thực tế thì)
  • In reality (Trên thực tế)
  • It is true that….(Thực tế là)
  • According to…/ Accordingly (Theo đó…)
  • Following to… (Theo như)
  • Because…/ Because of… (Bởi vì)
  • Until now… (Cho đến bây giờ)
  • Some people believe that… (Người ta tin rằng)
  • Then,… (Sau đó)
  • That is… (Đó là)
  • Thus,…/ Hence,…/ Therefore,…
  • Consequently,… (Do đó)

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc viết bài luận hoặc các bài tập lớn, bạn có thể tìm hiểu về dịch vụ viết thuê assignment từ Luận Văn 1080 để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.

Các từ nối nêu lên luận điểm

11 dạng từ nối để viết essay dùng trong phần lập luận

Phần lập luận trong thân bài sẽ bao gồm nhiều đoạn văn khác nhau nhằm diễn giải vấn đề và thuyết phục sự đồng tình từ phía người đọc. Do đó trong phần này, từ nối được sử dụng với tần suất nhiều hơn nhằm tăng sự logic và mượt mà cho lập luận.

3.1. Từ nối nêu lên luận điểm (Expressing your opinion)

Các từ nối để nêu lên luận điểm bao gồm:

  • In my opinion,... (Theo ý kiến của tôi thì…)
  • Personally,... (Theo quan điểm cá nhân thì…)
  • From my point of view,... (Theo quan điểm của tôi…)
  • From my perspective,... (Từ quan điểm của tôi..)
  • It seems to me that… (Theo ý kiến của tôi thì …)
  • I believe that… (Tôi tin rằng…)
  • It appears to me that … (Với tôi thì…)

3.2. Từ nối để thêm ý kiến (Adding information)

Những từ nối với ý nghĩa nêu thêm ý kiến tương đồng:

  • Moreover,... (Hơn thế nữa,...)
  • Furthermore,... (Hơn nữa…)
  • In addition,... (Thêm nữa…)
  • Besides,... (Bên cạnh đó…)
  • What’s more,... (Còn nữa…)
  • Apart from… (Ngoại trừ…)
  • Also,... (cũng…)
  • Additionally,... (Thêm vào đó…)
  • In the same fashion/way… (Theo cách tương tự…)
  • In like manner… (Tương tự …)
  • Correspondingly… (Tương ứng…)
  • Likewise… (Tương tự như vậy…)
  • Similarly… (Tương tự…)
  • Like the previous point… (Tương tự như ý trước…)
  • Similar to… (Giống với…)
  • Also… (cùng…)
  • At the same time… (Đồng thời…)
  • Just as… (Cũng như…)

3.3. Từ nối đưa ra ý kiến đối lập (Contrasting ideas)

Từ nối tương phản dùng để đưa ra những ý kiến trái ngược với luận điểm bạn đã nêu trước đó:

  • Alternatively… (Ngoài ra…)
  • In contrast to this… (Đối lập với điều đó thì …)
  • Then again… (Ngược lại …)
  • Although this may be true (Mặc dù điều này cũng có thể đúng)
  • Different from… (Khác với…)
  • Of course…, but… (Đương nhiên…, nhưng…)
  • In spite of… (Mặc dù…)
  • Be that as it may… (Hãy như vậy có thể…)
  • Above all… (Trên hết…)
  • In reality… (Thực tế…)
  • After all… (Rốt cuộc…)
  • On the other hand… (Mặt khác…)
  • Despite… (Cho dù…)
  • On the contrary… (Ngược lại…)
  • However… (Tuy nhiên…)
  • But… (Nhưng…)
  • Nevertheless… (Tuy nhiên…)
  • Oppositely… (Ngược lại…)
  • Alternatively… (Ngoài ra…)
  • Unlike… (Không giống…)
  • While… (Trong khi…)
  • Whilst… (Trong khi…)
  • Even so / though (Mặc dù vậy / mặc dù)
  • Although… (Mặc dù…)
  • Instead…. (Thay thế…)
  • Whereas… (Trong khi…)
  • Conversely… (Ngược lại…)
  • Otherwise… (Nếu không thì…)
  • However… (Tuy nhiên…)
  • Rather… (Hơn là…)
  • Nevertheless… (Tuy nhiên…)
  • Nonetheless… (Tuy nhiên…)
  • Regardless… (Bất kể…)
  • Notwithstanding… (Mặc dù…)

