Xem thêm

30+ Từ vựng tiếng Anh B1+ về chủ đề ngày 30/4 và 1/5: Tìm hiểu và ứng dụng

Ngày 30/4 và 1/5 không chỉ là hai ngày lễ quan trọng trong lịch sử của Việt Nam mà còn là những chủ đề thú vị trong các bài thi IELTS Speaking và Writing. Bài...

Ngày 30/4 và 1/5 không chỉ là hai ngày lễ quan trọng trong lịch sử của Việt Nam mà còn là những chủ đề thú vị trong các bài thi IELTS Speaking và Writing. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt được những từ vựng cần thiết về hai ngày lễ này và áp dụng linh hoạt vào các phần thi. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá ngay!

Ngày 30/4, 1/5 nói thế nào trong tiếng Anh?

  • Ngày 30/4 - Ngày Giải phóng miền Nam có thể được gọi là Liberation Day (Ngày giải phóng) hoặc Unification Day (Ngày thống nhất).
  • Ngày 1/5 - Ngày Quốc tế Lao động có thể được gọi là International Workers’ Day. Ngoài ra, còn có thể sử dụng các cách diễn đạt khác như: Workers’ Day, May Day, Labour Day.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngày kỷ niệm lao động khác nhau ở mỗi quốc gia. Ngày 1/5 được kỷ niệm ở khoảng 80 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Một số bang tại Mỹ, Canada hoặc Úc lại có ngày kỷ niệm Lao động của riêng họ. Do đó, nếu bạn đề cập tới ngày 1/5 trong bài thi Speaking hoặc Writing, hãy làm rõ đây là International Workers’ Day celebrated in Vietnam (được công nhận là ngày lễ tại Việt Nam).

Từ vựng tiếng Anh về Ngày Thống nhất 30/4

1. Từ vựng về Ngày Thống nhất 30/04

  • Public holiday: ngày lễ.
  • Liberation: sự giải phóng.
  • Reunification: sự thống nhất, hợp nhất lại.
  • Victory: chiến thắng.
  • National: (thuộc) Quốc gia.
  • Independence: sự độc lập.
  • The South: miền Nam.
  • Avert (war): đẩy lùi (chiến tranh).
  • Ceasefire: sự đình chiến, chấm dứt chiến tranh.
  • Treaty: hiệp ước.
  • Peace: hòa bình.
  • Paris Peace Accords: Hiệp định Paris 1973.
  • Triumph song: bài ca chiến thắng.
  • Imperialist: đế quốc.
  • Puppet government: chính quyền bù nhìn, ngụy quyền.

2. Diễn đạt về Ngày Thống nhất

  • Call for a ceasefire: kêu gọi ngừng bắn.
  • Establish peace: Thiết lập hòa bình.
  • Sign a peace treaty: ký kết hiệp ước hoà bình.

Ví dụ: The Paris Peace Accords was a peace treaty signed on January 27, 1973 to call for a ceasefire and establish peace in Vietnam. (Hiệp định hòa bình Paris là một hiệp định hòa bình được ký kết vào ngày 27 tháng 1 năm 1973 nhằm kêu gọi ngừng bắn và thiết lập hòa bình ở Việt Nam.)

  • Unconditional surrender: đầu hàng vô điều kiện.

Ví dụ: On April 30 what remained of the South Vietnamese government unconditionally surrendered, and the tank columns occupied Saigon without a struggle. (Vào ngày 30 tháng 4, những gì còn lại của chính phủ Nam Việt Nam đã đầu hàng vô điều kiện, và các đoàn xe tăng đã chiếm đóng Sài Gòn mà không phải vật lộn.)

  • To triumph over the enemy: chiến thắng kẻ thù.

Ví dụ: On April 30, 1975, Vietnam triumphed over the enemy, ending 21 years of fighting against the US imperialists and the puppet government of Saigon. (Ngày 30-4-1975, Việt Nam toàn thắng trước kẻ thù, kết thúc 21 năm đấu tranh chống đế quốc Mỹ và ngụy quyền Sài Gòn.)

  • Glorious victory: chiến thắng vẻ vang, oanh liệt, lẫy lừng.

Ví dụ: "Hanoi - Dien Bien Phu in the air" is a glorious victory in the history of the Vietnamese military. (“Hà Nội - Điện Biên Phủ trên không” là một chiến thắng oanh liệt trong lịch sử của quân đội Việt Nam.)

