Xem thêm

20+ thành ngữ tiếng Anh miêu tả con người hay và ý nghĩa nhất

Tiếng Anh không chỉ bao gồm những từ vựng thông thường để miêu tả con người, mà còn có rất nhiều thành ngữ thú vị về chủ đề này. Dưới đây là 20+ thành ngữ...

Tiếng Anh không chỉ bao gồm những từ vựng thông thường để miêu tả con người, mà còn có rất nhiều thành ngữ thú vị về chủ đề này. Dưới đây là 20+ thành ngữ tiếng Anh về con người đặc sắc nhất, giúp bạn học luyện thi tiếng Anh hiệu quả. Hãy tham khảo ngay để dễ dàng đạt được điểm số cao trong kỳ thi THPT Quốc gia và IELTS Preppies nhé!

20+ thành ngữ tiếng Anh miêu tả con người hay và ý nghĩa nhất

I. Một số thành ngữ tiếng Anh về con người

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về con người chung chung, thường được sử dụng trong quá trình luyện thi IELTS, đặc biệt là các bài thi speaking.

All brawn and no brain

"Đầu óc ngu si tứ chi phát triển" - miêu tả những người vô cùng khỏe mạnh nhưng kém thông minh. Ví dụ: He decided it must be because she was all brawn and no brains (Anh ấy quyết định chắc chắn là vì cô ấy "đầu óc ngu si tứ chi phát triển").

All things to all people

Thành ngữ này miêu tả ai đó được lòng tất cả mọi người. Ví dụ: Let us not try to make it all things to all people (Chúng ta đừng cố gắng làm vừa lòng tất cả mọi người).

Party animal

Thành ngữ này miêu tả những ai rất thích tiệc tùng, xã giao. Ví dụ: Nam's a real party animal - he likes to dance all night (Nam là một người thích tiệc tùng, xã giao thực sự - anh ấy thích nhảy suốt đêm).

Fat cat

Thành ngữ này miêu tả một số giám đốc điều hành có mức lương cũng như mức thưởng cao một cách vô lý. Ví dụ: There is a lot of public anger about corporate fat cats and their huge bonuses (Có rất nhiều sự tức giận của công chúng về các giám đốc điều hành của công ty và những khoản tiền thưởng khổng lồ của họ).

Couch potato

Idiom này miêu tả những người vô cùng lười biếng, không làm gì cả ngày và không tham gia hoạt động gì. Ví dụ: A couch potato who refused to budge no matter what needed to be done (Một người lười biếng không chịu nhúc nhích cho dù cần phải làm gì).

Couch potato

Dead loss

Idiom này miêu tả kẻ vô tích sự, vô dụng; làm những điều vô ích. Ví dụ: Yesterday's meeting was a dead loss - nothing was decided (Cuộc họp ngày hôm qua vô ích - không có gì được quyết định).

Ugly as sin

Thành ngữ này miêu tả ai đó/vật nào đó xấu xí vô cùng, không có điểm hấp dẫn/ lôi cuốn. Ví dụ: This old car is all beat up and ugly as sin, but it's still going strong after 5 years (Xe cũ nát xấu xí vô cùng mà 5 năm vẫn chạy ngon lành).

A mover and shaker

Idiom này miêu tả những người có quyền uy, có sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó; cũng chỉ người có thể giải quyết được công việc. Ví dụ: Son Tung MTP is a mover and shaker in showbiz Viet Nam (Sơn Tùng MTP là một người có sức ảnh hưởng trong showbiz Việt).

A smart cookie

Thành ngữ này dùng để chỉ những người thông minh và tài giỏi. Ví dụ: My brother won first prize at the science fair. He is one smart cookie! (Anh trai tôi đã giành giải nhất tại hội chợ khoa học. Anh ấy là một người thông minh!).

