Xem thêm

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là một trong những loại trạng từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để miêu tả mức độ thường xuyên diễn...

Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là một trong những loại trạng từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để miêu tả mức độ thường xuyên diễn ra của một hành động hay sự việc nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về loại trạng từ này và những điều quan trọng liên quan đến chúng.

Khái niệm về trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất là những từ được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hay sự việc. Ví dụ, trong câu "He regularly got up at six in the morning" (Anh ấy thường xuyên thức dậy lúc 6 giờ sáng), từ "regularly" là một trạng từ chỉ tần suất.

Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Dưới đây là danh sách những trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong tiếng Anh, được sắp xếp theo mức độ tần suất giảm dần:

  • Luôn luôn: Always
  • Thường xuyên: Usually
  • Thông thường: Generally / Normally
  • Thường xuyên: Frequently / Regularly
  • Thường: Often
  • Thỉnh thoảng: Sometimes
  • Thỉnh thoảng: Occasionally
  • Ít khi: Seldom
  • Hiếm khi: Hardly ever / Rarely
  • Không bao giờ: Never

Những trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) phổ biến trong tiếng Anh Những trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) phổ biến trong tiếng Anh

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng theo các cách sau:

Cách 1: Diễn tả tần suất, mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động hay sự việc

Ví dụ:

  • She always arrives at 7.30. (Cô ấy luôn luôn đến lúc 7 giờ 30)
  • He has never been abroad. (Anh ấy chưa ra nước ngoài bao giờ)
  • Try to exercise as often as possible. (Hãy cố gắng tập thể dục thường xuyên nhất có thể)

Cách 2: Trả lời cho câu hỏi "How often? - Bạn có thường … không?"

Ví dụ:

  • How often do you go to the theater? (Bạn có thường đi xem phim không?)
  • Rarely, because I prefer to watch movies alone at home. (Ít lắm, bởi vì tôi thích một mình xem phim ở nhà hơn)

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequecy) trong tiếng Anh Cách dùng trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequecy) trong tiếng Anh

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất có thể xuất hiện ở các vị trí trong câu như sau:

Đứng giữa chữ ngữ và động từ chính

Ví dụ:

  • We usually go by car. (Chúng tôi thường đi bằng xe hơi)
  • She always arrives at 7.30. (Cô ấy luôn luôn đến lúc 7 giờ 30)

Đứng sau trợ động từ hoặc động từ to be

Ví dụ:

  • Passengers complained that trains were frequently canceled. (Hành khách phàn nàn rằng các chuyến tàu thường bị hủy)
  • He has never been abroad. (Anh ấy chưa ra nước ngoài bao giờ)

Đứng đầu câu mang ý nghĩa nhấn mạnh

Lưu ý: Chỉ áp dụng với những trạng từ occasionally, frequently, usually, sometimes, và often.

Ví dụ:

  • Usually, there’s no extra charge for delivery. (Thông thường, không có tính thêm phí vận chuyển)
  • Sometimes I think we’ll never see each other again. (Thỉnh thoảng, tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại nhau)

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) trong tiếng Anh Vị trí của trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Hãy làm bài tập sau để củng cố kiến thức đã học trong bài viết nhé!

Bài tập: Điền trạng từ chỉ tần suất vào đúng vị trí trong câu:

  1. They go shopping in the mall. (sometimes)
  2. He reads newspapers in the morning. (rarely)
  3. We have family reunions. (often)
  4. He stays up late at night. (regularly)
  5. Helen goes to the gym early in the morning. (usually)
  6. We have pasta for dinner. (occasionally)
  7. She practices the violin after school. (frequently)
  8. They go camping in the mountains. (hardly ever)
  9. Where does David have lunch? (usually)
  10. How does she go swimming? (often)

Đáp án:

  1. They sometimes go shopping in the mall.
  2. He rarely reads newspapers in the morning.
  3. We often have family reunions.
  4. He regularly stays up late at night.
  5. Helen usually goes to the gym early in the morning.
  6. We occasionally have pasta for dinner.
  7. She frequently practices the violin after school.
  8. They hardly ever go camping in the mountains.
  9. Where does David usually have lunch?
  10. How often does she go swimming?

Tổng kết

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức bổ ích về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

[Xem thêm: Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time), Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place), Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)]

1