3.4. Từ nối đưa ra sự đồng tình (Expressing agreement)

Các từ nối trong bài essay với mục đích đưa ra sự đồng tình được liệt kê sau đây:

  • In the same way,…/ In like manner,… (tương tự)
  • Likewise,…/ Similarly,… (tương tự)
  • Then,…(Sau đó)
  • In similar fashion,… (theo cách tương tự thì …)
  • In addition,…/ Additionally,… (Thêm vào đó, …)
  • Beside,…(Bên cạnh đó, …)

3.5. Từ nối thể hiện sự so sánh (Adding information)

Từ nối được sử dụng với mục đích nêu lên những ý kiến tương tự luận điểm trước.

  • ….similar to… (...giống với…)
  • Similarly,... (Tương tự như…)
  • In much the same way,... (Theo cách tương tự,...)
  • …as…as… (...như…như…)

Ngoài ra, có thể áp dụng từ nối vào các dạng bài khác như Cause and Effect Essay để tăng tính logic và sự mượt mà trong bài viết.

Từ nối để nêu những ý tổng quát

3.6. Từ nối nêu những ý tổng quát (Generalising)

Những từ nối nêu lên các luận điểm mang tính tổng quát bao gồm:

  • Overall… (Tổng thể…)
  • By and large… (Nói chung…)
  • Basically… (Về cơ bản…)
  • On the whole… (Nhìn chung…)
  • All things considered… (Nhìn chung…)
  • As a rule… (Như một quy luật…)
  • Essentially… (Bản chất…)
  • Generally… (Nói chung là…)
  • Generally speaking… (Nói chung là/Nhìn chung…)

3.7. Từ nối khi phân tích chi tiết, cụ thể (Specifying)

Các từ nối để viết essay khi phân tích cụ thể vấn đề bao gồm:

  • In particular,... (Đặc biệt,...)
  • Particularly,... (Cụ thể,...)
  • Specifically,...(Đặc biệt,...)
  • To be more precise,... (Chi tiết hơn,...)

3.8. Từ nối khi đưa ra ví dụ (Showing examples)

Tổng hợp các từ nối khi viết essay để nêu ra ví dụ:

  • As… (Như…)
  • Such as… (Như là…)
  • Particularly… (Cụ thể…)
  • In particular… (Đặc biệt…)
  • Namely… (Cụ thể là…)
  • As an example… (Ví dụ…)
  • For instance… (Ví dụ…)
  • For example… (Ví dụ…)
  • Like… (Như…)
  • To illustrate… (Để minh họa…)
  • In other words… (Theo cách khác thì …)
  • For one thing… (Vì một điều…)
  • In this case… (Trong trường hợp này thì …)
  • For this reason… (Bởi lý do này nên …)
  • With attention to… (Với sự chú ý của…)
  • By all means… (Bằng mọi cách…)
  • Another key point… (Một điểm chính khác…)
  • First thing to remember is … (Điều đầu tiên cần ghi nhớ chính là…)
  • The most compelling evidence is… (Bằng chứng thuyết phục nhất cho việc này là …)
  • To point out… (Chỉ ra…)
  • On the positive/negative side… (Xét về mặt tích cực/tiêu cực thì …)
  • With this in mind… (Với ý kiến này thì …)
  • Notably… (Đáng chú ý…)
  • Including… (Kể cả…)
  • Like… (Như…)

3.9. Từ nối đưa ra nguyên nhân (Stating the reason why something occurs/happens)

Những từ nối chỉ nguyên nhân được sử dụng nhiều nhất bao gồm:

  • Due to… (Bởi vì…)
  • Owing to… (Bởi vì…)
  • This is due to … (Điều này là bởi vì …)
  • …because… (…tại vì…)
  • …because of… (…bởi vì…)

3.10. Từ nối đưa ra kết quả (Stating the effect/result)

Top những từ nối trong essay chỉ kết quả bao gồm:

  • As a result,... (Kết quả là,...)
  • Therefore,... (Vì vậy,...)
  • Thus,...(Như vậy,...)
  • For this reason,... (Vì lý do này,...)
  • Consequently,... (Do đó,...)
  • As a consequence,... (Kết quả là,...)

