Xem thêm

25 Thành ngữ Tiếng Anh về Tiền Bạc: Cách diễn đạt thú vị và tự nhiên

Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa Giới thiệu Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ liên quan đến tiền bạc. Biết những thành ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt hiệu quả...

25 idioms with money Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

Giới thiệu

Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ liên quan đến tiền bạc. Biết những thành ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt hiệu quả ý nghĩa của mình khi giao tiếp tiếng Anh và tự nhiên như người bản ngữ. Dưới đây là 25 thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc mà bạn nên biết.

1. Money doesn't grow on trees

Tiền không mọc trên cây - Đây là cách nói để nhắc nhở bạn không nên tiêu xài tiền một cách phung phí vì tiền không phải là điều dễ dàng có được.

2. Money is no object

Tiền không thành vấn đề - Thành ngữ này ám chỉ rằng ai đó có nhiều tiền và có thể làm những gì họ muốn mà không phải lo lắng về việc tiêu xài.

3. Money talks

Tiền nói chuyện - Đây là cách nói để diễn đạt rằng người có tiền sẽ có quyền lực và ảnh hưởng hơn người khác.

4. Have money to burn

Có tiền để đốt - Thành ngữ này ám chỉ rằng ai đó có rất nhiều tiền và không quan tâm đến cách tiêu xài của mình, tiêu tiền vào những thứ không cần thiết.

5. Throw (one's) money around

Vung tiền - Thành ngữ này ám chỉ việc tiêu tiền một cách phung phí và bất cẩn vào những thứ không cần thiết.

6. Time is money

Thời gian là tiền bạc - Thành ngữ này nhấn mạnh rằng thời gian quý giá và bạn không nên lãng phí nó.

Cost (someone) an arm and a leg - Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

7. Spend money like water

Tiêu tiền như nước - Thành ngữ này ám chỉ việc tiêu tiền một cách phung phí và thừa thãi quá mức.

8. A penny saved is a penny earned

Một xu tiết kiệm cũng là một xu kiếm được - Thành ngữ này khuyên bạn không nên tiêu xài hoang phí và thường xuyên tiết kiệm.

9. The best things in life are free

Những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống không có giá - Thành ngữ này nhắc nhở chúng ta không nên đặt tiền bạc lên hàng đầu, mà tập trung vào gia đình, bạn bè và sức khỏe.

10. Save/keep money for a rainy day

Dành tiền cho ngày mưa - Thành ngữ này muốn nói rằng bạn nên tiết kiệm tiền cho tương lai hoặc trong những lúc khó khăn.

11. A fool and his money are soon parted

Người ngu dại thường tiêu tiền hoang phí - Thành ngữ này ám chỉ việc người ngu dại thường tiêu tiền không suy nghĩ thấu đáo và dễ mất tiền.

12. Early to bed and early to rise (makes a man healthy, wealthy, and wise)

Đi sớm và dậy sớm (giúp người ta khỏe mạnh, giàu có và thông thái) - Thành ngữ này nhấn mạnh rằng việc thức dậy sớm và đi ngủ sớm mang lại sức khỏe, giàu có và trí tuệ.

13. Look like a million dollars/bucks

Nhìn trông như triệu đô - Thành ngữ này nói về việc trông rất hấp dẫn hoặc rất khỏe mạnh.

14. Born with a silver spoon in your mouth

Bé cắm mặt đã ăn cháo bằng thìa bạc - Thành ngữ này ám chỉ rằng bạn sinh ra trong gia đình giàu có và có điều kiện tốt ngay từ khi sinh ra.

15. Cost (someone) an arm and a leg

Đắt đỏ - Thành ngữ này nói về việc một thứ gì đó tốn rất nhiều tiền.

16. Shell out money/ to fork over money

Trả tiền nhiều - Thành ngữ này mô tả việc chi tiền hoặc mua một thứ gì đó với số tiền lớn.

17. Pay through the nose

Trả bằng mũi - Thành ngữ này dùng để nói khi bạn phải trả một khoản chi phí cắt cổ.

18. Burn a hole in someone's pocket

Tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi - Thành ngữ này nói về việc chi tiêu tiền một cách phung phí và lãng phí.

19. More money than sense

Tiền nhiều hơn sự khôn ngoan - Thành ngữ này ám chỉ việc chi tiêu quá mức và lãng phí tiền bạc.

20. Make a fast buck

Kiếm tiền nhanh - Thành ngữ này nói về việc kiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng trong thời gian ngắn.

21. Scrimp and save

Bủn xỉn và tiết kiệm - Thành ngữ này ám chỉ người tiết kiệm nhiều nhất có thể để có đủ tiền cho tương lai.

22. Not have a penny to your name

Không có đồng xu trong ví - Thành ngữ này nói về việc không có tiền và rất nghèo.

23. Money makes the mare go

Tiền cũng làm cho con lừa chạy - Thành ngữ này nói về việc tiền có thể mua được mọi thứ.

24. Money for old rope

Tiền dễ kiếm - Thành ngữ này nói về việc kiếm tiền một cách dễ dàng và không cần nỗ lực.

25. Penny wise, pound foolish

Tiết kiệm xu để mất đồng - Thành ngữ này ám chỉ việc tiết kiệm trong những điểm nhỏ nhặt nhưng lại tiêu xài hoang phí và lãng phí ở những điểm lớn hơn.

Hãy nhớ chọn ra những thành ngữ mà bạn ấn tượng nhất và sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên rằng, việc nắm vững những thành ngữ này sẽ giúp bạn tự tin và linh hoạt trong việc diễn đạt ý của mình về tiền bạc.

1