Xem thêm

100+ Thành ngữ tiếng Anh hay, thông dụng trong giao tiếp

Thành ngữ Tiếng Anh, hay còn được gọi là Idioms, là những cụm từ hoặc câu được người bản địa sử dụng thường xuyên trong cuộc sống. Hiểu biết về các thành ngữ sẽ giúp...

Thành ngữ Tiếng Anh, hay còn được gọi là Idioms, là những cụm từ hoặc câu được người bản địa sử dụng thường xuyên trong cuộc sống. Hiểu biết về các thành ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và sinh động hơn. Dưới đây là một danh sách gồm 100+ thành ngữ tiếng Anh được thông dụng trong giao tiếp.

Các câu thành ngữ Tiếng Anh ngắn sử dụng động từ thông dụng

Các câu thành ngữ Tiếng Anh sử dụng động từ rất đa dạng. Bạn có thể áp dụng thành ngữ tiếng Anh ngắn để diễn tả hành động. Dưới đây là các thành ngữ trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết.

Các câu thành ngữ Tiếng Anh ngắn sử dụng động từ thông dụng

1.1. Twist someone’s arm

“Twist someone’s arm” là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa là thuyết phục ai đó làm gì. Nếu một người dùng cụm “twisted your arm” thì có nghĩa là người đó đang cố thuyết phục bạn làm điều mà có lẽ bạn không muốn làm.

Ví dụ: “They had to twist his arm, but they got him to join the project.”

1.2. Up in the air

Thành ngữ “(to be) up in the air” dùng để chỉ một điều chưa kết thúc, chưa được trả lời, giải quyết. Câu thành ngữ tiếng Anh này liên quan đến một kế hoạch hoặc một quyết định không chắc chắn.

Ví dụ: “I think I can do it quickly, but the exact schedule is still up in the air.”

1.3. Lose touch

Thành ngữ tiếng Anh “(to) lose touch” có nghĩa là không còn quen với ai hoặc quên một kỹ năng, tài lẻ nào đó. Bên cạnh đó, thành ngữ tiếng Anh ngắn này còn dùng để thể hiện việc mất liên lạc với người khác.

Ví dụ:

  • “Suddenly, friends found me again that I had lost touch with years ago”
  • “It looks like you’ve lost your touch with the girls in class”

1.4. Sit tight

Cụm từ “(to) sit tight” có thể hiểu là kiên nhẫn chờ đợi hoặc giữ im lặng. Nếu ai đó nói với bạn “sit tight” thì họ muốn bạn đợi và đừng làm gì cho đến khi họ yêu cầu.

Ví dụ: “I’ll be back in a few minutes, so sit tight while I go find her”

1.5. Face the music

Idiom “(to) face the music” có nghĩa là đối mặt hoặc chấp nhận hậu quả.

Ví dụ: “He failed the exam as he was so lazy. So he’s going to have to face the music”

1.6. On the ball

“(To be) on the ball” là cụm từ được dùng để ám chỉ tính cách năng động, linh hoạt. Nếu bạn “on the ball” thì nghĩa là bạn nắm rõ tình hình và có thể phản ứng nhanh chóng với tình huống đó.

Ví dụ: “If I had been more on the ball I would have asked when he called me”

1.7. Under the weather

Tục ngữ Tiếng Anh “(to be) under the weather” dùng để miêu tả tình trạng hơi ốm hoặc u sầu, không vui. Vì vậy, người nói dùng cụm từ này để ám chỉ bản thân không được khỏe.

Ví dụ: “I’m sorry, I feel a bit under the weather, I think I cannot join the party tonight.”

1.8. To live it up

“Live it up” đơn giản là sống sôi nổi, sống hết mình, tận hưởng cuộc sống hiện tại.

Ví dụ: “They have lived it up and spent their way all throughout the eighties, never saving a dime.”

1.9. It’s raining cats and dogs

“It’s raining cats and dogs” không phải là thành ngữ liên quan đến chó, mèo. Nghĩa của cụm từ này là mô tả một cơn mưa lớn.

Ví dụ: “There’s no way they’ll be playing at the park, it’s raining cats and dogs out there!”

1.10. To smell a rat

Câu thành ngữ trong Tiếng Anh “to smell a rat” hiểu theo nghĩa đen là ngửi thấy một con chuột. Theo nghĩa bóng, cụm từ này nhằm chỉ sự nghi ngờ có một điều gì không ổn hay một sự giả dối.

Ví dụ: “He’s been working late with her every night this week - I smell a rat!”

