Xem thêm

"Tìm hiểu về Trái Me trong Tiếng Anh: Định nghĩa, Ví dụ Anh - Việt"

Chào mừng các bạn đến với bài viết mới của chúng tôi! Hôm nay, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn một chủ đề thú vị về những loại quả quen thuộc. Bạn đã biết...

Chào mừng các bạn đến với bài viết mới của chúng tôi! Hôm nay, chúng tôi sẽ mang đến cho bạn một chủ đề thú vị về những loại quả quen thuộc. Bạn đã biết về trái me chưa? Hãy cùng tìm hiểu cách viết từ "trái me" trong Tiếng Anh và cách sử dụng nó một cách dễ hiểu. Chắc chắn rằng bạn sẽ tìm thấy điều này thú vị!

1. Trái me trong Tiếng Anh là gì?

trái me tiếng Anh là gì

Bạn đã từng nghe về từ "TAMARIND" chưa? Đó chính là cách gọi của "trái me" trong Tiếng Anh.

Phiên âm: /ˈtæm.ər.ɪnd/

Định nghĩa tiếng Việt: Me là (quả của) một loại cây nhiệt đới.

Định nghĩa tiếng Anh: Tamarind is (fruit of) a type of tropical tree.

2. Một số ví dụ Anh - Việt

trái me tiếng Anh là gì

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "TAMARIND" trong câu tiếng Anh và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

  • "Moreover, these are generally unproductive, and covered with stunted wood; but the lower country is fertile, and] finely clothed with the baobab, the tamarind, and various valuable fruit trees." "Hơn nữa, chúng thường không hiệu quả, và được bao phủ bởi gỗ còi cọc; nhưng vùng đất phía dưới lại phì nhiêu, và có nhiều cây bao báp, me, và nhiều loại cây ăn trái có giá trị khác."

  • "As you can see, the arable tract is a treeless region, except around the villages, which are encircled by fine mango, pipal, banyan, and tamarind trees, and intersected with green shady lanes of bamboo." "Như bạn có thể thấy, khu vực canh tác là một vùng không có cây cối, ngoại trừ xung quanh các làng, được bao quanh bởi những cây xoài, cây bìm bịp, cây đa và cây me, và xen kẽ với những hàng tre xanh rợp bóng mát."

  • "As a whole, other trees, found chiefly on the plateaus, are the baobab, the shea-butter tree, the locust tree, gambier, palms, including the date and dum palm (Hyphaene), the tamarind, and, in the arid regions, the acacia and mimosa." "Nói chung, các cây khác, chủ yếu được tìm thấy trên các cao nguyên, là cây bao báp, cây bơ hạt mỡ, cây cào cào, cây gambier, cây cọ, bao gồm chà là và cọ (Hyphaene), me, và ở các vùng khô hạn, cây keo và cây mai dương."

  • "In here, near the hills and along the streams are strips and patches of the jungle; the villages are usually surrounded by picturesque groves of tamarind, mango, and other shade-giving trees." "Ở đây, gần những ngọn đồi và ven suối là những dải rừng rậm; các làng thường được bao quanh bởi những lùm me, xoài, và các loại cây cho bóng mát đẹp như tranh vẽ."

  • "In addition, it is planted in terraces on the mountain slopes; shady trees, such as tamarind and fig, are planted in the border as a protection from the sun, and the terraces are irrigated by channels led from a neighboring rivulet or spring." "Ngoài ra, nó được trồng ở các bậc thang trên sườn núi; những cây bóng mát, chẳng hạn như me và sung, được trồng ở biên giới như một sự che chắn khỏi ánh nắng mặt trời, và các sân thượng được tưới bằng các kênh dẫn từ một con sông hoặc suối lân cận."

3. Một số cụm từ tiếng Anh liên quan

trái me tiếng Anh là gì

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến các loại trái cây khác:

  • Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/: Thanh long
  • Starfruit /ˈstɑː.fruːt/: Trái khế
  • Passion fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/: Quả chanh dây
  • Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: Quả mít
  • Guava /ˈɡwɑː.və/: Ổi
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: Xoài

Hy vọng rằng bạn đã tìm thấy bài viết này thú vị và có ích. Đừng quên tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày. Chúc bạn thành công và tự tin trong hành trình học tập!

1