Xem thêm

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb): Vị trí, cách dùng và bài tập

Trạng từ có vai trò quan trọng trong việc mở rộng thông tin và bổ nghĩa trong các câu tiếng Anh. Chúng giúp làm rõ thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của...

Trạng từ có vai trò quan trọng trong việc mở rộng thông tin và bổ nghĩa trong các câu tiếng Anh. Chúng giúp làm rõ thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của các động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu. Hiểu rõ về trạng từ là một phần quan trọng để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Hãy cùng VUS khám phá kiến thức quan trọng về trạng từ trong tiếng Anh dưới đây.

Khái niệm của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của các động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả một câu. Chúng giúp làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ trong câu, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về cách mà hành động diễn ra.

Ví dụ về một số loại trạng từ trong câu:

  • Trạng từ cách thức: slowly (chậm rãi), quickly (nhanh chóng)

  • Ví dụ: She walks quickly. (Cô ấy bước đi thật nhanh)

  • Trạng từ mức độ: very (rất), quite (khá), extremely (cực kỳ)

  • Ví dụ: The movie was very interesting. (Bộ phim rất thú vị)

  • Trạng từ thời gian: now (bây giờ), yesterday (hôm qua), soon (sớm)

  • Ví dụ: They will arrive soon. (Họ sẽ đến sớm)

  • Trạng từ tần suất: often (thường xuyên), rarely (hiếm khi), always (luôn luôn)

  • Ví dụ: Nam often goes to the gym. (Nam thường xuyên đến phòng tập)

Trạng từ trong tiếng Anh

Chức năng của các trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh giúp mở rộng thông tin, làm rõ ý nghĩa và cách thức diễn đạt của các hành động, tính từ, trạng từ khác hoặc cả một câu. Chúng giúp tạo ra một bức tranh đầy đủ và sinh động về cách diễn ra một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • It’s very hot today. (Ngày hôm nay rất nóng)
  • Lan will see you tomorrow. (Lan sẽ gặp bạn vào ngày mai)
  • He rarely goes to parties. (Anh ấy hiếm khi đi dự tiệc)
  • Hung couldn’t come to the music club because he was sick. (Hưng không thể đến câu lạc bộ âm nhạc vì anh ấy bị ốm)
  • The book is over there. (Cuốn sách ở đằng kia)

Trạng từ cũng giúp bổ nghĩa cho các động từ và trạng từ khác, làm cho hành động hoặc sự kiện diễn ra trở nên sống động và hấp dẫn hơn.

Tóm lại, trạng từ trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc câu. Chúng giúp mở rộng thông tin, làm rõ ý nghĩa và cách thức diễn đạt của các hành động, tính từ, trạng từ khác hoặc cả một câu.

Trạng từ trong tiếng Anh

Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng

Có nhiều loại trạng từ trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại trạng từ chính trong tiếng Anh và cách dùng của chúng:

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn đạt thông tin về mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc biết được tần suất lặp lại của một hành động.

Ví dụ:

  • Always (luôn luôn)
  • Often (thường xuyên)
  • Usually (thông thường)
  • Frequently (thường xuyên)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Occasionally (đôi khi)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Seldom (hiếm khi)
  • Hardly ever (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để mô tả vị trí hoặc khoảng cách mà một hành động xảy ra. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ về địa điểm của các sự kiện, hành động hoặc vật thể trong câu.

Ví dụ:

  • Here (ở đây)
  • There (ở đó)
  • Everywhere (khắp nơi)
  • Somewhere (một nơi nào đó)
  • Nowhere (không nơi nào)
  • Anywhere (bất cứ nơi nào)
  • Upstairs (lên lầu)
  • Downstairs (xuống dưới)
  • Nearby (gần đây)
  • Inside (bên trong)
  • Outside (bên ngoài)
  • Away (đi khỏi)

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để xác định thời gian mà một hành động xảy ra. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ về lịch trình hoặc thời điểm diễn ra của sự kiện trong câu.

Ví dụ:

  • Now (bây giờ)
  • Today (hôm nay)
  • Tomorrow (ngày mai)
  • Yesterday (hôm qua)
  • Soon (sớm)
  • Later (sau)
  • Lately (gần đây)
  • Early (sớm)
  • Recently (gần đây)
  • Finally (cuối cùng thì)

Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Trạng từ chỉ cách thức được sử dụng để mô tả cách thức hoặc cách mà một hành động diễn ra. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ về cách mà một sự kiện diễn ra trong câu.

Ví dụ:

  • Quickly (nhanh chóng)
  • Carefully (cẩn thận)
  • Loudly (to)
  • Quietly (yên lặng)
  • Easily (dễ dàng)
  • Enthusiastically (hăng hái)
  • Patiently (kiên nhẫn)
  • Gracefully (duyên dáng)
  • Angrily (giận dữ)
  • Happily (hạnh phúc)
  • Beautifully (đẹp đẽ)
  • Carelessly (cẩu thả)
  • Politely (lịch sự)
  • Cautiously (cẩn trọng)
  • Bravely (dũng cảm)

Trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ mức độ (Degree)

Trạng từ chỉ mức độ giúp thể hiện cường độ, mức độ cao hoặc thấp của sự kiện hoặc tính chất của các sự vật mà nó mô tả.

Ví dụ:

  • Very (rất)
  • Extremely (cực kỳ)
  • Quite (khá)
  • Too (quá)
  • Rather (khá là)
  • Fairly (tương đối)
  • Almost (gần như)
  • Nearly (gần như)
  • Just (chỉ)
  • Barely (vừa vặn)
  • Absolutely (tuyệt đối)
  • Perfectly (hoàn hảo)
  • Highly (rất)
  • Exceedingly (vô cùng)
  • Hardly (hầu như không)

Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng để diễn đạt một thông tin cụ thể về số lượng ít hay nhiều của một hành động, sự kiện, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu.

