Xem thêm

25 Cách Nói 'Không' Trong Tiếng Anh: Không Chỉ Đơn Giản Là "No"

Bạn đã từng gặp phải tình huống mà từ "No" không thể diễn đạt hết ý muốn của bạn khi từ chối hoặc phản đối ai đó. Dưới đây là 25 cách bạn có thể...

Bạn đã từng gặp phải tình huống mà từ "No" không thể diễn đạt hết ý muốn của bạn khi từ chối hoặc phản đối ai đó. Dưới đây là 25 cách bạn có thể sử dụng để thay thế cho từ "Không":

1. No

Hãy bắt đầu bằng cách đơn giản nhất. Bạn có thể nói "Không" bất cứ khi nào muốn từ chối hay phản đối. Tuy nhiên, từ này không thể tạo ra sự ấn tượng đặc biệt.

2. Uh-uh

Từ "uh-uh" được người bản ngữ sử dụng để thể hiện sự không đồng tình. Từ này đã xuất hiện trong văn viết từ những năm 1920.

3. Nix

"Nix" là một từ lóng cổ có từ thời Victoria và có nguồn gốc từ tiếng Đức, viết tắt của "nichts" có nghĩa là "không gì". Từ này được sử dụng khi ai đó muốn từ chối điều gì đó. Ví dụ:

  • Tôi nợ bạn một số tiền.
  • Nix, nix!

4. Nixie / nixy / nixey

Không có gì lạ khi có thêm những từ gần giống "nix" và thêm hậu tố "y", "ie" như "nixie", "nixy", "nixey". Những từ này làm cho "nix" trở nên nhẹ nhàng hơn.

5. Nope

Đây là từ "No" một cách thông tục. Từ "nope" được sử dụng như "no" lần đầu tiên vào thế kỷ 17, và thể hiện sự phản đối với một sắc thái đặc biệt. "Nope" thường được sử dụng cùng với "yep" - "yes".

6. Nay

Từ "nay" được sử dụng nhiều hơn ở miền Bắc nước Anh, có nguồn gốc từ vùng Scandinavi (nei). Ví dụ:

  • "Nay, I must not think thus" (Nay, tôi không được nghĩ như vậy).
  • "The cabinet sits to give the final yea or nay to policies" (Hội đồng bầu chọn đưa ra quyết định cuối cùng về chính sách).

7. Nah

Đây cũng là cách nói thông tục của "no". "Nah" được sử dụng nhiều ở miền Nam nước Anh.

8. No way

"Không đời nào", cụm này đã được sử dụng từ khoảng thế kỷ thứ 18 khi ai đó muốn biểu thị sự phản đối, không đồng ý.

9. No way, José

Ngày nay, nhiều người ở Mỹ vẫn nói "No way, José" khi phản đối mà chính họ cũng không hiểu tại sao phải thêm từ "José" vào để tăng trọng lượng của câu. Cụm từ này xuất hiện từ khoảng những năm 1970.

10. Negative

Trong môi trường quân đội, từ "negative" có thể được sử dụng thay vì "no", còn "affirmative" dùng thay cho "yes". Có thể do khi liên lạc bằng vô tuyến, hai từ này nghe rõ ràng hơn là "yes" hay "no". Ví dụ:

  • Any snags, Captain?
  • Negative, she's running like clockwork.

11. Veto

"Veto" là một từ có nguồn gốc Latinh. Trong tiếng Anh, nhiều từ Latinh được sử dụng rộng rãi như "et cetera" (vân vân), "ad hoc" (đặc biệt) hay "per se" (thuộc bản chất). Từ "veto" có nghĩa là "tôi ngăn cấm" và được sử dụng để thể hiện sự không đồng tình hoặc từ chối.

12. Out of the question

Nguyên bản của cụm từ này có nghĩa là "bên cạnh vấn đề chính, không liên quan đến vấn đề đang được bàn bạc". Dần dần, cụm từ này được sử dụng khi ai đó muốn phản đối, không đồng tình.

13. No siree

"Tụi tao" có thể xuất phát từ "sir", do đó, cụm từ "No siree" có thể tương tự như "No sir". Tuy nhiên, trái ngược với vẻ trịnh trọng của "No sir", cụm từ "No siree" được dùng để chỉ một người đàn ông hoặc một cậu bé với sự không tôn trọng hoặc dành cho kẻ bề dưới.