Từ nối nêu kết quả

3.11. Từ nối chỉ thứ tự (Sequencing)

Những từ nối chỉ thứ tự để dẫn dắt các luận điểm, luận cứ:

  • Firstly,... (Thứ nhất,...)
  • Secondly,... (Thứ hai,...)
  • Thirdly,... (Thứ ba,...)
  • Finally,... (Thứ tư,...)
  • Lastly,... (Cuối cùng,...)
  • At the same time,... (Đồng thời,...)
  • Meanwhile,... (Trong khi đó, …)

4. Từ nối trong essay chỉ thời gian, địa điểm

Những từ nối chỉ thời gian, địa điểm không thể nào thiếu trong các bài essay, nhằm giúp câu văn mượt mà, tạo sự liên kết, đồng thời mô tả trực quan và sinh động hơn vấn đề mà người viết đang diễn giải.

4.1. Từ nối chỉ dấu hiệu thời gian

Các từ nối chỉ thời gian thường dùng bao gồm:

  • Currently (hiện tại)
  • Earlier (sớm hơn)
  • Formerly (trước đó)
  • Immediately (ngay lập tức)
  • In the future (trong tương lai)
  • In the past (trong quá khứ)
  • Afterward (về sau)
  • At the same time (cùng thời điểm đó)
  • Meanwhile (trong khi đó)
  • Previously (trước đó)
  • Simultaneously (đồng thời)
  • Subsequently (sau đó)
  • Then (sau đó)
  • Until now (cho đến bây giờ)

4.1. Từ nối chỉ dấu hiệu địa điểm

Dưới đây là những trạng từ chỉ địa điểm:

  • Farther along (dọc theo…)
  • In back (phía sau)
  • In front (phía trước)
  • Nearby (gần)
  • On top of (trên đỉnh của)
  • Above (phía trên)
  • Alongside (dọc)
  • To the left (về phía bên trái)
  • To the right (phía bên phải)
  • Under (phía dưới)
  • Upon (phía trên)
  • Beneath (ngay phía dưới)
  • Beyond (phía ngoài)

5. Kết bài (concluding) với các từ nối trong essay thông dụng

Phần kết luận có mục đích tóm tắt nội dung toàn bài luận, nhấn mạnh lại những ý chính, đồng thời gợi mở nên những vấn đề cần hoàn thiện hoặc giải pháp.

Có thể sử dụng những từ nối sau:

  • In closing (tóm lại là)
  • To conclude (để kết luận)
  • At last/ Finally (cuối cùng)
  • In conclusion (kết luận)
  • To summarize/ In sum (Tóm lại)
  • After all (sau tất cả)
  • Overall (Nhìn chung)
  • In brief (nói chung)
  • On the whole (nói chung)
  • Then (Theo đó)
  • Therefore/ Thus/ Hence (Vì thế)
  • Consequently,… (Do đó)

6. 4 cách học các từ nối dễ dàng và hiệu quả

Từ nối trong essay thường không quá phức tạp. Tuy nhiên với số lượng từ nhiều và khó nhớ, chúng ta cần có mẹo để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả.

6.1. Học từ nối theo từng loại

Chúng ta cần phân loại các từ nối theo từng loại và mục đích sử dụng để dễ dàng hệ thống và nhớ lâu.

6.2. Việc học cần gắn liền với các ví dụ cụ thể

Hãy nắm vững cách sử dụng từ nối bằng cách áp dụng vào các ví dụ cụ thể trong cuộc sống thực.

6.3. Luyện tập với các bài tập vận dụng nhỏ

Thực hành từ nối thông qua các bài tập sẽ giúp chúng ta nhớ lâu hơn. Bắt đầu từ những bài tập đơn giản và dần dần tăng độ khó.

6.4. Sử dụng từ nối thường xuyên

Hãy sử dụng từ nối thường xuyên trong việc viết và nói, đồng thời học từ điển

Từ nối trong essay là công cụ hữu ích để nâng cao tính logic và mạch lạc của bài viết. Hi vọng rằng với các từ nối được cung cấp ở trên, bạn có thể viết essay một cách mạch lạc và hấp dẫn hơn.

1