1.11. Hit the Books

Theo nghĩa đen, thành ngữ tiếng Anh “hit the books” có nghĩa là đánh vật lý hoặc đấm vào quyển sách. Tuy nhiên, cụm từ này theo nghĩa bóng dùng để chỉ người có nhiều việc cần làm, cần phải học.

Ví dụ: “Sorry but I can’t watch the game with you tonight, I have to hit the books. I have a huge exam next week!”

1.12. Hit the sack

Tương tự như thành ngữ trên, cụm từ “hit the sack” có nghĩa là đi ngủ. Bạn sẽ dùng cụm từ này để thể hiện bản thân mệt mỏi và sẽ đi ngủ.

Ví dụ: “It’s time for me to hit the sack, I’m so tired.”

1.13. To hit the nail on the head

Câu thành ngữ tiếng Anh này được dùng để mô tả chính xác điều gì đã gây nên tình huống hoặc làm xuất hiện vấn đề.

Ví dụ: “He hit the nail on the head when he said this company needs more HR support.”

1.14. Stab someone in the back

Cụm từ này được hiểu theo nghĩa đen là “đâm sau lưng”. Trên thực tế, thành ngữ “stab someone in the back” có nghĩa là làm tổn thương người thân thiết khi phản bội họ.

Ví dụ: “Did you hear that Sarah stabbed Kate in the back last week?”

1.15. Go cold turkey

Thành ngữ tiếng Anh này có nghĩa là đột nhiên từ bỏ hoặc chấm dứt những hành vi gây nghiện nguy hiểm

Ví dụ: “Shall I get your mom a glass of wine?” “No, she’s stopped drinking.” “Really, why?” “I don’t know. A few months ago, she just announced one day she’s quitting drinking.” “She just quit cold turkey?” “Yes, just like that!”

1.16. Pitch in

Cụm từ “pitch in” hiểu theo nghĩa đơn giản là kêu gọi mọi người cùng nhau tham gia một cái gì đó.

Ví dụ: “What are you going to buy Sally for her birthday?” “I don’t know. I don’t have much money.” “Maybe we can all pitch in and buy her something great.”

1.17. Blow off steam

“Blow off steam” là câu thành ngữ tiếng Anh mô tả cách bạn làm một điều gì để xả hơi, giảm áp lực.

Ví dụ: “Why is Nick so angry and where did he go?” “He had a fight with his brother, so he went for a run to blow off steam.”

1.18. Cut to the Chase

Thành ngữ “cut to the Chase” dùng để phàn nàn về một người nói quá lâu và hàm ý muốn người đó nên nói phần quan trọng.

Ví dụ: “Hi guys, as we don’t have much time here, so I’m going to cut to the chase. We’ve been having some major problems in the office lately.”

1.19. Break a leg

Thành ngữ này là một lời “chúc may mắn” và thường được gửi đến người chuẩn bị lên biểu diễn trên sân khấu.

Ví dụ: “Break a leg Sam, I’m sure your performance will be great.”

Tục ngữ Tiếng Anh nhắc đến các bộ phận cơ thể

Bạn nên tìm hiểu về những câu tục ngữ có nhắc đến bộ phận cơ thể. Những idioms này rất phổ biến. Do đó, bạn có thể áp dụng vào giao tiếp hằng ngày.

Tục ngữ Tiếng Anh nhắc đến các bộ phận cơ thể

2.1. Keep your chin up

“Keep your chin up” là tục ngữ Tiếng Anh có ý nghĩa là ngẩng cao đầu. Cụm từ này dùng để thể hiện sự ủng hộ và động viên cho những người vừa gặp khó khăn, thất bại.

Ví dụ: “Hey, Keiren, have you had any luck finding work yet?” “No, nothing, it’s really depressing, there’s nothing out there!” “Don’t worry, you’ll find something soon, keep your chin up buddy and don’t stress.”

2.2. Find your feet

“Find your feet” là câu thành ngữ Tiếng Anh ám chỉ việc bạn đang tự điều chỉnh bản thân thích nghi với cuộc sống mới.

Ví dụ: “Lee, how’s your son doing in America?” “He’s doing okay. He’s learned where the college is but is still finding his feet with everything else. I guess it’ll take time for him to get used to it all.”

2.3. Rule of thumb

Nghĩa đen của cụm từ này quy tắc ngón tay cái. Khi ai đó nói đến “rule of thumb” thì có nghĩa đây là quy tắc chung về những gì họ nói và mọi người cần phải tuân theo.

Ví dụ: “As a rule of thumb you should always pay for your date’s dinner.” “Why? There’s no rule stating that!” “Yes, but it’s what all gentlemen do.”

