Học tiếng Anh qua bài hát là một trong những phương pháp học ngoại ngữ hiệu quả và thú vị. Bé sẽ được trau dồi những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và không áp lực. Trong bài viết này, FLYER đã giúp bạn tổng hợp 25 bài hát tiếng anh cho bé từ 3-10 tuổi để hỗ trợ bé vừa học vừa vui. Cùng theo dõi ngay nhé!
1. 5 lợi ích của việc học tiếng Anh qua bài hát cho bé
1.1. Dễ ghi nhớ và khơi gợi hứng thú học tiếng Anh
Các bài hát tiếng Anh cho bé thường có giai điệu bắt tai, sôi động cùng những ca từ lặp đi lặp lại. Điều này giúp bé ghi nhớ dễ dàng hơn so với những bài giảng lý thuyết thông thường.
Khi học tiếng Anh thông qua những bài hát, bé sẽ nghĩ đây là hoạt động vui nhộn chứ không phải một buổi học căng thẳng, từ đó chủ động tiếp thu kiến thức mà không có cảm giác gò bó. Đồng thời, việc nhún nhảy và hát theo những bài hát tiếng Anh hay sẽ giúp bé hứng thú hơn khi học.
1.2. Luyện tập phát âm
Lời bài hát tiếng Anh cho bé thường đơn giản, được phát âm rõ ràng và lặp đi lặp lại nhiều lần. Điều này sẽ giúp bé dễ tiếp thu và luyện tập phát âm hiệu quả, từ đó có thể nhấn trọng âm chuẩn một cách tự nhiên.
1.3. Cải thiện vốn từ vựng của bé
Ca từ trong các bài hát tiếng Anh cho trẻ thường đơn giản và gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Trong quá trình nghe và hát theo, các bé sẽ học thêm được nhiều từ mới mà không bị căng thẳng.
1.4. Hình thành kỹ năng giao tiếp, tự tin
Nếu trẻ có cơ hội cùng múa hát và luyện tập các bài hát tiếng Anh với bạn bè, trẻ sẽ học được cách giao tiếp và tự tin kết nối với nhau. Thông qua âm nhạc, các bé sẽ dễ dàng kết bạn và có thêm nhiều bạn mới.
1.5. Phát triển tư duy ngôn ngữ, suy nghĩ và trí tưởng tượng
Khi cho trẻ học với các bài hát tiếng Anh, bạn nên khuyến khích trẻ tự do sáng tạo điệu nhảy cho riêng mình. Điều này sẽ khơi gợi trí tưởng tượng phong phú của bé và càng làm bé thêm thích thú khi khám phá ngôn ngữ hay ho này. Bé sẽ cảm thấy mình đang tự khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh mà không bị áp lực.
2. Những tiêu chí lựa chọn bài hát tiếng Anh phù hợp cho bé
2.1. Bài hát tiếng Anh phù hợp cho bé 3-5 tuổi
Đối với bé từ 3-5 tuổi, việc học tiếng Anh qua bài hát sẽ là hoạt động thú vị giúp trẻ bước đầu làm quen với ngôn ngữ mới này. Bạn nên lựa chọn những bài hát có giai điệu và ca từ đơn giản, rõ ràng, lặp đi lặp lại. Ở giai đoạn này, bé sẽ khó nhớ và hiểu hết lời bài hát, những bài hát đơn giản sẽ giúp bé dễ dàng ghi nhớ và nâng vốn từ vựng của mình.
Ngoài ra, bài hát nên có video tương tác sinh động để tạo hứng thú cho bé nhỏ.
2.2. Bài hát tiếng Anh phù hợp cho bé 6-10 tuổi
Giai đoạn từ 6 - 10 tuổi là thời điểm bé bắt đầu vào tiểu học nên sẽ có nhiều cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh hơn giai đoạn trước. Những bài hát được lựa chọn ở giai đoạn này nên có độ khó cao hơn để thử thách khả năng của bé, đồng thời kích thích khả năng tìm tòi và học hỏi ở bé.
Bên cạnh đó, ở giai đoạn này bé đã có nhiều hiểu biết về thế giới xung quanh nên các bài hát được lựa chọn nên có chủ đề đa dạng nhằm mở rộng vốn từ vựng của bé.
3. Tổng hợp 25+ bài hát tiếng Anh hay cho bé
3.1. Bài hát tiếng Anh phù hợp cho bé 3-5 tuổi
3.1.1. Hello song
“Hello song” là bài hát có giai điệu vui tươi, sôi động. Nội dung bài hát là những câu chào đơn giản như “Hello”, “How are you?”,.. Bài hát sẽ là gợi ý hay ho giúp bé học cách chào hỏi trong cuộc sống hằng ngày.
Dưới đây là một số từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát mà bé có thể ứng dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
Hello | Xin chào |
How are you? | Bạn khỏe không? |
I'm fine, thank you | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
Nice to meet you | Rất vui được gặp bạn |
Goodbye | Tạm biệt |
3.1.2. How many fingers?
“How many fingers?” là bài hát giúp bé tập đếm thông qua hình ảnh những ngón tay, ngón chân. Bé có thể thực hành ngay và tập đếm theo bài hát để ghi nhớ các từ vựng đếm số từ 1-10.
Nếu bé còn băn khoăn về những từ vựng trong bài hát, bạn có thể cùng bé tham khảo ý nghĩa của chúng qua bảng dưới đây nhé!
Từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
How many fingers? | Bạn có bao nhiêu ngón tay? |
One, two, three, four, five | Một, hai, ba, bốn, năm |
How many toes? | Bạn có bao nhiêu ngón chân? |
Six, seven, eight, nine, ten | Sáu, bảy, tám, chín, mười |
3.1.3. The bananas song
Bài hát “The bananas song” sẽ thử thách bé nhiều hơn so với bài hát trước vì ở bài hát này, bé sẽ được học đếm số từ 1-20 cùng với những chú khỉ vui nhộn thông qua những trái chuối. Ngay bây giờ, hãy cùng bé học đếm với những chú khỉ bạn nhé!
Nếu bé chưa hiểu hết từ vựng trong bài hát, bạn có thể tham khảo ngay bảng tổng hợp dưới đây để hướng dẫn bé nhé!
Từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
One, two, three, four, five | Một, hai, ba, bốn, năm |
Six, seven, eight, nine, ten | Sáu, bảy, tám, chín, mười |
Eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen | Mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm |
Sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty | Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín, hai mươi |
3.1.4. Phonics Song
“Phonics Song” là bài hát vui nhộn giúp bé học cách đánh vần trong tiếng Anh thông qua những hình ảnh gần gũi như apple - trái táo, book - quyển sách,… Qua bài hát, bé sẽ vừa học cách đánh vần để luyện tập phát âm cho đúng và học thêm nhiều từ vựng mới hữu ích.
Bé có gặp từ vựng nào trong bài hát mà mình chưa hiểu ý nghĩa không? Nếu có, bạn hãy cùng bé hãy tìm hiểu qua bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
A is for apple | A như apple (trái táo) |
B is for book | B như book (quyển sách) |
C is for cat | C như cat (con mèo) |
D is for dog | D như dog (con chó) |
E is for egg | E như egg (quả trứng) |
3.1.5. Rainbow Colors Song
Ở bài hát tiếng Anh này, bé sẽ được học thêm nhiều từ vựng mới mẻ về màu sắc thông qua hình ảnh chiếc cầu vồng quen thuộc. Bạn có thể học tiếng Anh cùng bé với bài hát này qua video sau:
Trong bài hát sẽ có một số từ vựng mà có thể bé chưa biết, bạn hãy tham khảo bảng tổng hợp dưới đây để hướng dẫn bé nhé!
Từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
Rainbow | Cầu vồng |
Red, yellow, pink, green, purple, blue, orange | Màu đỏ, màu vàng, màu hồng, màu xanh lá cây, màu tím, màu xanh lam, màu cam |
3.1.6. Seven Days a Week
Các ngày trong tuần tiếng Anh là gì nhỉ? Nếu bé đang có những thắc mắc đó thì hãy để những chú gà giúp bé trả lời câu hỏi này thông qua bài hát “Seven Days a Week ”. Bạn hãy tập cho bé hát theo những chú gà nhé!
Dưới đây, FLYER đã tổng hợp những từ vựng hay trong bài hát qua bảng dưới đây. Bạn hãy cùng bé ôn tập thôi nào!
Từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday | Thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu |
Saturday, Sunday | Thứ bảy, chủ nhật |
3.1.7. The animals on the farm
“The animals on the farm” là bài hát được thể hiện bởi ban nhạc “động vật ở nông trại”. Thông qua bài hát, bé sẽ học các từ vựng về chủ đề động vật quen thuộc. Bạn hãy tập cho bé hát theo nhé!
FLYER đã tổng hợp những từ vựng hay trong bài hát qua bảng dưới đây. Bạn hãy hướng dẫn bé cùng ôn tập nhé!
Từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
cow | con bò |
pig | con lợn |
duck | con vịt |
horse | con ngựa |
sheep | con cừu |
cat | con mèo |
dog | con chó |
chicken | con gà |
3.1.8. Action song
“Action song” là bài hát tiếng Anh với các động từ quen thuộc như “clap”, “swing”,… Trong bài hát tiếng Anh này, những chú gà con và các chú robot sẽ cùng nhau thể hiện điệu nhảy sôi động trên nền nhạc gà mẹ đang thể hiện. Để giúp bé dễ dàng ghi nhớ hơn, bạn hãy khuyến khích bé vừa hát vừa nhảy múa theo những chú gà con nhé!
Từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
clap | vỗ tay |
swing | đung đưa |
stomp | đạp chân mạnh |
jump | nhảy lên |
wiggle | lung lay |
twist | xoay vòng |
turn | xoay |
shake | lắc |
3.1.9. Stand Up, Sit Down
Giống như bài hát trên, “Stand Up, Sit Down” cũng là một bài hát về các hành động quen thuộc. Bạn đừng quên tập cho bé cùng hát với các bạn quái vật nhé!
Hát và nhảy múa theo điệu nhạc đã giúp bé ghi nhớ hết từ vựng chưa nào? Nếu vẫn chưa thì bạn hãy hướng dẫn bé ôn tập qua bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng/mẫu câu hay trong bài hát | Ý nghĩa |
---|---|
Stand Up, Sit Down | Đứng lên, ngồi xuống |
Clap your hands | Vỗ tay |
Shake your body | Lắc cơ thể |
Touch your toes | Chạm ngón chân |
Jump up high | Nhảy lên cao |
Twist around | Xoay quanh |
Wiggle your hips | Lung lay hông |
Hop on one foot | Nhảy trên một chân |
March in place | Đi bộ tại chỗ |
Turn around | Xoay người |
3.1.10. Head Shoulders Knees & Toes
“Head Shoulders