  • Bring peace to the nation: mang hòa bình, độc lập cho dân tộc.

Ví dụ: On April 30, North Vietnamese divisions conquered the South and brought peace to the nation. (Vào ngày 30 tháng 4, các sư đoàn Bắc Việt đã chinh phục miền Nam và mang lại hòa bình cho dân tộc.)

  • Negotiate a peace agreement: đàm phán hòa bình.

Ví dụ: In October 1972 Henry Kissinger had tried to negotiate a peace agreement with the North Vietnamese. (Vào tháng 10 năm 1972, Henry Kissinger đã cố gắng đàm phán một hiệp định hòa bình với miền Bắc Việt Nam.)

  • Set fireworks to celebrate: đốt pháo hoa chào mừng.
  • Host various exhibits to celebrate: tổ chức nhiều cuộc triển lãm chào mừng.

Ví dụ: Hanoi sets firework and hosts various exhibits to celebrate the anniversary of the Liberation Day and International Workers’ Day. (Hà Nội bắn pháo hoa và tổ chức nhiều hoạt động triển lãm chào mừng kỷ niệm Ngày Giải phóng miền Nam và Ngày Quốc tế Lao động.)

Từ vựng tiếng Anh về Ngày Quốc tế Lao động 1/5

1. Từ vựng về ngày Quốc tế Lao động

  • Protest: cuộc biểu tình, sự phản đối.
  • Demonstration: cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành.
  • Strike: đình công, cuộc đình công.
  • Go on strike: đình công.
  • Union = Trades union / Trade union (Anh-Anh) = Labour union (Anh-Mỹ): công đoàn.
  • Working condition: điều kiện lao động.
  • Wage: tiền công.
  • Worker: người lao động.
  • Factory worker: công nhân nhà máy.
  • Working class: tầng lớp lao động, giai cấp công nhân.

2. Diễn đạt ngày Quốc tế Lao động

  • Suffer under capitalist rule: chịu sự thống trị của tư bản chủ nghĩa.

Ví dụ: Labour Day is a celebration for the working class who have suffered under capitalist rule for a long time. (Ngày Lao động là một lễ kỷ niệm cho giai cấp công nhân đã phải chịu đựng dưới sự thống trị của chủ nghĩa tư bản trong một thời gian dài.)

  • The rise of the working class: sự trỗi dậy của giai cấp công nhân.

Ví dụ: International Labour Day marks the rise of the working class. (Ngày Quốc tế Lao động đánh dấu sự trỗi dậy của giai cấp công nhân.)

  • The dignity of labour: phẩm giá của lao động.

Ví dụ: Labour Day is a critical day because it teaches us about the dignity of labour. (Ngày Lao động là một ngày quan trọng vì nó dạy chúng ta về phẩm giá của lao động.)

  • Express gratitude: bày tỏ lòng biết ơn.

Ví dụ: Every work helps us in some way or the other, and we must express our gratitude to those who work so hard to give us the facilities we need. (Mọi công việc đều giúp chúng ta bằng cách này hay cách khác, và chúng ta phải bày tỏ lòng biết ơn đối với những người đã làm việc chăm chỉ để mang lại cho chúng ta những tiện nghi mà chúng ta cần.)

  • Resistance to torture and exploitation: chống tra tấn và bóc lột.

Ví dụ: Labour Day is a symbol of resistance to torture and exploitation the workers were subjected to by the capitalists. (Ngày Lao động là một biểu tượng của sự chống lại sự tra tấn và bóc lột mà những người lao động phải chịu từ các nhà tư bản.)

  • Fight for rights: đấu tranh cho quyền lợi.

Ví dụ: Labour Day impresses upon us the vitality to fight for our rights. (Ngày Quốc tế Lao động nhắc nhở chúng ta về sự quan trọng của việc đấu tranh cho quyền lợi của chính mình.)

Tạm kết

Trên đây, The IELTS Workshop đã chia sẻ những từ vựng tiếng Anh về ngày 30/4 và 1/5 giúp bạn nắm bắt thông tin bổ ích. Hy vọng chúng sẽ giúp ích cho bạn trong phần thi IELTS Speaking hoặc Writing. Đừng quên sử dụng bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề và xây dựng lộ trình học tiếng Anh - IELTS của riêng bạn.

lộ trình ielts

1