Xem thêm

Giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh: 100+ cấu trúc thông dụng

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể gặp phải nhiều tình huống cần phải giao tiếp bằng tiếng Anh. Việc thành thạo các cấu trúc giao tiếp thông dụng sẽ giúp chúng ta...

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể gặp phải nhiều tình huống cần phải giao tiếp bằng tiếng Anh. Việc thành thạo các cấu trúc giao tiếp thông dụng sẽ giúp chúng ta tự tin hơn và dễ dàng truyền đạt ý kiến của mình. Dưới đây là hơn 100 cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hàng ngày mà bạn cần biết. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi chào hỏi

  • Hello! Xin chào!
  • Good morning/afternoon/evening! Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối!
  • Where do you come from? Bạn đến từ đâu?
  • Glad to meet you! Rất vui được gặp bạn!
  • It’s a pleasure meeting you! Thật vinh hạnh khi được gặp bạn!
  • Thank you for having me here today! Cảm ơn vì đã mời tôi đến đây!
  • Hey, how’s it going? Chào, dạo này cậu thế nào?
  • Not too bad. Thank you! Không tệ lắm. Cảm ơn nhé!
  • It’s been so long! Đã lâu rồi mình không gặp nhau nhỉ?
  • Long time no see! Lâu rồi không gặp!
  • How do you do? Dạo này bạn thế nào?
  • Nothing much. Không có gì mới mẻ cả.
  • Not so well. Không ổn lắm.
  • What’s up? Có chuyện gì vậy?
  • Can I offer you something to drink? Tôi mời bạn uống nước gì đó nhé!

Cấu trúc tiếng Anh để chào hỏi Cấu trúc tiếng Anh để chào hỏi

2. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng để cảm ơn và xin lỗi

2.1. Khi cảm ơn

  • Thanks a lot! Cảm ơn bạn nhiều!
  • Many thanks! Cảm ơn nhiều!
  • Thank you very much! Cảm ơn bạn rất nhiều!
  • Thanks a million! Rất cảm ơn bạn!
  • I really appreciate it! Tôi thực sự biết ơn điều đó!
  • You’re a life saver! Bạn là cứu tinh của tôi!
  • Thanks in advance! Cho tôi cảm ơn trước nhé!
  • You are so kind! Bạn tốt bụng quá!

Cấu trúc tiếng Anh để cảm ơn Cấu trúc tiếng Anh để cảm ơn

2.2. Khi xin lỗi

  • I’m so sorry. Tôi rất xin lỗi.
  • Sorry for [V ing/ noun phrase]. Xin lỗi vì + [đã làm gì/cái gì]
  • Sorry, I didn’t mean to do that. Xin lỗi, tôi không cố ý làm như vậy.
  • Please accept my apology. Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi.
  • I’m terribly sorry. Tôi thật sự xin lỗi (dùng khi mắc lỗi nghiêm trọng).
  • My mistake. Là lỗi của tôi.

3. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng để nhờ vả

  • Could you help me? Bạn có thể giúp tôi không?
  • Could you do me a favor? Tôi có thể nhờ bạn một việc không?
  • Could you give me a hand? Bạn có thể giúp tôi một tay không?
  • Please help me with… Làm ơn hãy giúp tôi làm điều này…
  • Would you mind showing me how to…? Bạn có thể chỉ cho tôi làm thế nào để…?
  • I need your help on… Tôi cần bạn giúp để…
  • If you don’t mind, I really need your help with… Nếu bạn không phiền thì tôi cần bạn giúp điều này…
  • Could you please explain this to me? Bạn có thể giải thích điều này giúp tôi được không?

4. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng để từ chối

Để từ chối một lời mời hoặc lời nhờ vả giúp đỡ một cách lịch sự, chúng ta nên đưa ra lý do hoặc đề xuất một cách khác thay vì từ chối thẳng thừng. Dưới đây là một số cấu trúc tiếng Anh giao tiếp để bạn có thể sử dụng linh hoạt:

4.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp để từ chối lời mời

  • I appreciate the offer, but… Tôi rất cảm kích vì lời mời, nhưng…
  • That would be great, but… Có vẻ tuyệt lắm đấy, nhưng…
  • I’m not really fond of… Tôi không hứng thú với… cho lắm.
  • That sounds great, but… Nghe có vẻ hay đấy, nhưng…
  • I’m sorry I can’t come that day/night. Mình xin lỗi, mình không thể đến hôm đó được.
  • I wish I could come, but unfortunately… Giá mà tôi tới được, chỉ tiếc là…
  • That’s very kind of you, but… Bạn thật là tốt bụng (vì đã mời tôi), nhưng…

4.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp để từ chối giúp ai đó

  • I would love to help you, but… Tôi thực sự muốn giúp bạn, nhưng…
  • I wish I could help you, but… Ước gì tôi có thể giúp bạn, nhưng…
  • Unfortunately, now is not a good time for me… Xui quá, bây giờ không phải là lúc thích hợp để tôi…
  • I’m afraid I can’t… E là tôi không thể giúp được…

5. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng để mời ai đó

  • Would you like to…? Bạn có muốn…?
  • Why don’t we…? Sao chúng ta không…?
  • How about…?/What about…? Thế còn (làm gì đó, đi đâu đó…) thì sao?
  • I would like to invite you to… Tôi muốn mời bạn…
  • Do you feel like/fancy…? Bạn có muốn… không?
  • Would you be interested in…? Bạn có hứng thú với…không?
  • I would be grateful/glad/pleased if you could/can… Tôi rất biết ơn/vui/hài lòng nếu bạn có thể…
  • I was wondering if you would like… Không biết là bạn có muốn… hay không?

Cấu trúc tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm Cấu trúc tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm

8. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi tạm biệt

  • It was really nice seeing you today. Thật tuyệt khi được gặp bạn ở đây hôm nay.
  • I had a really great time talking to you. Tôi đã có thời gian trò chuyện thật tuyệt với bạn.
  • I’m really glad to see you, but I’m actually on my way to… Tôi thật sự rất vui khi gặp bạn, nhưng thật ra tôi đang trên đường đi…
  • Let’s talk more another time! Hẹn lần khác chúng ta nói chuyện thêm nhé!
  • Would you like to meet again next week/this Saturday…? Bạn có muốn gặp nhau lần nữa vào tuần tới/thứ Bảy này… không?
  • Shall we go for a drink this Sunday? Chủ nhật này chúng mình đi uống gì không?
  • Would you like to come to my place this weekend? Cậu có muốn đến nhà mình vào cuối tuần này không?
  • Goodbye! Tạm biệt!
  • Good night! Tạm biệt! (dùng cho buổi tối)
  • So long! Tạm biệt!
  • See you! Hẹn gặp lại nhé!

Trên đây là những cấu trúc tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất. Bạn có thể áp dụng chúng vào các tình huống thường ngày, trong những cuộc hội thoại với người nước ngoài hoặc khi đi du lịch/công tác ở các nước nói tiếng Anh. Chúc bạn học vui!

Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:

  • Facebook: https://www.facebook.com/OEA.ENGLISH
  • Youtube: https://www.youtube.com/@OEAVietnam
  • Instagram: https://www.instagram.com/oeavietnam/
1