Ví dụ:

  • Much (nhiều)
  • Many (nhiều)
  • More (nhiều hơn)
  • A lot (nhiều)
  • Little (ít)
  • Less (ít hơn)
  • A bit (một chút)
  • Some (một số)
  • Plenty (dư dả)
  • Most (hầu hết)
  • All (tất cả)
  • None (không có)
  • Enough (đủ)
  • Several (một vài)
  • Few (một ít, ít)

Trạng từ nghi vấn (Question)

Trạng từ nghi vấn được sử dụng để hỏi về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • When (khi nào)
  • Where (ở đâu)
  • Why (tại sao)
  • How (như thế nào)
  • Maybe (có lẽ)
  • Perhaps (có lẽ)
  • Surely (chắc chắn)
  • Willingly (sẵn lòng)
  • Very well (được rồi)
  • Of course (dĩ nhiên)

Trạng từ liên hệ (Relation)

Trạng từ liên hệ có vai trò liên kết hai mệnh đề trong câu.

Ví dụ:

  • However (tuy nhiên)
  • Therefore (do đó)
  • Meanwhile (trong khi đó)
  • Furthermore (hơn nữa)
  • Otherwise (nếu không)
  • Instead (thay vì)
  • Consequently (do đó)
  • Nevertheless (tuy nhiên)
  • Thus (do đó)
  • In addition (ngoài ra)
  • On the other hand (mặt khác)
  • Meanwhile (trong khi đó)
  • In conclusion (kết luận)
  • In fact (trong thực tế)
  • In summary (tóm lại)

Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào loại trạng từ và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số vị trí phổ biến của trạng từ trong câu:

Đứng sau động từ thường

Trạng từ thường đứng sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho các hành động trong câu. Trong trường hợp này, trạng từ thường xuất hiện ở cuối câu.

Ví dụ:

  • She solved the puzzle quickly. (Cô ấy đã giải câu đố một cách nhanh chóng)

Tuy nhiên, đối với các trạng từ chỉ tần suất thì trạng từ thường đứng trước các động từ mà nó cần bổ nghĩa trong câu.

Ví dụ:

  • She always arrives early to work. (Cô ấy luôn đến sớm để làm việc)

Đứng trước các tính từ và các trạng từ khác

Trạng từ thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa và gia tăng mức độ cho tính từ.

Ví dụ:

  • The movie was extremely exciting. (Bộ phim cực kỳ thú vị)

Trạng từ cũng thường đứng trước các trạng từ khác để bổ nghĩa cho mức độ, cường độ hoặc tính chất của một hành động hoặc sự kiện diễn ra trước đó.

Ví dụ:

  • She explained the concept very clearly. (Cô giải thích khái niệm rất rõ ràng)

Đứng đầu câu

Trạng từ khi đứng đầu câu sẽ bổ nghĩa cho cả câu và giúp đảm bảo rõ ràng và mạch lạc trong việc truyền đạt các ý nghĩa.

Ví dụ:

  • Suddenly, the lights went out. (Đột nhiên, đèn vụt tắt)
  • Surprisingly, she won the competition. (Thật ngạc nhiên, cô đã giành chiến thắng trong cuộc thi)

Trạng từ trong tiếng Anh

Thứ tự vị trí của trạng từ trong một câu

Thứ tự của các trạng từ trong câu là một phần kiến thức vô cùng quan trọng. Dưới đây là thứ tự ưu tiên vị trí của các loại trạng từ trong câu:

  1. Trạng từ chỉ cách thức
  2. Trạng từ chỉ nơi chốn
  3. Trạng từ chỉ tần suất
  4. Trạng từ chỉ thời gian
  5. Trạng từ chỉ mục đích

Áp dụng quy tắc trên đối với ví dụ dưới đây:

  • Lan runs quickly down the road every morning before work because she might miss the bus.

Phân tích câu:

  • Động từ: Run
  • Trạng từ chỉ cách thức: Quickly
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: Down the road
  • Trạng từ chỉ tần suất: Every morning
  • Trạng từ chỉ thời gian: Before work
  • Trạng từ chỉ mục đích: Because

Mặc dù có quy tắc, vị trí của trạng từ vẫn có thể thay đổi linh hoạt. Trong một số trường hợp, với mục đích tạo sự nhấn mạnh cho câu, trạng từ chỉ thời gian và tần suất vẫn thường được đặt ở đầu câu.

Trạng từ trong tiếng Anh

Cách tạo và cách nhận biết trạng từ

Cách tạo trạng từ bằng cách biến đổi tính từ

Để tạo ra trạng từ từ tính từ, ta chỉ cần thêm đuôi “ly” vào sau tính từ. Công thức chung như sau:

Adj + -ly -> Adv

Tuy nhiên, vẫn có một vài trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “y” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “ily”
  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “ic” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “ically”
  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “le” hoặc “ue” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “ly”

Các trạng từ bất quy tắc

Có những trạng từ không tuân thủ các quy tắc thông thường và có cách biến đổi riêng. Các trạng từ bất quy tắc phổ biến gồm:

  • Good (tính từ) -> Well (trạng từ)
  • Fast (tính từ) -> Fast (trạng từ)
  • Hard (tính từ) -> Hard (trạng từ)

Cách nhận biết trạng từ

Để nhận biết liệu từ vựng có phải là trạng từ

1