Xem thêm

Tương lai đơn và tương lai gần: Phân biệt và bài tập kèm đáp án

Trong tiếng Anh, có hai thì được sử dụng để mô tả các hành động và sự việc trong tương lai là tương lai đơn và tương lai gần. Việc phân biệt hai thì này...

Trong tiếng Anh, có hai thì được sử dụng để mô tả các hành động và sự việc trong tương lai là tương lai đơn và tương lai gần. Việc phân biệt hai thì này có thể làm cho nhiều người học tiếng Anh cảm thấy khó khăn. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và phân biệt dễ dàng nhất giữa tương lai đơn và tương lai gần thông qua lý thuyết và bài tập thực hành.

Tìm hiểu khái niệm về thì tương lai đơn và tương lai gần

Tương lai đơn (Simple Future) là thì cơ bản trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả hành động, sự việc hoặc kế hoạch mang tính tự phát ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập trước bữa tối.
  • Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.

Trong khi đó, tương lai gần (Near Future) là thì được sử dụng để mô tả hành động, sự kiện đã có kế hoạch, dự định từ trước thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai.
  • Cô ấy sẽ nướng bánh sinh nhật cho em gái mình.

So sánh cấu trúc của tương lai đơn và tương lai gần

Cấu trúc câu của tương lai đơn và tương lai gần có thể được so sánh như sau:

Tương lai đơn:

  • Câu khẳng định:

    • Động từ thường: S + will + V-inf
      • Ví dụ: I will visit my grandmother this weekend.
    • Động từ "to be": S + will + be + N/Adj
      • Ví dụ: The weather will be sunny tomorrow.
  • Câu phủ định:

    • Động từ thường: S + will not + V-inf (won't)
      • Ví dụ: She will not attend the conference next week.
    • Động từ "to be": S + will not + be + N/Adj (isn't, aren't)
      • Ví dụ: Lan will not be at home tonight.
  • Câu nghi vấn:

    • Động từ thường: Will + S + V-inf?
      • Ví dụ: Will you visit the museum tomorrow?
    • Động từ "to be": Will + S + be + N/Adj?
      • Ví dụ: Will they be at the beach in the afternoon?
    • Động từ "to be": Is/Am/Are + S + going to + V-inf?
      • Ví dụ: Are we going to have a picnic on Saturday?

Tương lai gần:

  • Cấu trúc chung: S + is/am/are + going to + V-inf

Phân biệt tương lai đơn và tương lai gần qua cách sử dụng

Trong quá trình học tiếng Anh, không phải ai cũng nhận thấy sự khác biệt giữa tương lai đơn và tương lai gần. Thường ta có thói quen sử dụng tương lai đơn để diễn tả mọi hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Mặc dù cả hai đều được dùng để diễn tả tương lai, nhưng khi nào chúng ta nên dùng tương lai đơn và khi nào chúng ta nên dùng tương lai gần? Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt trong ngữ cảnh của hai thì này.

Thì tương lai đơn

Khi muốn mô tả về những hành động, sự kiện không có dự tính sẵn, chúng ta có thể sử dụng thì tương lai đơn trong những trường hợp sau:

  • Mô tả hành động tự phát ngay tại thời điểm nói mà không có kế hoạch trước đó.

Ví dụ: Nam will go for a walk in the park.

  • Mô tả những dự đoán ở tương lai mà không có căn cứ.

Ví dụ: She believes they will win the game.

  • Đưa ra lời mời, đề nghị hoặc cảnh báo.

Ví dụ: Will you come to the party on Saturday?

Thì tương lai gần

Thì tương lai gần cũng dùng để chỉ những hành động ở tương lai, tuy nhiên những hành động này đã có dự tính hoặc kế hoạch sẵn từ trước và được dùng trong các trường hợp sau:

  • Mô tả hành động đã được dự tính, có kế hoạch trước thời điểm nói.

Ví dụ: I am going to travel to Paris next week.

  • Mô tả những dự đoán ở tương lai dựa trên các dấu hiệu, bằng chứng hay các căn cứ.

Ví dụ: Look at those dark clouds. It’s going to rain soon.