2.4. Pay an arm and a leg for something

Nếu bạn phải trả rất nhiều tiền cho một món đồ thì bạn có thể nói “it costs an arm and a leg”

Ví dụ: “The price of chocolate has doubled. I nearly paid an arm and a leg for a small candy bar.” “Chocolate costs an arm and a leg now.”

2.5. To have sticky fingers

“To have sticky fingers” có nghĩa là trở thành một tên trộm.

Ví dụ: “The manager fired the cashier because he had sticky fingers. He stole more than $200 in a month.”

2.6. To give a run for one’s money

Idioms này dùng để chỉ người đã thực sự làm việc để giành chiến thắng

Ví dụ: “Joe really gave me a run for my money in the chess tournament. He almost beat me!”

2.7. To ante up

“To ante up” được hiểu là để trả tiền cho một ai đó.

Ví dụ: “You’d better ante up and give me that $10 I loaned you last week.”

2.8 Break even

Đây là cụm từ chỉ sự hòa vốn, không bị mất tiền.

Ví dụ: “The trip to the beach cost me $100, but I almost broke even after winning $90 in a contest.”

2.9 Break the bank

“Break the bank” là một thứ vô cùng đắt tiền.

Ví dụ: “Taking a week-long vacation would break the bank. There’s no way I could afford to do it.”

2.10 To go Dutch

Thành ngữ tiếng Anh này dùng để chỉ việc chia tiền khi đi ăn.

Ví dụ: “We had a date last night and we went Dutch. I paid for my coffee and she paid for her salad.”

2.11 To be closefisted

“To be closefisted” là thành ngữ tiếng Anh chỉ một người không muốn tiêu tiền, keo kiệt, bủn xỉn.

Ví dụ: “I and he went on a date last night, but he’s really closefisted. He never treated me to a meal”

2.12 Shell out money/to fork over money

Nếu bạn phải bỏ rất nhiều tiền để trả cho một cái gì đó thì bạn có thể dùng thành ngữ “shell out money/to fork over money”.

Ví dụ:

  • “I wish I didn’t buy that new car now that I’m shelling out $1,000 a month in payments.”
  • “She had to fork over a lot of money for traffic fines last month.”

2.13 Midas touch

Thành ngữ tiếng Anh này dựa vào câu chuyện về vua Midas, người đã biến mọi thứ ông chạm vào thành vàng. Hiểu một cách đơn giản, cụm từ “midas touch” chỉ người có khả năng kiếm tiền dễ dàng.

Ví dụ: “Jane really has the Midas touch. Every business she starts becomes very successful.”

2.14 Living hand to mouth

“Living hand to mouth” chỉ tình trạng sống mà không có nhiều tiền, cuộc sống khó khăn, vất vả.

Ví dụ: “If someone lives hand to mouth or lives from hand to mouth, they have hardly enough food or money to live on.”

2.15 As genuine as a three-dollar bill

Đây là một thành ngữ Mỹ được dùng một cách mỉa mai cái gì đó là hàng giả.

Ví dụ: “That man tried to sell me a Lamborghini from 1953. He said it was the first Lamborghini model ever made but the company didn’t exist until 10 years later. His car was as genuine as a three-dollar bill.”

2.16 Living hand to mouth

“Living hand to mouth” chỉ tình trạng sống mà không có nhiều tiền, cuộc sống khó khăn, vất vả.

Ví dụ: “If someone lives hand to mouth or lives from hand to mouth, they have hardly enough food or money to live on.”

2.17 As genuine as a three-dollar bill

Đây là một thành ngữ Mỹ được dùng một cách mỉa mai cái gì đó là hàng giả.

Ví dụ: “That man tried to sell me a Lamborghini from 1953. He said it was the first Lamborghini model ever made but the company didn’t exist until 10 years later. His car was as genuine as a three-dollar bill.”

2.18 To go on a wild goose chase

“To go on a wild goose chase” dùng để chỉ việc tìm kiếm một cái gì đó mà rất khó hay mất thời gian.

Ví dụ: “We went on a wild goose chase trying to find the store. Turns out it was closed for the day.”

2.19 Burn the midnight oil

“Burn the midnight oil” là thành ngữ tiếng Anh chỉ việc làm việc cả đêm để hoàn thành công việc hoặc học tập.

Ví dụ: “I have to finish this report by tomorrow, so I’ll be burning the midnight oil tonight.”

2.20 A piece of cake

“A piece of cake” là câu thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là một việc gì đ

1