14. For foul nor fair

Cụm từ này không thường được sử dụng nhưng là một cách tốt để nhấn mạnh rằng một điều gì đó không bao giờ xảy ra.

15. Not on your life

Cách diễn đạt này cho thấy bạn lưỡng lự trước một lời yêu cầu. "Not on your life" nghĩa là ngay cả khi người yêu cầu đang gặp tình huống khẩn cấp, nguy hiểm, bạn vẫn từ chối.

16. Not on your Nelly

Đây là một cách nói không phổ biến ở Anh. Từ "Nelly" vần với "smelly", ám chỉ "hơi thở hôi hám" và "hơi thở" dẫn đến ý nghĩa "thở để tồn tại". Tóm lại, người khu đông London dùng cụm này không khác gì "not in your life". Ví dụ:

Martin: Will you stroke my furry badger? Jon: Not on your Nelly!

17. Not on your tintype

"Tintype" là loại ảnh in trên tấm thiếc. Không rõ tại sao người ta dùng "not on your tintype" để thể hiện ý nghĩa "no way". Một trong những tác phẩm xuất hiện cụm từ này với nghĩa "không đời nào" là cuốn sách tự truyện mang tên "Over the top" của tác giả Arthur Guy Empey từ năm 1917. Đoạn chứa cụm từ như sau:

  • He got out an enlistment blank, and placing his finger on a blank line said, "Sign here". I answered, "Not on your tintype." "I beg your pardon?" Then I explained to him that I would not sign it without first reading it.

18. Not for all the tea in China

Người Anh nghiện trà nhất nhì thế giới, nhưng câu từ chối này không sinh ra ở Anh mà có nguồn gốc từ Australia, theo từ điển Oxford. Nó có nghĩa là "từ chối với bất cứ giá nào, có đánh đổi bằng tất cả trà ở Trung Quốc cũng không". Ví dụ:

  • Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ chiếc xe của mình, dù chỉ với trà ở Trung Quốc.

19. Not in a million years

Nếu "từ chối với bất cứ giá nào" chưa đủ mạnh, người ta có thể dùng câu "not in a million years" - "một triệu năm cũng không".

20. Under no circumstances

Để tránh mọi sự nghi ngờ về lời nói không, một người có thể nhấn mạnh rằng "không bao giờ, trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không" - "Under no circumstances". Ví dụ:

  • Tôi sẽ không bao giờ quay trở lại đó nữa!

21. Not for Joe

Cụm từ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 19 và dù ngày nay, người ta không biết "Joe" là ai nhưng vẫn dùng "not for Joe" để nói không.

22. Thumbs down

Biểu tượng giơ ngón tay cái hướng xuống đất là một biểu tượng quen thuộc để thể hiện sự từ chối. Cụm từ "thumbs down" cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự trong văn nói và văn viết. Ví dụ:

  • "Plans to build a house on the site have been given the thumbs down by the Department of the Environment" (Kế hoạch xây nhà trên đất này đã bị cơ quan Môi trường từ chối).

23. Pigs might fly

Dĩ nhiên là lợn không thể bay và cụm từ này gợi ý rằng một điều gì đó không thể xảy ra. Ví dụ:

  • "I've a right to think", said Alice sharply... "Just about as much right", said the Duchess, "as pigs have to fly" (Alice nói, "Tôi có quyền nghĩ"... "Gần như tương tự", Nàng Công chúa nói, "như lợn có quyền bay").

24. Not a cat (in hell)'s chance

Nếu cụm từ "pigs might fly" chưa đủ mạnh, "not a cat's chance" còn tạo cảm giác tồi tệ hơn. Đây là cụm từ nhấn mạnh của "not a chance" - "không đời nào" khi ai đó muốn từ chối thẳng thừng.

25. Fat chance

Dù từ "fat" có nghĩa "số lượng rất lớn, béo bở (một món gì đó)", cụm từ "fat chance" lại mang ý nghĩa ngược lại "rất ít, hầu như không có cơ hội" với tính chất mỉa mai. Ví dụ:

  • Fat chance he has of getting a promotion (Không có cơ hội để anh ta được thăng chức).
  • You think she'll lend you the money? / Fat chance! (Bạn nghĩ cô ấy sẽ cho bạn mượn tiền không? / Không đời nào!).
1