Nhận biết của tương lai đơn và tương lai gần

Sau khi hiểu rõ kiến ​​thức và ngữ cảnh sử dụng của tương lai đơn và tương lai gần, bạn cần chú ý thêm về những dấu hiệu nhận biết để có thể nhanh chóng phân biệt được 2 thì này. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết chính của hai thì này:

Nhận biết của tương lai đơn:

  • Các trạng từ chỉ thời gian:

    • In + thời gian: trong ... nữa
    • Tomorrow: Ngày mai
    • Someday: Một ngày nào đó
    • Next day: Ngày hôm tới
    • Next week: Tuần tới
    • Next month: Tháng tới
    • Next year: Năm tới
    • Soon: sớm thôi
    • As soon as: Ngay khi có thể
  • Các động từ chỉ quan điểm:

    • Think: Nghĩ là
    • Suppose: Giả sử
    • Believe: Tin rằng
    • Perhaps, probably: Có lẽ

Nhận biết của tương lai gần:

  • Các trạng từ chỉ thời gian:
    • In + thời gian: trong ... nữa
    • Tomorrow: Ngày mai
    • Next day: Ngày hôm tới
    • Next week: Tuần tới
    • Next month: Tháng tới
    • Next year: Năm tới

Thực hành một số dạng bài tập về tương lai đơn và tương lai gần có kèm đáp án chi tiết

Vậy là bạn đã hiểu cách phân biệt tương lai đơn và tương lai gần. Bây giờ, hãy cùng thực hành những kiến thức trên để giải một số bài tập dưới đây:

Bài tập 1: Hoàn thành câu với thì tương lai gần

  1. I ___ (train) as a cameraman when I leave school.
  2. Why are you holding that camera? ___ (you / make) a film of us?
  3. Angie and Colin want to go to the States next summer. They ____ (buy) a car when they get there, and they ____ (travel) from the East Coast to the West.
  4. I don’t like Angelina Jolie, so I ___ (not see) her new film.
  5. ‘I’m going to a party tonight.’ ‘What ___ (you/wear)?’
  6. This film is rubbish! It ___ (not win) any awards.

Đáp án:

  1. will train
  2. are you making
  3. will buy, will travel
  4. will not see
  5. are you wearing
  6. will not win

Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây thành câu nghi vấn ở thì tương lai đơn

Ví dụ: I / pass / the exam ? → Will I pass the exam?

  1. he / get / the / job ? → __.

  2. you / learn / to drive / a lorry ? → __.

  3. the mouse / cost / a lot of money ? → __.

  4. the holiday / be / boring ? → __.

  5. we / buy / a house / by the sea ? → __.

Đáp án:

  1. Will he get the job?
  2. Will you learn to drive a lorry?
  3. Will the mouse cost a lot of money?
  4. Will the holiday be boring?
  5. Will we buy a house by the sea?

Bài tập 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. Don’t forget, the customer will / is going to come back at 2 p.m.
  2. You dropped your coat - I’ll / I’m going to pick it up for you.
  3. Do you know what Joe wants to do after he leaves school? Will he / Is he going to go to university?
  4. You don’t look well, Ben. - I’ll / I’m going to get you a glass of water!
  5. Gemma can’t carry that heavy bag - Will you / Are you going to help her, please?

Đáp án:

  1. will
  2. I’ll
  3. Is he going to
  4. I’ll
  5. Will you

Bài tập 4: Chia động từ để hoàn thành câu

  1. ‘I haven’t got my phone.’ ‘That’s OK. I __ (lend) you mine.’
  2. It’s Julia’s birthday next week, so we __ (buy) her some flowers.
  3. Will you lend me £10? I promise I __ (give) it back to you tomorrow.
  4. We __ (have) a barbecue tomorrow. It’s all planned, so I hope it won’t rain.
  5. ‘Jim’s starting university tomorrow.’ ‘What __ (he/ study)?’
  6. You __ (not like) that film. It’s very frightening. Let’s choose another one.
  7. Do you think they __ (like) the presents we got for them?
  8. Look! The coach __ (leave)! Run or we’ll miss it.

Đáp án:

  1. will lend
  2. will buy
  3. will give
  4. are going to have
  5. is he going to study
  6. won't like
  7. will they like
  8. is leaving

Đây là những bài tập giúp bạn làm quen và nắm vững sử dụng tương lai đơn và tương lai gần. Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng hai thì này một cách tự tin.

Với các khóa học tại VUS, bạn sẽ có được cơ hội phát triển toàn diện 4 kỹ năng Anh ngữ, từ vựng và ngữ pháp cùng với việc rèn luyện các kỹ năng mềm cần thiết. Hãy tận dụng các ưu điểm và công nghệ học tập hiện đại của VUS để chinh phục mục tiêu học tiếng anh của bạn.

Với 30 năm kinh nghiệm và hơn 80 cơ sở trên toàn quốc, VUS tự hào là hệ thống Anh ngữ lớn nhất Việt Nam, đã đạt được nhiều giải thưởng và công nhận doanh nghiệp uy tín. Hãy tham gia cùng VUS để trải nghiệm môi trường học tập chất lượng và năng động nhất.

Hy vọng với những kiến thức và tài liệu mà VUS cung cấp, bạn sẽ trở nên thành thạo trong việc phân biệt và sử dụng thì tương lai đơn và tương lai gần. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong việc học tiếng Anh!

1