Xem thêm

Hơn 100 Từ Vựng Tiếng Anh Các Con Vật Thông Dụng Nhất

Thế giới động vật là một chủ đề quen thuộc và thú vị trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt với trẻ nhỏ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng ELSA khám phá hơn...

Thế giới động vật là một chủ đề quen thuộc và thú vị trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt với trẻ nhỏ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng ELSA khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh về các con vật để giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp với chủ đề này.

Từ Vựng Các Con Vật Phổ Biến Nhất

Từ Vựng Tiếng Anh Về Thú Cưng, Vật Nuôi Quen Thuộc

Các con vật bằng tiếng anh Tổng hợp tên các con vật nuôi bằng tiếng Anh:

  • Dogs (Chó)
  • Cats (Mèo)
  • Mouse (Chuột)
  • Kittens (Mèo con)
  • Rabbits (Thỏ)
  • Parrot (Vẹt)
  • Hamster (Chuột Hamster)
  • Puppy (Chó con)
  • Turtle (Rùa)
  • Goldfish (Cá vàng)

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Chim

Các con vật bằng tiếng anh Tổng hợp tên các loài chim bằng tiếng Anh:

  • Owls (Cú)
  • Eagle (Đại bàng)
  • Woodpeckers (Chim gõ kiến)
  • Peacock (Công)
  • Sparrows (Chim sẻ)
  • Swans (Thiên nga)
  • Nest (Tổ)
  • Feathers (Lông)
  • Talons (Móng vuốt)

Tên Các Con Vật Dưới Nước Bằng Tiếng Anh

Các con vật bằng tiếng anh Tổng hợp tên các con vật sống dưới nước bằng tiếng Anh:

  • Seagulls (Chim hải âu)
  • Octopus (Bạch tuộc)
  • Shellfish (Động vật có vỏ)
  • Lobster (Tôm hùm)
  • Corals (San hô)
  • Killer whales (Cá voi sát thủ)
  • Seal (Hải cẩu)
  • Clownfish (Cá hề)
  • Crabs (Cua)
  • Salmon (Cá hồi)
  • Sharks (Cá mập)
  • Starfish (Hải sao)
  • Dolphins (Cá heo)
  • Seahorses (Ngựa biển)
  • Squid (Mực)

Tên Các Con Vật Bò Sát Bằng Tiếng Anh

Các con vật bằng tiếng anh Tổng hợp tên các con vật bò sát bằng tiếng Anh:

  • Reptiles (Bò sát)
  • Chameleon (Thằn lằn)
  • Cobra (Rắn hổ mang)
  • Crocodile (Cá sấu)
  • Green iguanas (Bách thanh)
  • House gecko (Thằn lằn nhà)
  • Python (Trăn)
  • Rattlesnake (Rắn lục cạng)
  • Anacondas (Trăn khổng lồ)

Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Lưỡng Cư

Các con vật bằng tiếng anh Tổng hợp tên tất cả các con vật lưỡng cư bằng tiếng Anh:

  • Amphibians (Lưỡng cư)
  • Alligators (Cá sấu)
  • Toads (Ếch)
  • Frogs (Ếch)
  • Dinosaurs (Khủng long)
  • Dragons (Rồng)
  • Turtle (Rùa)
  • Lizards (Thằn lằn)

Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Có Vú

Học tiếng Anh chủ đề thú cưng Tổng hợp tên các con vật có vú bằng tiếng Anh:

  • Mammals (Động vật có vú)
  • Lion (Sư tử)
  • Tiger (Hổ)
  • Elephants (Voi)
  • Whales (Cá voi)
  • Polar Bear (Gấu Bắc Cực)
  • Zebras (Ngựa vằn)
  • Wolves (Sói)
  • Fox (Cáo)
  • Leopard (Báo)
  • Pandas (Gấu trúc)
  • Giraffe (Hươu cao cổ)

Tên Các Loài Côn Trùng Bằng Tiếng Anh

Học tiếng Anh chủ đề thú cưng Tổng hợp tên tất cả các động vật côn trùng bằng tiếng Anh:

  • Bees (Ong)
  • Ladybirds (Bọ rùa)
  • Praying mantis (Bướm xanh)
  • Ant (Kiến)
  • Mosquito (Muỗi)
  • Flies (Ruồi)
  • Cicadas (Ve sầu)
  • Moths (Bướm đêm)
  • Dragonfly (Chuồn chuồn)

Tên Các Loại Gia Súc Gia Cầm Bằng Tiếng Anh

Học tiếng Anh chủ đề thú cưng Tổng hợp tên các loại gia súc gia cầm bằng tiếng Anh:

