Xem thêm

Yet - Dấu hiệu của thì nào và cách sử dụng

Bạn đã từng nghe về "yet là dấu hiệu của thì nào" chưa? Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với bạn một số cấu trúc với yet và giải thích chi tiết về...

Bạn đã từng nghe về "yet là dấu hiệu của thì nào" chưa? Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với bạn một số cấu trúc với yet và giải thích chi tiết về dấu hiệu này.

Yet là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành

Yet là một trạng từ dùng để nói về những sự việc vẫn chưa diễn ra cho đến hiện tại, thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành. Đây là một cách sử dụng phổ biến của yet.

Ví dụ:

  • "They have yet to make an appointment." (Họ vẫn chưa lên một cuộc hẹn.)
  • "The director and his family are yet to arrive." (Vị giám đốc và gia đình của ông ấy vẫn chưa đến.)

Yet cũng có thể được sử dụng như một từ nối trong câu và mang ý nghĩa tương tự như "but" (nhưng). Nghĩa này được dịch sang tiếng Việt là "nhưng", "tuy nhiên", "dù vậy" và dùng để thể hiện sự đối nghịch giữa các nội dung.

Cấu trúc với yet

1. Cấu trúc với yet trong câu phủ định và câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành

Về cơ bản, trạng từ yet thường đứng cuối câu trong câu phủ định và câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc chi tiết như sau:

S + have/has not (haven't/hasn't) + V-ed/V3 + ... + yet.

Cấu trúc này có nghĩa là "Ai đó vẫn chưa làm gì đó".

Ví dụ:

  • "I haven't replied to his email yet." (Tôi vẫn chưa trả lời email của anh ấy.)
  • "She hasn't finished her homework yet." (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)

Câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành khi dùng với "yet" được hiểu là "Ai đó đã làm gì đó chưa?".

Ví dụ:

  • "Have you eaten dinner yet?" (Bạn đã ăn tối chưa?)
  • "Has he arrived in Canada yet?" (Anh ấy đã đến Canada chưa?)

Lưu ý, không dùng yet để nói về những sự việc đã xảy ra. Thay vào đó, ta dùng already.

2. Cụm từ "have yet to" hoặc "be yet to"

Khi muốn đề cập đến những sự kiện quan trọng hoặc phải diễn ra ở một thời điểm nào đó, nhưng vẫn chưa diễn ra ở thời điểm nói, bạn dùng yet trong cụm từ "have yet to" hoặc "be yet to". Hai cụm từ này được sử dụng trong những tình huống trang trọng, bày tỏ sự lịch sự, nhã nhặn của người nói. Cấu trúc cụ thể như sau:

S + have/has/be yet to + V-inf + ...

Trong đó, V-inf là động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • "I have yet to reply to his email." (Tôi vẫn chưa trả lời email của anh ấy.)
  • "She is yet to finish her homework." (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)

3. Sau cấu trúc so sánh nhất

Yet có thể theo sau cấu trúc so sánh nhất để nhấn mạnh một sự vật, sự việc là nhất cho đến hiện tại. Yet không bị ràng buộc về thì khi nằm ở vị trí này. Vị trí cụ thể của yet trong cấu trúc so sánh nhất là:

S + to be + the + superlative adj (+ N) + yet.

Trong đó:

  • to be: Động từ to be
  • Superlative adj: Tính từ so sánh nhất
  • N: Danh từ

Yet mang nghĩa "cho đến hiện tại".

Ví dụ:

  • "He is the smartest student in my school yet." (Anh ấy là học sinh thông minh nhất ở trường tôi cho đến hiện tại.)
  • "This is the best computer yet." (Đây là chiếc máy tính tốt nhất cho đến hiện tại.)

Đó là một số cách sử dụng của yet trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dấu hiệu này và cách sử dụng nó.

1