A smart cookie

II. Thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người.

Have/got a heart of gold

Thành ngữ này miêu tả tính cách con người này mang ý nghĩa người rộng lượng, tốt bụng và có trái tim nhân hậu. Ví dụ: My mother has a heart of gold (Mẹ tôi có trái tim nhân hậu).

A cool fish

Thành ngữ này miêu tả con người này mang ý nghĩa là một người không hề thân thiện, có tính cách lạnh lùng. Ví dụ: Peter's a cold fish; he never speaks to anyone in the class (Peter là một người lạnh lùng; anh ấy không bao giờ nói chuyện với bất cứ ai trong lớp).

An oddball

Thành ngữ này miêu tả con người mang tính cách kỳ lạ, khá là kỳ quặc. Ví dụ: She has made a successful career out of her oddball humor (Cô ấy đã có một sự nghiệp thành công nhờ tính hài hước kỳ quặc của mình).

A shady character

Thành ngữ này miêu tả người không trung thực, được coi là một kẻ đáng ngờ. Ví dụ: I've heard some bad things about the guy next door. He's a shady character (Tôi đã nghe một số điều xấu về anh chàng bên cạnh. Anh ấy là một kẻ đáng ngờ).

A pain in the neck/ arse/ backside

Thành ngữ này diễn tả một người nào đó vô cùng phiền phức hay phiền nhiễu. Ví dụ: She acts like all the people she works with are a pain in the neck (Cô ấy cư xử như thể tất cả những người mà cô ấy làm việc cùng đều là những người phiền phức).

Cheap skate

Thành ngữ này miêu tả một số người keo kiệt, không muốn chi tiền ngay cả khi cần thiết. Ví dụ: My dad's such a cheapskate that he cuts his hair himself (Bố tôi là một người keo kiệt đến nỗi ông ấy tự mình cắt tóc).

Down to Earth

Thành ngữ này miêu tả những người có ý thức và khiêm tốn. Ví dụ: He's a down-to-earth man with no pretensions about the talent with many people in social (Anh ấy là một người đàn ông khiêm tốn, không tự phụ về tài năng với nhiều người trong xã hội).

Down to Earth

Big fish in a small pond

Thành ngữ này miêu tả những nhân vật quan trọng, có ảnh hưởng trong một cộng đồng nhỏ/phạm vi hẹp. Ví dụ: Chris was a big fish in a small pond in his school, but when he moved to Spring University, nobody knew who he was (Chris là một nhân vật quan trọng trong trường của anh ấy, nhưng khi anh ấy chuyển đến Đại học Spring, không ai biết anh ấy là ai).

Worrywart

Thành ngữ này miêu tả ai đó luôn lo lắng hoặc cẩn thận quá mức. Ví dụ: Your mother is really a worrywart (Mẹ của bạn là một người cẩn thận quá mức).

III. Thành ngữ tiếng Anh - idiom về nghề nghiệp con người

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh miêu tả nghề nghiệp con người.

Bean counter

Thành ngữ này miêu tả người làm kế toán. Ví dụ: My mother is a bean counter (Mẹ tôi là một kế toán viên).

Number cruncher

Thành ngữ này miêu tả người kế toán giỏi. Ví dụ: My teammate is a number cruncher because she calculates very fast (Đồng đội của tôi là một người kế toán giỏi vì cô ấy tính toán rất nhanh).

Game plan

Thành ngữ này miêu tả một chiến lược hoặc kế hoạch được cân nhắc cẩn thận. Ví dụ: Your game plan to secure employment in your field includes gaining as much hands-on experience as possible and obtaining a few more certifications before the end of the year (Kế hoạch của bạn để đảm bảo việc làm trong lĩnh vực của bạn bao gồm tích lũy càng nhiều kinh nghiệm thực tế càng tốt và đạt được thêm một số chứng chỉ trước cuối năm).

Bean counter

Lời Kết

Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về con người (tính cách, nghề nghiệp) thông dụng nhất. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả, chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi IELTS và THPT Quốc gia sắp tới nhé!

1