Xem thêm

"2nd" trong Tiếng Anh: Ý nghĩa và cách sử dụng

Có lẽ từ khi chúng ta còn nhỏ và mới học tiếng Anh ở lớp 1, chúng ta đã được học về số đếm trong tiếng Anh như "One", "Two", "Three",... Nhưng bạn có biết...

Có lẽ từ khi chúng ta còn nhỏ và mới học tiếng Anh ở lớp 1, chúng ta đã được học về số đếm trong tiếng Anh như "One", "Two", "Three",... Nhưng bạn có biết làm sao để nói về số thứ tự trong tiếng Anh không? Bạn có biết "2nd" trong tiếng anh nghĩa là gì không? Hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!

1. "2nd" có nghĩa là gì?

2nd "2nd" nghĩ a là gì trong tiếng anh

"2nd" là viết tắt của từ "second". Nghĩa của "2nd" là số thứ tự thứ 2.

Cách phát âm của từ "second" trong IPA là:

  • UK: /ˈsek.ənd/
  • US: /ˈsek.ənd/

Vì "nd" là hai ký tự cuối của từ "second", nên khi dùng để đếm hoặc đánh dấu thứ tự, chúng ta thường viết tắt là "2nd".

2. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự trong tiếng Anh Số thứ tự trong tiếng Anh

Hầu hết các số thứ tự đều có đuôi "th" ở cuối, trừ một số trường hợp như số thứ nhất ("first"), số thứ hai ("second"), số thứ ba ("third"), số thứ năm ("fifth"), số thứ chín ("ninth"), số thứ mười hai ("twelfth").

Dưới đây là một số ví dụ:

  • Thứ nhất: Fist → viết tắt là 1st
  • Thứ hai: Second → viết tắt là 2nd
  • Thứ ba: Third → viết tắt là 3rd
  • Số thứ năm: Fifth → viết tắt là 5th
  • Số thứ chín: Ninth → viết tắt là 9th
  • Số thứ mười hai: Twelfth → viết tắt là 12th

Hầu hết các số thứ tự trong tiếng Anh đều là số đếm, sau đó là đuôi "th" phía sau.

Với các số thứ tự như hai mươi, ba mươi, bốn mươi, các số có hai chữ số số cuối là 0, chúng ta sẽ áp dụng quy tắc bỏ "y" ở cuối, thay vào đó là "ie" và thêm "th" ở cuối cùng.

Ví dụ:

  • 20th - twentieth
  • 30th - thirtieth
  • 40th - fortieth
  • 50th - fiftieth
  • 60th - sixtieth
  • 70th - seventieth
  • 80th - eightieth
  • 90th - ninetieth

3. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự Số thứ tự

Số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau:

  1. Khi muốn nói về ngày sinh nhật:

    • Ví dụ: Yesterday was my 18th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 18 của tôi.)
  2. Xếp hạng:

    • Ví dụ: Philippines came first in Miss Universe 2016. (Philippines trở thành Hoa hậu Hoàn vũ năm 2016.)
  3. Số tầng trong một tòa nhà:

    • Ví dụ: My office is on the ninth floor. (Văn phòng của tôi nằm ở tầng 9 của tòa nhà.)
  4. Phần trăm:

    • Ví dụ: 59% = fifty-nine percent.
  5. Tỷ số:

    • Ví dụ: 2:1 = two to one.
  6. Phân số:

    • Ví dụ:
      • 1/2 - a half
      • 1/3 - a third
      • 2/3 - two thirds
      • 1/4 - a quarter (a fourth)
      • 3/4 - three quarters (three fourths)
      • 1/5 - a fifth
      • ...
  7. Ngày tháng:

    • Để đọc ngày tháng trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng số thứ tự. Có thể nói tháng trước ngày sau hoặc ngược lại. Ví dụ, ngày sinh nhật ngày 01/02 có thể được đọc là "the second of January" hoặc "January the second".

4. Ví dụ về "2nd"

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng "2nd":

  • They've decided to hold the conference every second year. (Họ đã quyết định tổ chức hội nghị mỗi năm hai lần.)
  • Today is the second of September. (Hôm nay là ngày thứ hai của tháng Chín.)
  • This is the second time I've had flu this autumn. (Đây là lần thứ hai tôi bị cúm trong mùa thu này.)
  • Richard and Lia have a second home in the mountains. (Richard và Lia có một ngôi nhà thứ hai trên núi.)
  • Is Carl her first or second child? (Carl là con đầu lòng hay thứ hai của cô ấy?)
  • This is my second attempt at the exam. (Đây là lần thử thứ hai của tôi trong kỳ thi.)
  • His second novel was much better than his first. (Cuốn tiểu thuyết thứ hai của anh ấy hay hơn cuốn đầu tiên.)
  • He moves to the second floor. (Anh ta chuyển lên tầng hai.)
  • After the USA, China is the second biggest importer of oil. (Sau Hoa Kỳ, Trung Quốc là nước nhập khẩu dầu lớn thứ hai.)
  • The second accident involved two cars and a bike. (Vụ tai nạn thứ hai liên quan đến hai ô tô và một xe máy.)

Trên đây là những kiến thức liên quan đến "2nd" trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi bài viết để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

1