  • Turkey (Gà tây)
  • Pig (Heo)
  • Chicken (Gà)
  • Doves (Bồ câu)
  • Duck (Vịt)
  • Horse (Ngựa)
  • Cows (Bò)
  • Sheep (Cừu)
  • Bulls (Bò đực)
  • Goats (Dê)
  • Hens (Gà mái)
  • Cattle (Trâu, bò)

Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Thuộc Lớp Hình Nhện

Học tiếng Anh chủ đề thú cưng Tổng hợp tên tất cả các con vật thuộc lớp hình nhện bằng tiếng Anh:

  • Scorpion (Bọ cạp)
  • Spider (Nhện)

Tên Các Con Vật Trong Sở Thú Bằng Tiếng Anh

Học tiếng Anh chủ đề thú cưng Tổng hợp tên tất cả các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh:

  • Chimpanzee (Chimpanzee)
  • Chipmunks (Sóc chuột)
  • Cranes (Sếu)
  • Donkey (Lừa)
  • Orangutans (Khỉ đầu chó)
  • Dromedary (Lạc đà 1 bướu)
  • Cockatoos (Vẹt đuôi cánh)
  • Boar (Lợn rừng)
  • Ostrich (Đà điểu)

Một Số Cụm Từ Vựng Về Các Con Vật Trong Tiếng Anh

Tổng hợp một số cụm từ về các con vật trong tiếng Anh:

  • Chickened out (Sợ hãi)
  • Duck out (Trốn tránh)
  • Pigged out (Ăn uống thả ga)
  • Beaver away (Làm việc siêng năng)
  • Fish for (Câu cá)
  • Fish out (Lấy ra)
  • Wolf down (Ăn nhanh)
  • Leech off (Phiền phức)
  • Horse around (Nô đùa)
  • Ferret out (Tìm kiếm)

Bài Tập Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Con Vật (Có Đáp Án)

Để học từ vựng tên các con vật bằng tiếng Anh hiệu quả, phụ huynh có thể tham khảo một số bài tập sau đây.

Bài 1: Điền Ký Tự Thiếu Vào Chỗ Trống Để Hoàn Thiện Từ Tiếng Anh Động Vật.

  1. C_AB
  2. C_W
  3. B_E
  4. R_B_IT
  5. CHIC_ _N
  6. SPA_ROW
  7. TURK_Y
  8. SH_ _P
  9. L_DYB_RD
  10. C_RAL

Bài 2: Tìm Các Từ Tiếng Anh Con Vật Trong Bảng Chữ.

Đáp án: Bài 1:

  1. CRAB
  2. COW
  3. BEE
  4. RABBIT
  5. CHICKEN
  6. SPARROW
  7. TURKEY
  8. SHEEP
  9. LADYBIRD
  10. CORAL

Bài 2: Bảng chữ

Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con Vật

Học Tiếng Anh Về Con Vật Cùng Con

Việc ghi nhớ một lượng lớn các từ vựng về con vật bằng tiếng Anh là một thử thách đối với trẻ nhỏ. Để giúp con mình học tốt hơn, phụ huynh hãy kết hợp từ vựng với hình ảnh minh họa sinh động. Theo nghiên cứu của tạp chí khoa học PNAS, con người có khả năng ghi nhớ đến 90% thông tin qua hình ảnh, cao hơn rất nhiều so với từ ngữ.

Bên cạnh đó, phụ huynh cần tạo ra một môi trường gần gũi và rèn luyện khả năng nghe, nói tiếng Anh tại gia đình. Hãy tổ chức các cuộc trò chuyện vui vẻ với con, đặt câu hỏi nhằm khuyến khích con tham gia vào cuộc trò chuyện. Dần dần, con sẽ phản xạ tự nhiên và trả lời một cách lưu loát và rõ ràng hơn.

Học Tiếng Anh Về Con Vật Với ELSA Speak

Ngoài ra, phụ huynh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ ứng dụng nói tiếng Anh thông minh ELSA Speak. Với ELSA Speak, con bạn sẽ tiếp xúc với hơn 192 chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày, cùng 25.000 bài luyện tập và hơn 7.000 bài học.

ELSA Speak không chỉ cung cấp kiến thức mà còn sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói AI để sửa lỗi phát âm cho con. Nền tảng học tập của ELSA Speak sẽ được tùy chỉnh dựa trên khả năng và mục tiêu của từng học viên. Với ELSA Speak, phụ huynh có thể an tâm khi hỗ trợ con trong quá trình học tiếng Anh.

Tổng Kết

Trên đây là hơn 100 từ vựng tiếng Anh về chủ đề các con vật. Với lượng kiến thức này, phụ huynh hãy sử dụng các phương pháp học linh hoạt để đảm bảo hiệu quả ghi nhớ của con. ELSA Speak là một công cụ học tuyệt vời để hỗ trợ con của bạn. Đừng chần chừ mà hãy đăng ký cho con tham gia khóa học ngay trên ứng dụng ELSA Speak để tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh.

1